Bản dịch của từ Scary trong tiếng Việt

Scary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scary (Adjective)

skˌeiɹˌi
skˈɛɹi
01

Đáng sợ; gây sợ hãi.

Frightening; causing fear.

Ví dụ

The scary movie made everyone jump in their seats.

Bộ phim đáng sợ khiến mọi người phải nhảy dựng lên.

Walking alone in a dark alley can be really scary.

Đi bộ một mình trong con hẻm tối có thể thực sự đáng sợ.

The haunted house was too scary for young children.

Ngôi nhà ma ám quá đáng sợ đối với trẻ nhỏ.

Dạng tính từ của Scary (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Scary

Đáng sợ

Scarier

Đáng sợ hơn

Scariest

Đáng sợ nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tiêu chí Lexical Resource topic Describe an animal trong IELTS Speaking Part 2: Cách cải thiện từ band 5 lên band 6
[...] Wild pig is like normal pig, but it is black, and it is but it doesn't harm you [...]Trích: Tiêu chí Lexical Resource topic Describe an animal trong IELTS Speaking Part 2: Cách cải thiện từ band 5 lên band 6

Idiom with Scary

Không có idiom phù hợp