Bản dịch của từ Scary trong tiếng Việt
Scary
Scary (Adjective)
Đáng sợ; gây sợ hãi.
The scary movie made everyone jump in their seats.
Bộ phim đáng sợ khiến mọi người phải nhảy dựng lên.
Walking alone in a dark alley can be really scary.
Đi bộ một mình trong con hẻm tối có thể thực sự đáng sợ.
The haunted house was too scary for young children.
Ngôi nhà ma ám quá đáng sợ đối với trẻ nhỏ.
Dạng tính từ của Scary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Scary Đáng sợ | Scarier Đáng sợ hơn | Scariest Đáng sợ nhất |
Họ từ
Từ "scary" là tính từ trong tiếng Anh, diễn tả điều gì đó gây ra nỗi sợ hoặc sự lo lắng. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "scary" có thể được dùng để mô tả các tình huống hay đối tượng không chỉ gây sợ hãi mà còn mang tính kích thích hoặc hài hước. Usage của từ này phổ biến trong văn viết và nói trong các thể loại giải trí như phim kinh dị.
Từ "scary" có nguồn gốc từ động từ "scare", xuất phát từ tiếng Anh cổ "scieran", có nghĩa là làm cho hoảng sợ hoặc gây ra sự sợ hãi. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến cảm giác lo âu và sợ hãi đã phát triển qua thời gian, hình thành thành phần tính từ "scary", mang nghĩa đáng sợ hoặc tạo ra nỗi khiếp đảm. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống, hình ảnh hoặc nội dung gây cảm giác sợ hãi.
Từ "scary" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi mô tả cảm xúc và tình huống. Trong phần đọc và viết, từ này thường được sử dụng để miêu tả các yếu tố kích thích thể chất và tâm lý, chẳng hạn như trong văn bản về phim kinh dị hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "scary" thường được dùng để mô tả nỗi sợ hãi hoặc tình huống căng thẳng trong đời sống hàng ngày, chẳng hạn như khi gặp những điều không chắc chắn hoặc mạo hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp