Bản dịch của từ Dilating trong tiếng Việt
Dilating
Dilating (Verb)
Her eyes were dilating with excitement during the interview.
Đôi mắt của cô ấy đã mở to ra với sự hồi hộp trong cuộc phỏng vấn.
He was not dilating on the topic, keeping his answers concise.
Anh ấy không mở rộng về chủ đề, giữ câu trả lời ngắn gọn.
Was the speaker dilating on the importance of social media in IELTS?
Người nói đã mở rộng về tầm quan trọng của truyền thông xã hội trong IELTS chứ?
Dạng động từ của Dilating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dilate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dilated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dilated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dilates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dilating |
Dilating (Adjective)
Her dilating eyes showed her excitement about the social event.
Đôi mắt mở to của cô ấy cho thấy sự hồi hộp về sự kiện xã hội.
The lack of dilating opportunities made him feel isolated in society.
Sự thiếu cơ hội mở rộng khiến anh ta cảm thấy cô lập trong xã hội.
Is your interest in dilating your social circle increasing lately?
Liệu sự quan tâm của bạn đến việc mở rộng mạng lưới xã hội có tăng gần đây không?
Họ từ
"Dilating" là một động từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ Latin "dilatāre", nghĩa là "mở rộng" hoặc "làm to ra". Trong y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ quá trình mở rộng các mạch máu hoặc cơ quan, chẳng hạn như đồng tử mắt. Khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm. Trong cả hai biến thể, ý nghĩa và sử dụng cơ bản vẫn tương đồng, tuy nhiên, một số ngữ cảnh trong y tế có thể có sự khác biệt nhẹ về từ vựng.
Từ "dilating" xuất phát từ động từ tiếng Latin "dilatāre", có nghĩa là "mở rộng" hoặc "phình ra". "Dilatare" được cấu thành từ tiền tố "di-" (mang ý nghĩa "tách ra") và gốc từ "latare" (có nghĩa là "mở rộng"). Trong ngữ cảnh hiện đại, "dilating" thường được sử dụng để chỉ quá trình mở rộng của các cấu trúc sinh lý như mạch máu hay cơ trơn. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latin và ý nghĩa hiện tại lên tiếng về sự phức tạp trong sự chuyển biến của các cấu trúc vật lý và sinh lý trong cơ thể.
Từ "dilating" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi thường đề cập đến các khía cạnh khoa học và y học. Trong ngữ cảnh y học, "dilating" thường mô tả quá trình mở rộng, chẳng hạn như khi nhắc đến việc giãn nở của mạch máu hoặc đồng tử. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực vật lý và sinh học khi nói đến sự thay đổi kích thước hoặc thể tích của các đối tượng.