Bản dịch của từ Weakly trong tiếng Việt
Weakly
Weakly (Adjective)
Thể chất yếu ớt, ốm yếu hoặc mỏng manh; yếu đuối.
Frail, sickly or of a delicate constitution; weak.
She is a weakly child who often falls ill.
Cô ấy là một đứa trẻ yếu đuối thường xuyên ốm đau.
The weakly elderly man needs assistance with daily tasks.
Người đàn ông già yếu đuối cần sự giúp đỡ trong công việc hàng ngày.
The weakly woman couldn't participate in the social gathering.
Người phụ nữ yếu đuối không thể tham gia buổi tụ tập xã hội.
Dạng tính từ của Weakly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Weakly Yếu | Weaklier Yếu hơn | Weakliest Yếu nhất |
Họ từ
Từ "weakly" là trạng từ được sử dụng để miêu tả việc thực hiện một hành động một cách yếu ớt hoặc không mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, "weakly" thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu sức mạnh hoặc hiệu quả. Phân biệt giữa Anh-Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh cụ thể, bản thân việc sử dụng "weakly" có thể có những sắc thái khác nhau trong văn hóa người dùng.
Từ "weakly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wēc", có nghĩa là yếu, mỏng manh, xuất phát từ gốc từ tiếng Đức cổ "wīh", mang ý nghĩa tương tự. Hình thức trạng từ "-ly" được thêm vào để chỉ phương thức thực hiện hành động. Trong tiếng Anh hiện đại, "weakly" được sử dụng để miêu tả cách thức diễn ra một hành động một cách yếu ớt hoặc không mạnh mẽ, phản ánh đúng bản chất của gốc từ Latin và nguồn gốc ngôn ngữ của nó.
Từ "weakly" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả sự thiếu hụt sức mạnh hoặc sức ảnh hưởng. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học để mô tả các phản ứng hóa học và sinh học diễn ra với cường độ yếu, hoặc trong các tình huống tâm lý để miêu tả trạng thái tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp