Bản dịch của từ Frail trong tiếng Việt
Frail
Adjective

Frail(Adjective)
frˈeɪl
ˈfreɪɫ
02
Yếu về thể chất, đặc biệt là do tuổi tác hoặc bệnh tật.
Physically weak especially due to age or illness
Ví dụ
Frail

Yếu về thể chất, đặc biệt là do tuổi tác hoặc bệnh tật.
Physically weak especially due to age or illness