Bản dịch của từ Awful trong tiếng Việt

Awful

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Awful (Adjective)

ˈɔfl̩
ˈɑfl̩
01

Rất tệ hoặc khó chịu.

Very bad or unpleasant.

Ví dụ

The awful news of the natural disaster shocked the community.

Tin tức kinh hoàng về thảm họa tự nhiên khiến cộng đồng sốc.

The awful living conditions in the slums need urgent attention.

Điều kiện sống kinh tởm trong khu ổ chuột cần sự chú ý cấp bách.

The awful crime rate in the city is a major concern.

Tỉ lệ tội phạm kinh tởm trong thành phố là một vấn đề lớn.

02

Dùng để nhấn mạnh mức độ của điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó khó chịu hoặc tiêu cực.

Used to emphasize the extent of something especially something unpleasant or negative.

Ví dụ

The awful news of the natural disaster spread quickly.

Tin tức kinh hoàng về thảm họa thiên nhiên lan rộng nhanh chóng.

She felt awful after hearing about the tragic accident.

Cô ấy cảm thấy kinh khủng sau khi nghe về tai nạn thảm khốc.

The awful impact of poverty on children's education is evident.

Tác động kinh hoàng của nghèo đối với giáo dục trẻ em rõ ràng.

03

Truyền cảm hứng ngạc nhiên hoặc sợ hãi tôn kính.

Inspiring reverential wonder or fear.

Ví dụ

The awful consequences of the social unrest shocked the community.

Hậu quả khủng khiếp của sự bất ổn xã hội đã làm cho cộng đồng bàng hoàng.

Her awful behavior at the social gathering left everyone speechless.

Hành vi khủng khiếp của cô ấy tại buổi tụ họp xã hội khiến mọi người im lặng.

The awful truth about the social inequality was finally exposed.

Sự thật khủng khiếp về bất bình đẳng xã hội cuối cùng đã được phơi bày.

Dạng tính từ của Awful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Awful

Khủng khiếp

More awful

Khủng khiếp hơn

Most awful

Kinh khủng nhất

Kết hợp từ của Awful (Adjective)

CollocationVí dụ

Rather awful

Khá tệ

The social event was rather awful.

Sự kiện xã hội khá tồi tệ.

Truly awful

Thực sự kinh khủng

Her social media posts were truly awful.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy thực sự tồi tệ.

Absolutely awful

Thật tồi tệ

The social media campaign was absolutely awful.

Chiến dịch truyền thông xã hội thật sự tồi tệ.

Just awful

Tồi tệ quá

The weather for the outdoor event was just awful.

Thời tiết cho sự kiện ngoại trời thật tệ.

Pretty awful

Khá tồi tệ

Her social media posts are pretty awful.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy khá tồi tệ.

Awful (Adverb)

ˈɔfl̩
ˈɑfl̩
01

Thật kinh khủng; rất.

Awfully very.

Ví dụ

The food was awfully bland at the social event.

Đồ ăn ở sự kiện xã hội rất nhạt.

She felt awfully lonely during the social gathering.

Cô ấy cảm thấy rất cô đơn trong buổi tụ tập xã hội.

He danced awfully at the social party last night.

Anh ta nhảy rất tệ tại bữa tiệc xã hội tối qua.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Awful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
[...] After a while, we discovered my poor performance stemmed from how I managed my time at work [...]Trích: Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] What made this experience so enjoyable was the sense of discovery and that filled every moment [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] Anyhow, when I paid a visit there once, I dropped my jaw with because of its sophisticated architectural design [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam

Idiom with Awful

Không có idiom phù hợp