Bản dịch của từ Reverently trong tiếng Việt
Reverently
Reverently (Adverb)
Theo cách thể hiện sự tôn trọng hoặc ngưỡng mộ sâu sắc.
In a way that shows deep respect or admiration.
She bowed reverently before the altar in the church.
Cô ấy cúi thấp một cách tôn kính trước bàn thờ trong nhà thờ.
The students listened reverently to the guest speaker's inspiring words.
Các học sinh lắng nghe một cách tôn kính những lời nói đầy cảm hứng của diễn giả khách mời.
The community gathered reverently to pay tribute to the fallen heroes.
Cộng đồng tụ tập một cách tôn kính để tưởng nhớ các anh hùng đã hi sinh.
Họ từ
Từ "reverently" là một trạng từ biểu thị sự tôn kính hoặc kính trọng sâu sắc đối với một điều gì đó có giá trị hoặc thiêng liêng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, nghi lễ, hoặc khi đề cập đến những nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, "reverently" có nghĩa giống nhau và được viết giống nhau, tuy nhiên cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai biến thể. Trong văn viết, từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hay văn bản mang tính chất trang trọng.
Chữ "reverently" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reverentia", có nghĩa là "sự tôn kính" hoặc "sự kính trọng". Từ này chuyển sang tiếng Pháp cổ là "reverence" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với các nghi lễ tôn thờ, thể hiện sự kính trọng đối với các đối tượng thiêng liêng. Ngày nay, "reverently" còn được sử dụng để diễn tả hành động thể hiện sự tôn trọng sâu sắc trong nhiều bối cảnh xã hội khác nhau.
Từ "reverently" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp thường không cần từ ngữ trang trọng. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến văn hóa, tôn giáo hoặc triết học, nơi thái độ kính trọng được nhấn mạnh. Ngoài ra, "reverently" thường được sử dụng trong bối cảnh nói về sự tôn kính, lễ nghi, hoặc khi đề cập đến các nhân vật lịch sử hoặc thần thánh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất