Bản dịch của từ Watery trong tiếng Việt
Watery
Adjective

Watery(Adjective)
wˈɔːtəri
ˈwɔtɝi
01
Gồm các đặc điểm hoặc tương tự như nước
Consisting of characterized by or resembling water
Ví dụ
02
Ướt quá mức hoặc ẩm ướt.
Excessively wet or damp
Ví dụ
