Bản dịch của từ Widening trong tiếng Việt

Widening

Adjective

Widening (Adjective)

wˈaɪdənɪŋ
wˈaɪdənɪŋ
01

Ngày càng rộng hơn hoặc xa hơn.

Growing wider or farther apart.

Ví dụ

The widening gap between rich and poor affects society's stability.

Khoảng cách ngày càng rộng giữa người giàu và nghèo ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội.

The widening divide in education is not improving for disadvantaged students.

Sự phân chia ngày càng rộng trong giáo dục không cải thiện cho học sinh thiệt thòi.

Is the widening inequality in income a serious issue in our society?

Liệu sự bất bình đẳng ngày càng rộng về thu nhập có phải là vấn đề nghiêm trọng trong xã hội chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Widening cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 30/7/2016
[...] As the world progresses, the gap between the two classes of society is because the rich become wealthier while the poor are living on the breadline [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/7/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] Besides, current trends and changes in the modern lifestyle owing to cross-cultural exchange are creating more drastic differences that the gap between generations in terms of thinking patterns [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 04/07/2020
[...] Despite some issues regarding cultural shock or language barriers, I still believe that studying abroad is a good way for young people to their knowledge of foreign cultures and enhance linguistic ability [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 04/07/2020

Idiom with Widening

Không có idiom phù hợp