Bản dịch của từ Weakly trong tiếng Việt
Weakly
Adjective
Weakly (Adjective)
wˈikli
wˈikli
01
Thể chất yếu ớt, ốm yếu hoặc mỏng manh; yếu đuối.
Frail, sickly or of a delicate constitution; weak.
Ví dụ
She is a weakly child who often falls ill.
Cô ấy là một đứa trẻ yếu đuối thường xuyên ốm đau.
The weakly elderly man needs assistance with daily tasks.
Người đàn ông già yếu đuối cần sự giúp đỡ trong công việc hàng ngày.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Weakly
Không có idiom phù hợp