Bản dịch của từ Watery trong tiếng Việt

Watery

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Watery(Adjective)

wˈɔːtəri
ˈwɔtɝi
01

Gồm các đặc điểm hoặc tương tự như nước

Consisting of characterized by or resembling water

Ví dụ
02

Ướt quá mức hoặc ẩm ướt.

Excessively wet or damp

Ví dụ
03

Cảm xúc yếu ớt, không có độ mãnh liệt hay sức mạnh.

Weakly emotional lacking intensity or strength

Ví dụ