Bản dịch của từ Solely trong tiếng Việt
Solely
Solely (Adverb)
Chỉ là, chỉ có.
Just, just.
She solely focuses on her career.
Cô ấy chỉ tập trung vào sự nghiệp của mình.
He solely relies on social media for news updates.
Anh ấy chỉ dựa vào mạng xã hội để cập nhật tin tức.
They solely communicate through online platforms.
Họ chỉ liên lạc qua các nền tảng trực tuyến.
She solely focused on her career development.
Cô chỉ tập trung vào phát triển sự nghiệp của mình.
He solely owned the small business.
Anh ấy chỉ sở hữu doanh nghiệp nhỏ.
The decision was solely made by the board of directors.
Quyết định chỉ được đưa ra bởi ban giám đốc.
Dạng trạng từ của Solely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Solely Chỉ | - | - |
Họ từ
Từ "solely" là một trạng từ có nghĩa là "chỉ" hoặc "đơn thuần", thường được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động hoặc tình huống chỉ liên quan đến một đối tượng cụ thể nào đó mà không có sự tham gia của yếu tố khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "solely" có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm của nó có thể khác nhau nhẹ về ngữ điệu và nhấn âm, nhưng nhìn chung, sự khác biệt này không đáng kể.
Từ "solely" có nguồn gốc từ tiếng Latin "solus", có nghĩa là "một mình" hoặc "duy nhất". Từ này đi qua tiếng Pháp cổ "sol" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ XV. Ý nghĩa hiện tại của "solely" thể hiện sự độc lập và tính đơn lẻ, nhấn mạnh rằng một điều gì đó chỉ có một mình hoặc không có gì khác đi kèm. Sự phát triển lịch sử này giúp từ "solely" trở thành biểu hiện chính xác cho việc nhấn mạnh sự duy nhất trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "solely" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả nguyên nhân hoặc mục tiêu, nhấn mạnh sự độc quyền. Trong Nói và Viết, "solely" thường được dùng để khẳng định sự tập trung vào một yếu tố cụ thể trong lập luận hoặc thảo luận. Từ này cũng thường gặp trong các văn bản học thuật và phân tích xã hội để diễn đạt ý kiến một cách chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp