Bản dịch của từ Fearfully trong tiếng Việt
Fearfully
Fearfully (Adverb)
Một cách đáng sợ; đặc trưng bởi sự sợ hãi.
In a fearful manner characterized by fear.
She spoke fearfully about the upcoming IELTS exam.
Cô ấy nói sợ hãi về kỳ thi IELTS sắp tới.
He did not fearfully approach the challenging writing task.
Anh ấy không tiếp cận nhiệm vụ viết khó khăn một cách sợ hãi.
Did they fearfully discuss the speaking topics during the preparation?
Họ có thảo luận một cách sợ hãi về các chủ đề nói trong quá trình chuẩn bị không?
She spoke fearfully about the upcoming IELTS exam.
Cô ấy nói sợ hãi về kỳ thi IELTS sắp tới.
He avoided discussing his fearfully low writing score.
Anh ấy tránh thảo luận về điểm viết thấp sợ hãi.
She feared the consequences of speaking out fearfully.
Cô ấy sợ hậu quả khi nói ra một cách rất rõ ràng.
He did not fearfully approach the sensitive topic in his essay.
Anh ấy không tiếp cận chủ đề nhạy cảm một cách rất rõ ràng trong bài luận của mình.
Did they fearfully express their opinions during the discussion?
Họ có sợ hãi khi diễn đạt quan điểm của mình trong cuộc thảo luận không?
She fearedly approached the stage to give her speech.
Cô ấy đã sợ hãi tiến lại gần sân khấu để phát biểu của mình.
He did not fearfully express his opinions during the debate.
Anh ấy không sợ hãi diễn đạt ý kiến của mình trong cuộc tranh luận.
Họ từ
Từ "fearfully" là một trạng từ chỉ trạng thái, được sử dụng để mô tả hành động làm điều gì đó một cách đầy sợ hãi hoặc lo lắng. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, biểu thị cảm xúc kích thích do nỗi sợ hãi gây ra. Trong tiếng Anh, "fearfully" được sử dụng tương đồng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng để mô tả cách thức thực hiện hành động hoặc cảm xúc liên quan đến sự sợ hãi.
Từ "fearfully" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "fear", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *faran, có nghĩa là "sợ hãi". Phần đuôi "-fully" biểu thị mức độ hoặc trạng thái, từ gốc có nguồn gốc từ tiếng Latin "fullus". Lịch sử từ này cho thấy sự kết hợp giữa cảm xúc mạnh mẽ và cách thức diễn đạt, tạo nên một trạng thái mô tả sự sợ hãi một cách rõ rệt, thể hiện nét tâm lý con người khi đối diện với đe dọa hay nguy hiểm.
Từ "fearfully" có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong môi trường học thuật, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả cảm xúc hoặc hành vi của nhân vật trong văn học. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong các tình huống mô tả phản ứng của con người trước nguy hiểm hoặc mối đe dọa, thể hiện sự lo lắng hoặc bất an. Từ này thường không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp