Bản dịch của từ Cephalopod trong tiếng Việt

Cephalopod

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cephalopod (Noun)

01

Động vật thân mềm biển như bạch tuộc, mực và mực.

Marine mollusks such as octopuses squid and cuttlefish.

Ví dụ

The aquarium showcased various cephalopods to educate visitors.

Hồ cá trưng bày nhiều loài mực để giáo dục khách tham quan.

The marine biologist studied the behavior of cephalopods in their habitat.

Nhà sinh học biển nghiên cứu hành vi của loài mực trong môi trường sống của chúng.

Children were fascinated by the camouflage abilities of cephalopods.

Trẻ em bị cuốn hút bởi khả năng ngụy trang của loài mực.

The aquarium features a tank filled with various cephalopods.

Hồ cá có nhiều loài mực, bạch tuộc và sứa.

During the marine biology class, students learned about cephalopods.

Trong lớp học sinh học học về các loài mực, bạch tuộc.

Dạng danh từ của Cephalopod (Noun)

SingularPlural

Cephalopod

Cephalopods

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cephalopod cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cephalopod

Không có idiom phù hợp