Bản dịch của từ Frightening trong tiếng Việt
Frightening
Frightening (Adjective)
The frightening movie left the audience trembling in their seats.
Bộ phim đáng sợ khiến khán giả run rẩy tại chỗ.
The frightening statistics on crime rates shocked the community.
Số liệu thống kê đáng sợ về tỷ lệ tội phạm đã gây sốc cho cộng đồng.
The frightening experience of being followed made her anxious.
Trải nghiệm đáng sợ khi bị theo dõi khiến cô lo lắng.
(nghĩa bóng) kinh khủng, khủng khiếp, rất tệ.
(figuratively) awful, terrible, very bad.
The rise in crime rates is frightening for many city residents.
Tỷ lệ tội phạm gia tăng là điều đáng sợ đối với nhiều cư dân thành phố.
The impact of the pandemic on the economy was frighteningly severe.
Tác động của đại dịch đối với nền kinh tế là vô cùng nghiêm trọng.
The lack of support for the homeless is a frightening social issue.
Việc thiếu hỗ trợ cho người vô gia cư là một vấn đề xã hội đáng sợ.
Dạng tính từ của Frightening (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Frightening Đáng sợ | More frightening Đáng sợ hơn | Most frightening Đáng sợ nhất |
Kết hợp từ của Frightening (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely frightening Rất đáng sợ | The horror movie was extremely frightening. Bộ phim kinh dị rất đáng sợ. |
Positively frightening Một cách đáng sợ tích cực | The increase in cyberbullying cases is positively frightening. Sự tăng vụ việc bắt nạt trực tuyến là đáng sợ tích cực. |
Almost frightening Hầu như đáng sợ | The rapid spread of misinformation on social media is almost frightening. Sự lan rộng nhanh chóng của thông tin sai lệch trên mạng xã hội gần như đáng sợ. |
A little frightening Hơi đáng sợ | The crowded city streets can be a little frightening at night. Những con đường đông đúc của thành phố có thể hơi đáng sợ vào ban đêm. |
Truly frightening Thật sự đáng sợ | The rise of cyberbullying is truly frightening for teenagers. Sự gia tăng của vấn đề bắt nạt trực tuyến thật sự đáng sợ đối với tuổi teen. |
Frightening (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sợ hãi.
Present participle and gerund of frighten.
Watching horror movies can be frightening for some people.
Việc xem phim kinh dị có thể khiến một số người sợ hãi.
The sudden loud noise outside was frightening to the children.
Tiếng động lớn đột ngột bên ngoài khiến bọn trẻ sợ hãi.
The idea of speaking in public can be quite frightening for many.
Ý tưởng phát biểu trước đám đông có thể khá đáng sợ đối với nhiều người.
Dạng động từ của Frightening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Frighten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Frightened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Frightened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Frightens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Frightening |
Họ từ
Từ "frightening" là một tính từ tiếng Anh, có nghĩa là gây sợ hãi hoặc lo lắng. Từ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống, hình ảnh hoặc âm thanh có khả năng gây ra sự hoảng sợ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "frightening" được sử dụng giống nhau với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh địa phương có thể xuất hiện những cấu trúc diễn đạt khác nhau liên quan đến độ mạnh yếu của cảm xúc, nhưng "frightening" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của nó.
Từ "frightening" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fright", được hình thành từ tiếng Old English "fyrht", có nghĩa là "sợ hãi". "Fright" lại bắt nguồn từ tiếng Latin "frictare", nghĩa là "làm đau hoặc làm sợ". Có thể thấy rằng, ý nghĩa gốc của từ liên quan đến cảm giác sợ hãi đã được duy trì trong cách sử dụng hiện tại. "Frightening" thể hiện tính chất gây sợ hãi, bộc lộ rõ nét sự ảnh hưởng của nguồn gốc ngôn ngữ này đến ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "frightening" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi liên quan đến chủ đề cảm xúc và trải nghiệm cá nhân. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong văn bản miêu tả hoặc kể chuyện, nhằm diễn đạt cảm xúc sợ hãi. Ngoài ra, "frightening" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và văn học, nhằm mô tả các tình huống hoặc nhân vật gây ra cảm giác lo lắng hoặc kinh hãi cho người đọc hoặc người nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp