Bản dịch của từ Awful trong tiếng Việt
Awful
Awful (Adjective)
Rất tệ hoặc khó chịu.
Very bad or unpleasant.
The awful news of the natural disaster shocked the community.
Tin tức kinh hoàng về thảm họa tự nhiên khiến cộng đồng sốc.
The awful living conditions in the slums need urgent attention.
Điều kiện sống kinh tởm trong khu ổ chuột cần sự chú ý cấp bách.
The awful crime rate in the city is a major concern.
Tỉ lệ tội phạm kinh tởm trong thành phố là một vấn đề lớn.
Dùng để nhấn mạnh mức độ của điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó khó chịu hoặc tiêu cực.
Used to emphasize the extent of something especially something unpleasant or negative.
The awful news of the natural disaster spread quickly.
Tin tức kinh hoàng về thảm họa thiên nhiên lan rộng nhanh chóng.
She felt awful after hearing about the tragic accident.
Cô ấy cảm thấy kinh khủng sau khi nghe về tai nạn thảm khốc.
The awful impact of poverty on children's education is evident.
Tác động kinh hoàng của nghèo đối với giáo dục trẻ em rõ ràng.
Truyền cảm hứng ngạc nhiên hoặc sợ hãi tôn kính.
The awful consequences of the social unrest shocked the community.
Hậu quả khủng khiếp của sự bất ổn xã hội đã làm cho cộng đồng bàng hoàng.
Her awful behavior at the social gathering left everyone speechless.
Hành vi khủng khiếp của cô ấy tại buổi tụ họp xã hội khiến mọi người im lặng.
The awful truth about the social inequality was finally exposed.
Sự thật khủng khiếp về bất bình đẳng xã hội cuối cùng đã được phơi bày.
Dạng tính từ của Awful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Awful Khủng khiếp | More awful Khủng khiếp hơn | Most awful Kinh khủng nhất |
Kết hợp từ của Awful (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rather awful Khá tệ | The social event was rather awful. Sự kiện xã hội khá tồi tệ. |
Truly awful Thực sự kinh khủng | Her social media posts were truly awful. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy thực sự tồi tệ. |
Absolutely awful Thật tồi tệ | The social media campaign was absolutely awful. Chiến dịch truyền thông xã hội thật sự tồi tệ. |
Just awful Tồi tệ quá | The weather for the outdoor event was just awful. Thời tiết cho sự kiện ngoại trời thật tệ. |
Pretty awful Khá tồi tệ | Her social media posts are pretty awful. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy khá tồi tệ. |
Awful (Adverb)
Thật kinh khủng; rất.
Awfully very.
The food was awfully bland at the social event.
Đồ ăn ở sự kiện xã hội rất nhạt.
She felt awfully lonely during the social gathering.
Cô ấy cảm thấy rất cô đơn trong buổi tụ tập xã hội.
He danced awfully at the social party last night.
Anh ta nhảy rất tệ tại bữa tiệc xã hội tối qua.
Họ từ
Từ "awful" trong tiếng Anh có nghĩa là cực kỳ tồi tệ hoặc gây khó chịu. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường diễn tả cảm giác tiêu cực hoặc sự không hài lòng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, ý nghĩa tổng thể vẫn không thay đổi. "Awful" có thể được dùng để mô tả cảm giác hoặc tình huống, và có thể thay thế cho "terrible" trong nhiều trường hợp.
Từ "awful" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ cụm từ "awe" (sự kính sợ) kết hợp với hậu tố "-ful" (đầy đủ). Ban đầu, vào thế kỷ 14, từ này có nghĩa là "gây ra sự kính sợ" hay "đầy kính trọng". Tuy nhiên, qua quá trình phát triển, ý nghĩa của "awful" đã chuyển biến sang nghĩa tiêu cực, chỉ điều gì đó tồi tệ hoặc gây khó chịu. Sự biến đổi này phản ánh cách mà ngôn ngữ thay đổi theo thời gian để thích ứng với cảm nhận và văn hóa xã hội.
Từ "awful" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thí sinh mô tả cảm xúc tiêu cực hoặc trải nghiệm không tốt. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để chỉ những điều không mong muốn, như sự thất bại, chất lượng kém hoặc kinh nghiệm tồi tệ. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như phê bình nghệ thuật và đánh giá dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp