Bản dịch của từ Dilating trong tiếng Việt

Dilating

Verb Adjective

Dilating (Verb)

01

Để làm cho hoặc trở nên lớn hơn hoặc rộng hơn.

To make or become larger or wider.

Ví dụ

Her eyes were dilating with excitement during the interview.

Đôi mắt của cô ấy đã mở to ra với sự hồi hộp trong cuộc phỏng vấn.

He was not dilating on the topic, keeping his answers concise.

Anh ấy không mở rộng về chủ đề, giữ câu trả lời ngắn gọn.

Was the speaker dilating on the importance of social media in IELTS?

Người nói đã mở rộng về tầm quan trọng của truyền thông xã hội trong IELTS chứ?

Dạng động từ của Dilating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dilate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dilated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dilated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dilates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dilating

Dilating (Adjective)

01

Mở rộng hoặc trở nên rộng hơn.

Widening or becoming wider.

Ví dụ

Her dilating eyes showed her excitement about the social event.

Đôi mắt mở to của cô ấy cho thấy sự hồi hộp về sự kiện xã hội.

The lack of dilating opportunities made him feel isolated in society.

Sự thiếu cơ hội mở rộng khiến anh ta cảm thấy cô lập trong xã hội.

Is your interest in dilating your social circle increasing lately?

Liệu sự quan tâm của bạn đến việc mở rộng mạng lưới xã hội có tăng gần đây không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dilating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dilating

Không có idiom phù hợp