Bản dịch của từ Cervix trong tiếng Việt

Cervix

Noun [U/C]

Cervix (Noun)

sˈɝvɪks
sˈɝɹvɪks
01

Cổ.

The neck.

Ví dụ

The cervix of the organization, the leader, was instrumental in decision-making.

Cổ tử cung của tổ chức, người lãnh đạo, là công cụ đưa ra quyết định.

The cervix of the family, the mother, held the household together.

Cổ tử cung của gia đình, người mẹ, đã gắn kết gia đình.

The cervix of the team, the captain, guided them to victory.

Cổ tử cung của cả đội, người đội trưởng, đã hướng dẫn họ đến chiến thắng.

02

Lối đi hẹp tạo thành đầu dưới của tử cung.

The narrow passage forming the lower end of the uterus.

Ví dụ

The doctor examined her cervix during the routine check-up.

Bác sĩ đã kiểm tra cổ tử cung của cô ấy trong lần khám sức khỏe định kỳ.

The cervix plays a crucial role in the female reproductive system.

Cổ tử cung đóng một vai trò quan trọng trong hệ thống sinh sản nữ.

Issues with the cervix can impact a woman's ability to conceive.

Các vấn đề về cổ tử cung có thể ảnh hưởng đến khả năng thụ thai của phụ nữ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cervix cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cervix

Không có idiom phù hợp