Bản dịch của từ Dilating trong tiếng Việt
Dilating

Dilating(Verb)
Dạng động từ của Dilating (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dilate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dilated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dilated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dilates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dilating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Dilating" là một động từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ Latin "dilatāre", nghĩa là "mở rộng" hoặc "làm to ra". Trong y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ quá trình mở rộng các mạch máu hoặc cơ quan, chẳng hạn như đồng tử mắt. Khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm. Trong cả hai biến thể, ý nghĩa và sử dụng cơ bản vẫn tương đồng, tuy nhiên, một số ngữ cảnh trong y tế có thể có sự khác biệt nhẹ về từ vựng.
Từ "dilating" xuất phát từ động từ tiếng Latin "dilatāre", có nghĩa là "mở rộng" hoặc "phình ra". "Dilatare" được cấu thành từ tiền tố "di-" (mang ý nghĩa "tách ra") và gốc từ "latare" (có nghĩa là "mở rộng"). Trong ngữ cảnh hiện đại, "dilating" thường được sử dụng để chỉ quá trình mở rộng của các cấu trúc sinh lý như mạch máu hay cơ trơn. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latin và ý nghĩa hiện tại lên tiếng về sự phức tạp trong sự chuyển biến của các cấu trúc vật lý và sinh lý trong cơ thể.
Từ "dilating" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi thường đề cập đến các khía cạnh khoa học và y học. Trong ngữ cảnh y học, "dilating" thường mô tả quá trình mở rộng, chẳng hạn như khi nhắc đến việc giãn nở của mạch máu hoặc đồng tử. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực vật lý và sinh học khi nói đến sự thay đổi kích thước hoặc thể tích của các đối tượng.
Họ từ
"Dilating" là một động từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ Latin "dilatāre", nghĩa là "mở rộng" hoặc "làm to ra". Trong y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ quá trình mở rộng các mạch máu hoặc cơ quan, chẳng hạn như đồng tử mắt. Khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm. Trong cả hai biến thể, ý nghĩa và sử dụng cơ bản vẫn tương đồng, tuy nhiên, một số ngữ cảnh trong y tế có thể có sự khác biệt nhẹ về từ vựng.
Từ "dilating" xuất phát từ động từ tiếng Latin "dilatāre", có nghĩa là "mở rộng" hoặc "phình ra". "Dilatare" được cấu thành từ tiền tố "di-" (mang ý nghĩa "tách ra") và gốc từ "latare" (có nghĩa là "mở rộng"). Trong ngữ cảnh hiện đại, "dilating" thường được sử dụng để chỉ quá trình mở rộng của các cấu trúc sinh lý như mạch máu hay cơ trơn. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latin và ý nghĩa hiện tại lên tiếng về sự phức tạp trong sự chuyển biến của các cấu trúc vật lý và sinh lý trong cơ thể.
Từ "dilating" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi thường đề cập đến các khía cạnh khoa học và y học. Trong ngữ cảnh y học, "dilating" thường mô tả quá trình mở rộng, chẳng hạn như khi nhắc đến việc giãn nở của mạch máu hoặc đồng tử. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực vật lý và sinh học khi nói đến sự thay đổi kích thước hoặc thể tích của các đối tượng.
