Bản dịch của từ Watery trong tiếng Việt
Watery
Watery (Adjective)
Bao gồm, chứa, hoặc giống như nước.
Consisting of, containing, or resembling water.
Her watery eyes revealed her deep emotions.
Đôi mắt ướt của cô ấy tiết lộ cảm xúc sâu sắc của mình.
The soup had a watery consistency, lacking flavor.
Mìn ăn có độ sệt nước, thiếu hương vị.
The watery texture of the drink was refreshing on hot days.
Cấu trúc nước của đồ uống làm mát trong những ngày nóng.
Dạng tính từ của Watery (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Watery Loãng | More watery Nhiều nước hơn | Most watery Hầu hết nước |
Họ từ
Từ "watery" được sử dụng để chỉ một chất lỏng có nhiều nước hoặc có độ ẩm cao, thường liên quan đến trạng thái của vật chất lỏng hay sự hiện diện của nước. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường dùng để miêu tả đồ uống loãng hoặc những vật có tính chất giống như nước, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó cũng được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự nhưng có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả sự yếu kém hoặc thiếu đặc trưng. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng hơn là nghĩa cơ bản của từ.
Từ "watery" được hình thành từ gốc Latin "aqua", có nghĩa là "nước". Gốc từ này liên quan đến các ngôn ngữ Roman và đã được sử dụng trong nhiều thuật ngữ khoa học và văn học. Trong tiếng Anh, "watery" được sử dụng để chỉ các thuộc tính của chất lỏng hoặc bề mặt chứa nước, thường biểu thị sự loãng hoặc thiếu độ đặc. Sự kết nối này nhấn mạnh tính chất vật lý của nước, phản ánh đặc điểm mà từ này miêu tả trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "watery" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, liên quan đến mô tả cảm giác hoặc tình trạng của chất lỏng. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ những đồ uống hoặc thực phẩm có độ lỏng cao, hoặc để mô tả tình trạng sức khỏe như mắt nước. Sự phong phú của từ "watery" cho phép nó áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống mô tả khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp