Bản dịch của từ Squid trong tiếng Việt

Squid

Noun [U/C] Verb

Squid (Noun)

01

(mỹ, quân đội, tiếng lóng, có tính xúc phạm nhẹ) một thủy thủ trong hải quân.

Us military slang mildly derogatory a sailor in the navy.

Ví dụ

The squid cleaned the deck every morning.

Con mực lau sàn mỗi sáng.

Not all sailors in the Navy are squids.

Không phải tất cả các thủy thủ trong Hải quân là mực.

Is the squid responsible for navigation on the ship?

Con mực có phải chịu trách nhiệm về việc điều hướng trên tàu không?

02

Bất kỳ loài động vật thân mềm chân đầu ăn thịt nào ở biển, thuộc bộ teuthida, có lớp áo, tám cánh tay và một cặp xúc tu.

Any of several carnivorous marine cephalopod mollusks of the order teuthida having a mantle eight arms and a pair of tentacles.

Ví dụ

Squid is a popular dish in many Asian countries.

Mực là món ăn phổ biến ở nhiều quốc gia châu Á.

I don't like the texture of squid, it's too rubbery.

Tôi không thích cảm giác của mực, nó quá dai.

Have you ever tried grilled squid at the street food market?

Bạn đã từng thử mực nướng tại chợ đêm chưa?

03

Một lưỡi câu có một miếng chì sáng, xương hoặc chất khác được buộc chặt vào chuôi để bắt chước con mực.

A fishhook with a piece of bright lead bone or other substance fastened on its shank to imitate a squid.

Ví dụ

He caught a squid using a special fishhook.

Anh ấy bắt một con mực bằng một lưỡi câu đặc biệt.

She never caught a squid while fishing in the sea.

Cô ấy chưa bao giờ bắt được một con mực khi câu cá ở biển.

Did you see the squid-shaped fishhook in the tackle box?

Bạn có thấy lưỡi câu hình mực trong hộp dụng cụ câu cá không?

Dạng danh từ của Squid (Noun)

SingularPlural

Squid

Squids

Squid (Verb)

01

(nhảy dù) để gây ra hiện tượng nhảy dù (sự phồng lên của chiếc dù không đúng cách, một phần, dẫn đến các cạnh của chiếc dù gấp vào giữa và rung chuyển qua lại).

Parachuting to cause squidding an improper partial parachute inflation that results in the sides of the parachute folding in on the center and pulsating back and forth.

Ví dụ

Have you heard about John's squidding incident during skydiving?

Bạn đã nghe về sự cố squidding của John khi nhảy dù chưa?

She always worries about squidding whenever she goes parachuting.

Cô ấy luôn lo lắng về việc squidding mỗi khi cô ấy đi nhảy dù.

Did the instructor explain how to prevent squidding in skydiving?

Hướng dẫn viên có giải thích cách ngăn chặn squidding khi nhảy dù không?

02

(câu cá) câu cá bằng loại lưỡi câu gọi là mực.

Fishing to fish with the kind of hook called a squid.

Ví dụ

She enjoys squid fishing on weekends with her friends.

Cô ấy thích câu mực vào cuối tuần với bạn bè của cô.

He never goes squid fishing because he gets seasick easily.

Anh ấy không bao giờ đi câu mực vì anh ấy dễ say sóng.

Do you think squid fishing is a popular hobby in your country?

Bạn nghĩ rằng câu mực là một sở thích phổ biến ở quốc gia của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Squid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] While the toothed ones, including dolphins, have teeth to prey upon fish, and seals, the baleen counterparts are generally larger, such as blue whales, and they use their baleen, which is shaped like a broom, to feed on shrimp-like creatures [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] While the toothed ones, including dolphins, have teeth to prey upon fish, and seals, the baleen counterparts are generally larger, such as blue whales, and they use their baleen, which is shaped like a broom, to feed on shrimp-like creatures (National Geographic n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Squid

Không có idiom phù hợp