Bản dịch của từ Shellfish trong tiếng Việt
Shellfish
Shellfish (Noun)
Một thuật ngữ ẩm thực và dinh dưỡng để chỉ một số nhóm động vật thủy sinh không phải cá, không phải động vật bốn chân, được sử dụng làm nguồn thực phẩm. thuật ngữ này thường chỉ đề cập đến các loài giáp xác thủy sinh ăn được, động vật thân mềm hai mảnh vỏ và động vật thân mềm chân đầu; nhưng đôi khi động vật da gai cũng có thể được đưa vào.
A culinary and nutritional term for several groups of nonpiscine nontetrapod aquatic animals that are used as a food source the term often exclusively refers to edible aquatic crustaceans bivalve mollusks and cephalopod mollusks but sometimes echinoderms may be included as well.
She ordered a plate of shellfish at the seafood restaurant.
Cô ấy đặt một đĩa hải sản tại nhà hàng hải sản.
The party served a variety of shellfish dishes to the guests.
Bữa tiệc phục vụ nhiều món hải sản cho khách mời.
The coastal town is famous for its fresh shellfish market.
Thị trấn ven biển nổi tiếng với chợ hải sản tươi sống của mình.
Một thuật ngữ nghề cá và thông tục để chỉ loài động vật không xương sống thủy sinh có lớp vỏ bên trong hoặc bên ngoài, chẳng hạn như động vật thân mềm hoặc giáp xác, đặc biệt là khi ăn được.
A fisheries and colloquial term for an aquatic invertebrate having an inner or outer shell such as a mollusc or crustacean especially when edible.
The seafood restaurant offers a variety of shellfish dishes.
Nhà hàng hải sản cung cấp nhiều món ăn từ động vật có vỏ.
She enjoys collecting different types of shellfish at the beach.
Cô ấy thích sưu tập các loại động vật có vỏ khác nhau ở bãi biển.
The local market sells fresh shellfish caught by fishermen daily.
Chợ địa phương bán động vật có vỏ tươi được ngư dân bắt hàng ngày.
Dạng danh từ của Shellfish (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shellfish | Shellfish |
Shellfish (nghêu sò) là thuật ngữ chỉ các loài động vật nước có vỏ cứng, bao gồm hai nhóm chính: giáp xác (như tôm, cua) và động vật thân mềm (như ngao, sò). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Shellfish được coi là một nguồn protein quan trọng và thường được sử dụng trong ẩm thực toàn cầu. Việc tiêu thụ shellfish cũng cần lưu ý đến các vấn đề an toàn thực phẩm, vì một số loài có thể tích tụ độc tố.
Từ "shellfish" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "shell" (vỏ) và "fish" (cá). Các từ này đều có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, với "scele" (vỏ) và "fiskaz" (cá). Shellfish được dùng để chỉ động vật thuỷ sinh có vỏ cứng, như nghêu, sò và tôm, từ thời kỳ La Mã. Ý nghĩa hiện tại mở rộng từ sự nhận diện hình thái bên ngoài của chúng, nhấn mạnh tầm quan trọng trong ẩm thực và sinh thái học.
Từ "shellfish" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường được phỏng vấn trong bối cảnh dinh dưỡng hoặc ngành công nghiệp thực phẩm. Trong phần Nói, nó có thể liên quan đến thói quen ẩm thực hoặc sở thích thực phẩm cá nhân. Trong phần Đọc, "shellfish" thường xuất hiện trong các bài viết về sinh thái học hoặc dinh dưỡng. Trong phần Viết, từ này phổ biến trong các bài luận thảo luận về an toàn thực phẩm hoặc bảo tồn môi trường biển. Trong ngữ cảnh khác, "shellfish" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về ẩm thực, hải sản, và chế độ ăn uống, đặc biệt trong các nền văn hóa dùng hải sản như một thực phẩm chủ yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp