Bản dịch của từ Discouragement trong tiếng Việt

Discouragement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discouragement(Noun)

dɪskˈʌrɪdʒmənt
dɪˈskɝɪdʒmənt
01

Mất tự tin hoặc sự hứng khởi

A loss of confidence or enthusiasm

Ví dụ
02

Hành động nản lòng hoặc trạng thái bị nản lòng

The act of discouraging or the state of being discouraged

Ví dụ
03

Cảm giác thất vọng hoặc hụt hẫng

A feeling of disappointment or dismay

Ví dụ