Bản dịch của từ Exclusively trong tiếng Việt
Exclusively
Exclusively (Adverb)
She exclusively attended the charity event last night.
Cô ấy chỉ dự sự kiện từ thiện tối qua mà thôi.
The VIP section was exclusively reserved for the sponsors.
Khu vực VIP đã được dành riêng cho những nhà tài trợ.
The exclusive party was strictly by invitation only.
Bữa tiệc độc quyền chỉ dành cho những người được mời.
Dạng trạng từ của Exclusively (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Exclusively Độc quyền | More exclusively Độc quyền hơn | Most exclusively Độc quyền nhất |
Họ từ
Từ "exclusively" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "chỉ, độc quyền, riêng biệt". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự hạn chế, nhấn mạnh rằng một hành động hoặc sự kiện chỉ áp dụng cho một nhóm hoặc đối tượng nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "exclusively" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác nhau, mức độ nhấn mạnh có thể thay đổi.
Từ "exclusively" xuất phát từ tiếng Latinh "excludere", nghĩa là "loại trừ". Trong đó, "ex" có nghĩa là "ra ngoài" và "cludere" có nghĩa là "đóng lại". Từ thời kỳ Trung cổ, "exclusively" đã được sử dụng để chỉ một điều gì đó chỉ dành riêng hoặc không bao gồm bất kỳ cái gì khác. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả một cách tiếp cận hay một đối tượng nào đó mà không có sự tham gia của các yếu tố bên ngoài.
Từ "exclusively" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chất riêng biệt hoặc độc quyền của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong phần đọc và viết, "exclusively" thường liên quan đến các chủ đề phân tích và mô tả sự khác biệt. Trong giao tiếp hằng ngày, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền sở hữu trí tuệ và các sản phẩm độc quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp