Bản dịch của từ Reverently trong tiếng Việt

Reverently

Adverb

Reverently (Adverb)

ɹˈɛvɚntli
ɹˈɛvɚntli
01

Theo cách thể hiện sự tôn trọng hoặc ngưỡng mộ sâu sắc.

In a way that shows deep respect or admiration.

Ví dụ

She bowed reverently before the altar in the church.

Cô ấy cúi thấp một cách tôn kính trước bàn thờ trong nhà thờ.

The students listened reverently to the guest speaker's inspiring words.

Các học sinh lắng nghe một cách tôn kính những lời nói đầy cảm hứng của diễn giả khách mời.

The community gathered reverently to pay tribute to the fallen heroes.

Cộng đồng tụ tập một cách tôn kính để tưởng nhớ các anh hùng đã hi sinh.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reverently cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] For example, in some religions, cows are and worshipped as gods [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016
[...] Additionally, such for celebrities in the field of entertainment would possibly cause a detriment to social security under certain circumstances [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] Wiped out environmental factors devastating the natural habitats of wildlife disturbing the food chain the mass extinction the rampant poaching of wild endangered animals rectify the situation the balance of the ecosystem aesthetic and socio-cultural values rich bio-diversity and worshipped [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal

Idiom with Reverently

Không có idiom phù hợp