Bản dịch của từ Cervix trong tiếng Việt
Cervix
Cervix (Noun)
Cổ.
The neck.
The cervix of the organization, the leader, was instrumental in decision-making.
Cổ tử cung của tổ chức, người lãnh đạo, là công cụ đưa ra quyết định.
The cervix of the family, the mother, held the household together.
Cổ tử cung của gia đình, người mẹ, đã gắn kết gia đình.
The cervix of the team, the captain, guided them to victory.
Cổ tử cung của cả đội, người đội trưởng, đã hướng dẫn họ đến chiến thắng.
The doctor examined her cervix during the routine check-up.
Bác sĩ đã kiểm tra cổ tử cung của cô ấy trong lần khám sức khỏe định kỳ.
The cervix plays a crucial role in the female reproductive system.
Cổ tử cung đóng một vai trò quan trọng trong hệ thống sinh sản nữ.
Issues with the cervix can impact a woman's ability to conceive.
Các vấn đề về cổ tử cung có thể ảnh hưởng đến khả năng thụ thai của phụ nữ.
Họ từ
Cổ tử cung (cervix) là phần dưới của tử cung, kết nối với âm đạo, giữ vai trò quan trọng trong quá trình sinh sản và sinh nở. Cổ tử cung có hai phần chính: phần âm đạo và phần tử cung. Trong tiếng Anh, từ "cervix" được sử dụng rộng rãi, không phân biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau do thói quen ngữ âm của từng khu vực. Cổ tử cung cũng có ý nghĩa trong một số ngành y học, khi đề cập đến bệnh lý phụ khoa.
Từ "cervix" có gốc từ tiếng Latinh "cervix", nghĩa là "cổ" hoặc "cổ họng". Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng để chỉ cổ tử cung, phần nối giữa tử cung và âm đạo. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thời kỳ La Mã cổ đại, nơi nó được dùng để mô tả các cấu trúc hình mũi hoặc cổ. Ý nghĩa hiện tại phản ánh chính xác chức năng và vị trí của nó trong hệ sinh sản của nữ giới.
Từ "cervix" (cổ tử cung) thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến y tế và sức khỏe. Tần suất sử dụng từ này cao trong các bài viết và nói về giải phẫu học, sinh sản, và các bệnh lý liên quan đến hệ thống sinh sản nữ. Trong văn cảnh khác, "cervix" thường được đề cập trong các nghiên cứu y khoa, tài liệu giáo dục và các cuộc thảo luận về sức khỏe phụ nữ, thường liên quan đến các chủ đề như kiểm tra sức khỏe và phương pháp điều trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp