Bản dịch của từ Cephalopod trong tiếng Việt
Cephalopod
Cephalopod (Noun)
Động vật thân mềm biển như bạch tuộc, mực và mực.
Marine mollusks such as octopuses squid and cuttlefish.
The aquarium showcased various cephalopods to educate visitors.
Hồ cá trưng bày nhiều loài mực để giáo dục khách tham quan.
The marine biologist studied the behavior of cephalopods in their habitat.
Nhà sinh học biển nghiên cứu hành vi của loài mực trong môi trường sống của chúng.
Children were fascinated by the camouflage abilities of cephalopods.
Trẻ em bị cuốn hút bởi khả năng ngụy trang của loài mực.
The aquarium features a tank filled with various cephalopods.
Hồ cá có nhiều loài mực, bạch tuộc và sứa.
During the marine biology class, students learned about cephalopods.
Trong lớp học sinh học học về các loài mực, bạch tuộc.
Dạng danh từ của Cephalopod (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cephalopod | Cephalopods |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Cephalopod cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Cephalopod (tạm dịch: động vật thân mềm đầu gai) là một nhóm động vật biển thuộc lớp Cephalopoda, bao gồm bạch tuộc, mực và con mực. Chúng nổi bật với khả năng bơi lội linh hoạt, thức ăn là động vật có xương sống và xương rồng, cùng với khả năng thay đổi màu sắc và tạo hình thoát hiểm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết và phát âm thuật ngữ "cephalopod," nhưng sự phân bổ loài có thể khác nhau tại các vùng miền, ảnh hưởng đến tiếng lóng và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "cephalopod" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "kephalē" (κέφαλη) nghĩa là "đầu" và "pous" (πούς) nghĩa là "chân". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ nhóm động vật biển có đầu tiên tiến và chân phát triển, như mực và bạch tuộc. Khả năng phối hợp các chi với trí thông minh cao và sự thích nghi của chúng trong môi trường sống đã dẫn đến việc sử dụng từ này trong khoa học sinh vật học để mô tả đặc điểm nổi bật của loại động vật này.
Từ "cephalopod" (hải sản có đầu) ít thường xuyên xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề khoa học và bảo tồn sinh thái trong phần Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học để mô tả nhóm động vật như mực, bạch tuộc và cá nhám. Từ này thường xuất hiện trong nghiên cứu về đa dạng sinh học và sinh thái học đại dương, nhấn mạnh vai trò quan trọng của chúng trong môi trường biển.