Bản dịch của từ Frightening trong tiếng Việt

Frightening

Adjective Verb

Frightening (Adjective)

fɹˈɑɪɾənɪŋ
fɹˈɑɪtnɪŋ
01

Gây sợ hãi; có khả năng gây sợ hãi; đáng sợ.

Causing fear; of capable of causing fear; scary.

Ví dụ

The frightening movie left the audience trembling in their seats.

Bộ phim đáng sợ khiến khán giả run rẩy tại chỗ.

The frightening statistics on crime rates shocked the community.

Số liệu thống kê đáng sợ về tỷ lệ tội phạm đã gây sốc cho cộng đồng.

The frightening experience of being followed made her anxious.

Trải nghiệm đáng sợ khi bị theo dõi khiến cô lo lắng.

02

(nghĩa bóng) kinh khủng, khủng khiếp, rất tệ.

(figuratively) awful, terrible, very bad.

Ví dụ

The rise in crime rates is frightening for many city residents.

Tỷ lệ tội phạm gia tăng là điều đáng sợ đối với nhiều cư dân thành phố.

The impact of the pandemic on the economy was frighteningly severe.

Tác động của đại dịch đối với nền kinh tế là vô cùng nghiêm trọng.

The lack of support for the homeless is a frightening social issue.

Việc thiếu hỗ trợ cho người vô gia cư là một vấn đề xã hội đáng sợ.

Dạng tính từ của Frightening (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Frightening

Đáng sợ

More frightening

Đáng sợ hơn

Most frightening

Đáng sợ nhất

Kết hợp từ của Frightening (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely frightening

Rất đáng sợ

The horror movie was extremely frightening.

Bộ phim kinh dị rất đáng sợ.

Positively frightening

Một cách đáng sợ tích cực

The increase in cyberbullying cases is positively frightening.

Sự tăng vụ việc bắt nạt trực tuyến là đáng sợ tích cực.

Almost frightening

Hầu như đáng sợ

The rapid spread of misinformation on social media is almost frightening.

Sự lan rộng nhanh chóng của thông tin sai lệch trên mạng xã hội gần như đáng sợ.

A little frightening

Hơi đáng sợ

The crowded city streets can be a little frightening at night.

Những con đường đông đúc của thành phố có thể hơi đáng sợ vào ban đêm.

Truly frightening

Thật sự đáng sợ

The rise of cyberbullying is truly frightening for teenagers.

Sự gia tăng của vấn đề bắt nạt trực tuyến thật sự đáng sợ đối với tuổi teen.

Frightening (Verb)

fɹˈɑɪɾənɪŋ
fɹˈɑɪtnɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của sợ hãi.

Present participle and gerund of frighten.

Ví dụ

Watching horror movies can be frightening for some people.

Việc xem phim kinh dị có thể khiến một số người sợ hãi.

The sudden loud noise outside was frightening to the children.

Tiếng động lớn đột ngột bên ngoài khiến bọn trẻ sợ hãi.

The idea of speaking in public can be quite frightening for many.

Ý tưởng phát biểu trước đám đông có thể khá đáng sợ đối với nhiều người.

Dạng động từ của Frightening (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Frighten

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Frightened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Frightened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Frightens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Frightening

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Frightening cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frightening

Không có idiom phù hợp