Bản dịch của từ Discouraging trong tiếng Việt
Discouraging
Discouraging (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của không khuyến khích.
Present participle and gerund of discourage.
His negative comments are discouraging others from joining the club.
Những bình luận tiêu cực của anh ấy đang làm người khác không muốn tham gia câu lạc bộ.
The lack of support is discouraging the team's progress in fundraising.
Sự thiếu hỗ trợ đang làm chậm tiến triển của đội trong việc gây quỹ.
The discouraging news about the event caused many to cancel their attendance.
Thông tin không khích lệ về sự kiện đã khiến nhiều người hủy việc tham dự.
Dạng động từ của Discouraging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discourage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discouraged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discouraged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discourages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discouraging |
Họ từ
Từ "discouraging" là tính từ chỉ sự giảm sút động lực, niềm tin hoặc hy vọng. Nó thường được sử dụng để mô tả những tình huống, hành động hoặc lời nói có tác động tiêu cực đến tâm trạng hoặc tinh thần của một người. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phát âm, giọng điệu có thể thay đổi giữa hai vùng, ảnh hưởng đến cảm nhận của người nghe.
Từ "discouraging" xuất phát từ gốc Latin "dis-" có nghĩa là "không" và "courage" (từ Pháp “courage” có gốc Latin "cor", nghĩa là "tim") diễn tả sự can đảm. Khi kết hợp lại, "discouraging" ám chỉ hành động làm mất đi sự can đảm hoặc động lực. Ý nghĩa hiện tại của từ này phần nào phản ánh sự tác động tiêu cực đối với tinh thần, làm cho người khác cảm thấy chán nản hoặc mất hy vọng.
Từ "discouraging" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về những thử thách hay khó khăn. Trong phần nghe và đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc tiêu cực liên quan đến một tình huống hoặc kết quả không mong muốn. Ngoài ra, "discouraging" cũng hay được dùng trong ngữ cảnh tâm lý học và giáo dục, nhằm giúp giải thích cảm giác thất vọng hay chán nản của cá nhân trong quá trình học tập hoặc làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp