Bản dịch của từ Awfully trong tiếng Việt
Awfully
Awfully (Adverb)
She writes awfully slowly during the IELTS writing test.
Cô ấy viết rất chậm trong bài thi viết IELTS.
He does not speak awfully in the IELTS speaking section.
Anh ấy không nói rất đáng sợ trong phần thi nói IELTS.
Do you feel awfully nervous before the IELTS social essay?
Bạn có cảm thấy rất lo lắng trước bài tiểu luận xã hội IELTS không?
She performed awfully in the IELTS speaking test.
Cô ấy đã thực hiện kinh khủng trong bài kiểm tra nói IELTS.
He was not awfully prepared for the IELTS writing section.
Anh ấy không hề chuẩn bị kinh khủng cho phần viết IELTS.
(cổ) thành kính.
She spoke awfully of the ceremony.
Cô ấy nói về buổi lễ một cách kính trọng.
He didn't behave awfully towards his classmates.
Anh ấy không cư xử với bạn cùng lớp một cách kính trọng.
Did they treat the guest awfully at the party?
Họ đã đối xử với khách mời một cách kính trọng tại bữa tiệc chưa?
She spoke awfully about the recent charity event in town.
Cô ấy nói về sự kiện từ thiện gần đây ở thị trấn rất nghiêm trọng.
He didn't behave awfully during the social etiquette workshop.
Anh ấy không hành xử tồi trong buổi học về phép tắc xã hội.
She writes awfully beautiful essays for her IELTS writing practice.
Cô ấy viết các bài luận vô cùng đẹp cho việc luyện viết IELTS của mình.
He doesn't speak awfully in his IELTS speaking test, he's quite fluent.
Anh ấy không nói một cách kinh khủng trong bài thi nói IELTS, anh ấy khá lưu loát.
Does she feel awfully nervous before her IELTS exam?
Cô ấy có cảm thấy kinh khủng lo lắng trước kỳ thi IELTS không?
She spoke awfully at the conference, leaving everyone impressed.
Cô ấy nói kinh ngạc tại hội nghị, để lại ấn tượng cho mọi người.
He didn't perform awfully during the mock speaking test.
Anh ấy không biểu diễn kinh ngạc trong bài kiểm tra nói giả.
Dạng trạng từ của Awfully (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Awfully Awfully | More awfully Kinh khủng hơn | Most awfully Kinh khủng nhất |
Họ từ
Từ "awfully" là một trạng từ trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ mức độ tiêu cực hoặc gây bất mãn, tương đương với "extremely" hoặc "very" trong ngữ cảnh không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, "awfully" thường được sử dụng trong các tình huống bình thường hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng ít hơn hoặc trong những ngữ cảnh chính thức. Phát âm của từ này cũng tương tự giữa hai biến thể, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tuỳ thuộc vào văn cảnh.
Từ "awfully" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "awful" và hậu tố "-ly". "Awful" là từ được hình thành từ "awe" (khiến người ta kinh ngạc) và hậu tố "-ful", mang nghĩa "đầy" hoặc "nhiều". Trong lịch sử, "awful" được sử dụng để chỉ những điều tuyệt vời hoặc gây ấn tượng mạnh mẽ, nhưng về sau đã chuyển nghĩa sang cái gì đó đáng sợ hoặc phiền phức. Do đó, "awfully" hiện nay thường được dùng để chỉ mức độ tiêu cực, ám chỉ một cảm xúc mạnh mẽ, như "khủng khiếp" hay "rất".
Từ "awfully" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong bài nói và bài viết, chủ yếu trong ngữ cảnh thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc thái độ tiêu cực. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ tiêu cực của một trạng thái hay cảm nhận nào đó, ví dụ như cảm giác thất vọng hay không hài lòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp