Bản dịch của từ Damp trong tiếng Việt
Damp

Damp(Verb)
Damp(Adjective)
Dạng tính từ của Damp (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Damp Ẩm | Damper Giảm chấn | Dampest Ẩm nhất |
Damp(Noun)
Một sự nản lòng hoặc kiểm tra.
A discouragement or check.
Độ ẩm khuếch tán qua không khí hoặc chất rắn hoặc ngưng tụ trên bề mặt, thường gây ra những tác động bất lợi hoặc khó chịu.
Moisture diffused through the air or a solid substance or condensed on a surface typically with detrimental or unpleasant effects.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "damp" trong tiếng Anh có nghĩa là ẩm ướt hoặc có độ ẩm cao, thường được sử dụng để mô tả môi trường hoặc vật liệu bị ảnh hưởng bởi nước. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "damp" được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, liên quan đến tình trạng thiếu thông gió dẫn đến ẩm mốc. Phiên âm và cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng ý nghĩa cơ bản không thay đổi.
Từ "damp" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, bắt nguồn từ từ "dampe" trong tiếng Pháp cổ, diễn tả trạng thái ẩm ướt. Từ này liên quan đến nguyên tố "damp" trong tiếng Latin là "humidus", biểu thị sự ẩm thấp. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng sang các lĩnh vực như khí hậu, vật liệu và cảm giác. Hiện nay, "damp" được sử dụng phổ biến để mô tả độ ẩm trong không khí hoặc bề mặt vật chất.
Từ "damp" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và đọc, nơi mô tả môi trường hoặc tình trạng của vật chất. Trong bối cảnh học thuật, "damp" thường được sử dụng để chỉ độ ẩm trong nghiên cứu về khí hậu, xây dựng hoặc bảo quản thực phẩm. Ngoài ra, từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong văn bản miêu tả trạng thái tự nhiên hoặc cảm xúc của con người, ví dụ như tâm trạng chán nản trong thời tiết ẩm ướt.
Họ từ
Từ "damp" trong tiếng Anh có nghĩa là ẩm ướt hoặc có độ ẩm cao, thường được sử dụng để mô tả môi trường hoặc vật liệu bị ảnh hưởng bởi nước. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "damp" được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, liên quan đến tình trạng thiếu thông gió dẫn đến ẩm mốc. Phiên âm và cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng ý nghĩa cơ bản không thay đổi.
Từ "damp" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, bắt nguồn từ từ "dampe" trong tiếng Pháp cổ, diễn tả trạng thái ẩm ướt. Từ này liên quan đến nguyên tố "damp" trong tiếng Latin là "humidus", biểu thị sự ẩm thấp. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng sang các lĩnh vực như khí hậu, vật liệu và cảm giác. Hiện nay, "damp" được sử dụng phổ biến để mô tả độ ẩm trong không khí hoặc bề mặt vật chất.
Từ "damp" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và đọc, nơi mô tả môi trường hoặc tình trạng của vật chất. Trong bối cảnh học thuật, "damp" thường được sử dụng để chỉ độ ẩm trong nghiên cứu về khí hậu, xây dựng hoặc bảo quản thực phẩm. Ngoài ra, từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong văn bản miêu tả trạng thái tự nhiên hoặc cảm xúc của con người, ví dụ như tâm trạng chán nản trong thời tiết ẩm ướt.
