Bản dịch của từ Discouragement trong tiếng Việt
Discouragement
Discouragement (Noun)
Constant discouragement from peers led to low self-esteem.
Sự nản lòng liên tục từ bạn bè đồng trang lứa dẫn đến lòng tự trọng thấp.
Discouragement in social settings can hinder personal growth and development.
Sự chán nản trong môi trường xã hội có thể cản trở sự trưởng thành và phát triển cá nhân.
His discouragement after the rejection affected his social interactions negatively.
Sự chán nản của anh ấy sau khi bị từ chối đã ảnh hưởng tiêu cực đến các tương tác xã hội của anh ấy.
Constant discouragement from peers can affect self-esteem negatively.
Sự nản lòng liên tục từ bạn bè đồng trang lứa có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lòng tự trọng.
Social media can sometimes be a source of discouragement for many.
Mạng xã hội đôi khi có thể là nguồn gốc khiến nhiều người nản lòng.
Discouragement (Noun Countable)
Cảm giác mất tự tin hoặc nhiệt tình; mất tinh thần.
A feeling of having lost confidence or enthusiasm; dismay.
Mary experienced discouragement after failing her job interview.
Mary cảm thấy chán nản sau khi thất bại trong cuộc phỏng vấn xin việc.
The discouragement among the students was palpable after the exam results.
Sự chán nản của các sinh viên hiện rõ sau kết quả kỳ thi.
Discouragement can hinder progress in community projects and initiatives.
Sự chán nản có thể cản trở sự tiến bộ trong các dự án và sáng kiến cộng đồng.
The discouragement of bullying in schools is a priority for educators.
Việc ngăn chặn nạn bắt nạt trong trường học là ưu tiên hàng đầu của các nhà giáo dục.
Despite initial discouragement, the community rallied together to support the cause.
Bất chấp sự chán nản ban đầu, cộng đồng đã tập hợp lại để ủng hộ chính nghĩa.
Họ từ
Từ “discouragement” là danh từ chỉ trạng thái hoặc cảm giác mất tinh thần, sự khuyến khích hoặc động lực, thường do sự thất bại, chỉ trích hoặc bất mãn gây ra. Trong tiếng Anh, “discouragement” được viết và phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh, người Anh có xu hướng dùng từ này nhiều hơn khi nói về những ảnh hưởng tâm lý trong giáo dục và công việc. Ngược lại, trong tiếng Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các khuôn khổ truyền cảm hứng cá nhân.
Từ "discouragement" có nguồn gốc từ các phần tử Latin, cụ thể là "dis-" có nghĩa là "không" và "couragement" từ "cor" (tâm) kết hợp với động từ "courage" (can đảm). Ban đầu, từ này chỉ trạng thái thiếu tự tin hoặc mất động lực. Sự kết hợp giữa tiền tố và gốc từ phản ánh rõ ràng ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh cảm giác mất đi sức mạnh tinh thần và sự quyết tâm.
Từ "discouragement" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài luận và phần nói, khi thí sinh cần diễn đạt cảm xúc hoặc thái độ tiêu cực. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái tâm lý trong giáo dục, quản lý hoặc tự phát triển cá nhân, khi sự thiếu động lực có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và quyết định. Việc hiểu và áp dụng từ "discouragement" là cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong các tình huống liên quan đến cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp