Bản dịch của từ Watery trong tiếng Việt

Watery

Adjective

Watery (Adjective)

wˈɔɾɚi
wˈɑɾəɹi
01

Bao gồm, chứa, hoặc giống như nước.

Consisting of, containing, or resembling water.

Ví dụ

Her watery eyes revealed her deep emotions.

Đôi mắt ướt của cô ấy tiết lộ cảm xúc sâu sắc của mình.

The soup had a watery consistency, lacking flavor.

Mìn ăn có độ sệt nước, thiếu hương vị.

The watery texture of the drink was refreshing on hot days.

Cấu trúc nước của đồ uống làm mát trong những ngày nóng.

Dạng tính từ của Watery (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Watery

Loãng

More watery

Nhiều nước hơn

Most watery

Hầu hết nước

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Watery cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Watery

Không có idiom phù hợp