Bản dịch của từ Widening trong tiếng Việt
Widening

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Widening" là danh từ và động từ hiện tại phân từ của động từ "wide", có nghĩa là mở rộng hoặc gia tăng chiều rộng. Trong ngữ cảnh khác nhau, từ này có thể chỉ sự gia tăng về diện tích, phạm vi hoặc quy mô. Trong tiếng Anh, "widening" được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ứng dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, kỹ thuật hoặc nghiên cứu có thể khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "widening" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "wide", xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "víþr", có nghĩa là rộng rãi hoặc kéo dài. Tiền tố "widen" hợp nhất với hậu tố "-ing" để chỉ hành động hoặc quá trình mở rộng. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ sự gia tăng không gian hoặc kích thước, và hiện nay được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật lý cho đến tâm lý, nhằm thể hiện sự mở rộng hay phát triển một cách đa dạng.
Từ "widening" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về sự mở rộng hoặc tăng trưởng của một khía cạnh nào đó, chẳng hạn như kinh tế, môi trường hoặc xã hội. Trong bối cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu đô thị, quy hoạch, và giáo dục để diễn tả sự gia tăng không gian hoặc các tùy chọn. Ngữ nghĩa tích cực của từ cũng thường liên quan đến sự phát triển và cơ hội.
Họ từ
"Widening" là danh từ và động từ hiện tại phân từ của động từ "wide", có nghĩa là mở rộng hoặc gia tăng chiều rộng. Trong ngữ cảnh khác nhau, từ này có thể chỉ sự gia tăng về diện tích, phạm vi hoặc quy mô. Trong tiếng Anh, "widening" được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ứng dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, kỹ thuật hoặc nghiên cứu có thể khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "widening" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "wide", xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "víþr", có nghĩa là rộng rãi hoặc kéo dài. Tiền tố "widen" hợp nhất với hậu tố "-ing" để chỉ hành động hoặc quá trình mở rộng. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ sự gia tăng không gian hoặc kích thước, và hiện nay được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật lý cho đến tâm lý, nhằm thể hiện sự mở rộng hay phát triển một cách đa dạng.
Từ "widening" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về sự mở rộng hoặc tăng trưởng của một khía cạnh nào đó, chẳng hạn như kinh tế, môi trường hoặc xã hội. Trong bối cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu đô thị, quy hoạch, và giáo dục để diễn tả sự gia tăng không gian hoặc các tùy chọn. Ngữ nghĩa tích cực của từ cũng thường liên quan đến sự phát triển và cơ hội.
