Bản dịch của từ Damp trong tiếng Việt
Damp
Damp (Adjective)
The damp weather made the picnic uncomfortable.
Thời tiết ẩm ướt khiến cuộc dã ngoại không thoải mái.
The damp clothes took longer to dry indoors.
Quần áo ẩm mốc mất thời gian lâu hơn để khô trong nhà.
The damp soil caused the plants to wilt quickly.
Đất ẩm ướt làm cho cây cối héo úa nhanh chóng.
Dạng tính từ của Damp (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Damp Ẩm | Damper Giảm chấn | Dampest Ẩm nhất |
Kết hợp từ của Damp (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly damp Hơi ẩm | The park was fairly damp after the rain. Công viên khá ẩm ướt sau cơn mưa. |
Very damp Rất ẩm | The clothes were very damp after the rainstorm. Quần áo rất ẩm sau cơn mưa. |
Extremely damp Rất ẩm | The basement of the community center was extremely damp. Tầng hầm của trung tâm cộng đồng rất ẩm. |
Slightly damp Hơi ẩm | Her clothes were slightly damp from the rain. Quần áo của cô ấy hơi ẩm từ cơn mưa. |
A little damp Hơi ẩm | The clothes were a little damp after the rain. Quần áo hơi ẩm sau cơn mưa. |
Damp (Noun)
Một sự nản lòng hoặc kiểm tra.
A discouragement or check.
The failure was a damp on their enthusiasm for the project.
Thất bại làm giảm sự hăng hái của họ đối với dự án.
The negative feedback acted as a damp on their motivation.
Phản hồi tiêu cực làm giảm động lực của họ.
The lack of support from friends put a damp on her spirits.
Sự thiếu ủng hộ từ bạn bè làm giảm tinh thần của cô ấy.
Độ ẩm khuếch tán qua không khí hoặc chất rắn hoặc ngưng tụ trên bề mặt, thường gây ra những tác động bất lợi hoặc khó chịu.
Moisture diffused through the air or a solid substance or condensed on a surface typically with detrimental or unpleasant effects.
The damp in the basement caused mold to grow.
Độ ẩm trong tầng hầm gây ra vi khuẩn phát triển.
The dampness in the walls led to peeling paint.
Độ ẩm trong tường dẫn đến sơn bong tróc.
The damp from the rain made the party move indoors.
Độ ẩm từ mưa khiến buổi tiệc chuyển vào trong nhà.
Kết hợp từ của Damp (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Check for damp Kiểm tra độ ẩm | We should check for damp in community centers after heavy rain. Chúng ta nên kiểm tra độ ẩm trong các trung tâm cộng đồng sau mưa lớn. |
Find damp Tìm ẩm ướt | Many communities find damp areas suitable for social gatherings and events. Nhiều cộng đồng tìm thấy những khu vực ẩm ướt phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội. |
Have damp Ẩm ướt | Many families have damp homes in low-income neighborhoods like eastside. Nhiều gia đình có nhà ẩm ướt ở những khu phố thu nhập thấp như eastside. |
Suffer from damp Chịu đựng ẩm ướt | Many families in hanoi suffer from damp conditions in their homes. Nhiều gia đình ở hà nội phải chịu đựng điều kiện ẩm ướt trong nhà. |
Look for damp Tìm kiếm ẩm ướt | Many people look for damp places to socialize in the park. Nhiều người tìm kiếm những nơi ẩm ướt để giao lưu trong công viên. |
Damp (Verb)
The musician damped the piano strings to play quietly in the library.
Người nhạc sĩ làm giảm rung dây đàn piano để chơi nhỏ nhẹ trong thư viện.
She damped the guitar strings to avoid disturbing her neighbors.
Cô ấy làm giảm đàn guitar để tránh làm phiền hàng xóm của mình.
The orchestra conductor damped the strings for a softer musical performance.
Người chỉ huy dàn nhạc làm giảm dây để biểu diễn âm nhạc mềm mại hơn.
She dampened the fire to create a cozy atmosphere at the party.
Cô ấy làm ẩm lửa để tạo không khí ấm cúng tại buổi tiệc.
The host dampens the fire to lower the room temperature.
Chủ nhà làm ẩm lửa để giảm nhiệt độ phòng.
They dampened the fire to reduce the intensity of the heat.
Họ làm ẩm lửa để giảm cường độ nhiệt.
The rain dampened the mood of the outdoor party.
Mưa làm ẩm ướt tâm trạng của buổi tiệc ngoài trời.
Her tears dampened his enthusiasm for the project.
Nước mắt của cô ấy làm giảm sự hăng hái của anh ta đối với dự án.
The bad news dampened the festive atmosphere of the celebration.
Tin tức xấu làm giảm không khí lễ hội của buổi kỷ niệm.
Họ từ
Từ "damp" trong tiếng Anh có nghĩa là ẩm ướt hoặc có độ ẩm cao, thường được sử dụng để mô tả môi trường hoặc vật liệu bị ảnh hưởng bởi nước. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "damp" được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, liên quan đến tình trạng thiếu thông gió dẫn đến ẩm mốc. Phiên âm và cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng ý nghĩa cơ bản không thay đổi.
Từ "damp" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, bắt nguồn từ từ "dampe" trong tiếng Pháp cổ, diễn tả trạng thái ẩm ướt. Từ này liên quan đến nguyên tố "damp" trong tiếng Latin là "humidus", biểu thị sự ẩm thấp. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng sang các lĩnh vực như khí hậu, vật liệu và cảm giác. Hiện nay, "damp" được sử dụng phổ biến để mô tả độ ẩm trong không khí hoặc bề mặt vật chất.
Từ "damp" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và đọc, nơi mô tả môi trường hoặc tình trạng của vật chất. Trong bối cảnh học thuật, "damp" thường được sử dụng để chỉ độ ẩm trong nghiên cứu về khí hậu, xây dựng hoặc bảo quản thực phẩm. Ngoài ra, từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong văn bản miêu tả trạng thái tự nhiên hoặc cảm xúc của con người, ví dụ như tâm trạng chán nản trong thời tiết ẩm ướt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp