Bản dịch của từ Frail trong tiếng Việt
Frail
Frail (Adjective)
The frail elderly woman needed assistance crossing the street.
Người phụ nữ lớn tuổi yếu đuối cần được giúp đỡ qua đường.
Society must support the frail members who require special care.
Xã hội phải hỗ trợ những thành viên yếu đuối cần được chăm sóc đặc biệt.
The frail child was unable to participate in physical activities.
Đứa trẻ yếu đuối không thể tham gia các hoạt động thể chất.
Dạng tính từ của Frail (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Frail Yếu | Frailer Yếu đuối | Frailest Yếu nhất |
Kết hợp từ của Frail (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely frail Rất yếu | The elderly lady was extremely frail after her surgery. Bà cụ rất yếu sau ca phẫu thuật. |
Very frail Rất yếu | The elderly lady appeared very frail after her surgery. Người phụ nữ già xuất hiện rất yếu sau ca phẫu thuật. |
Fairly frail Khá yếu ớt | She appeared fairly frail after the accident. Cô ấy trở nên khá yếu sau tai nạn. |
Physically frail Vừa yếu vừa yếu | The elderly lady was physically frail but full of wisdom. Người phụ nữ già yếu đuối về thể chất nhưng tràn đầy tri thức. |
Frail (Noun)
Một ngươi phụ nư.
A woman.
She is a frail woman who needs assistance with daily tasks.
Cô là một người phụ nữ yếu đuối cần được hỗ trợ trong các công việc hàng ngày.
The frail woman lives alone and struggles to carry groceries.
Người phụ nữ yếu đuối sống một mình và vất vả gánh hàng tạp hóa.
The frail woman received support from a local charity organization.
Người phụ nữ yếu đuối đã nhận được sự hỗ trợ từ một tổ chức từ thiện địa phương.
Dạng danh từ của Frail (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Frail | Frails |
Họ từ
Từ "frail" được sử dụng để chỉ trạng thái yếu ớt, mong manh hoặc dễ bị tổn thương, thường liên quan đến sức khỏe hoặc thể chất của con người. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "frail" còn có thể ám chỉ đến sự yếu đuối về tinh thần hoặc cảm xúc. Sự sử dụng từ này thường gặp trong các văn bản y học hoặc văn học để miêu tả các nhân vật hoặc đối tượng có tính chất dễ bị tổn thương.
Từ "frail" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fragilis", có nghĩa là "dễ vỡ" hoặc "mong manh". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "frêle" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 14. "Frail" được sử dụng để chỉ sự yếu đuối về thể chất hoặc dễ bị tổn thương, phản ánh ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự không bền vững. Sự kết nối này vẫn được duy trì trong ngữ cảnh hiện nay, khi từ này thường để nói về sức khỏe hay tình trạng của một số người.
Từ "frail" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Reading và Writing, nơi các chủ đề về sức khỏe, tuổi tác và trạng thái vật lý thường xuyên được thảo luận. Trong các ngữ cảnh khác, "frail" thường được sử dụng để mô tả sự yếu đuối của con người, vật liệu hoặc cấu trúc, nhất là khi nhấn mạnh sự dễ bị tổn thương hoặc kém bền vững. Từ này thường thấy trong văn học, báo chí và các lĩnh vực y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp