Bản dịch của từ Dejection trong tiếng Việt
Dejection
Dejection (Noun)
Her dejection was evident during the IELTS speaking test.
Tâm trạng chán chường của cô ấy rõ ràng trong bài thi nói IELTS.
He tried to hide his dejection after receiving a low score.
Anh ấy cố che giấu sự chán chường sau khi nhận điểm thấp.
Did her dejection affect her IELTS writing performance negatively?
Tâm trạng chán chường của cô ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất viết IELTS không?
Họ từ
Từ "dejection" chỉ trạng thái cảm xúc buồn chán, chán nản hoặc thất vọng sâu sắc. Đây là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý để miêu tả nỗi buồn hoặc sự mất tinh thần. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên cách viết và cách phát âm, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ "disappointment" với nghĩa sát hơn. "Dejection" thường được dùng trong văn chương, thể hiện cảm xúc sâu sắc hơn là sự thất vọng thông thường.
Từ "dejection" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dejectio", hình thành từ tiền tố "de-" (xuống dưới) và động từ "jacere" (ném). Vào thế kỷ 14, từ này được đưa vào tiếng Anh để chỉ trạng thái tinh thần suy sụp hoặc buồn bã. Sự kết hợp của nghĩa gốc với các yếu tố cảm xúc đã giúp từ này diễn tả rõ ràng tình trạng tâm lý u ám, thất vọng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "dejection" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tâm lý hoặc tình trạng cảm xúc của nhân vật trong các tác phẩm văn học hoặc trong bài luận phân tích. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các tình huống thảo luận về tâm lý học hoặc sức khỏe tinh thần, nơi nó thể hiện sự chán nản hoặc buồn rầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp