Bản dịch của từ Shank trong tiếng Việt

Shank

Noun [U/C] Verb

Shank (Noun)

ʃˈæŋk
ʃˈæŋk
01

Là hành động đánh bóng bằng gót gậy.

An act of striking the ball with the heel of the club.

Ví dụ

He made a perfect shank during the golf tournament.

Anh ấy đã thực hiện một cú shank hoàn hảo trong giải golf.

She was disappointed when her shank caused her to lose the game.

Cô ấy thất vọng khi cú shank của mình khiến cô ấy thua trận.

Did the shank affect his final score in the competition?

Cú shank có ảnh hưởng đến điểm số cuối cùng của anh ấy trong cuộc thi không?

02

Một con dao tạm thời được chế tạo từ một vật sắc nhọn như kính vỡ hoặc dao cạo râu.

A makeshift knife fashioned from a sharp item such as broken glass or a razor.

Ví dụ

He used a shank made from broken glass to threaten others.

Anh ấy đã sử dụng một con dao tự chế từ thủy tinh vỡ để đe dọa người khác.

She was lucky to avoid being attacked with a shank.

Cô ấy may mắn tránh khỏi việc bị tấn công bằng một con dao tự chế.

Did you ever hear about someone being harmed by a shank?

Bạn đã từng nghe về ai bị tổn thương bởi một con dao tự chế chưa?

03

Một phần dài và hẹp của dụng cụ nối tay cầm với đầu vận hành.

A long narrow part of a tool connecting the handle to the operational end.

Ví dụ

He used a metal shank to carve his initials on the tree.

Anh ấy đã sử dụng một thanh kim loại để khắc chữ cái của mình trên cây.

She avoided buying the knife with a plastic shank due to durability concerns.

Cô ấy tránh mua con dao có tay cầm nhựa vì lo lắng về độ bền.

Did you notice the wooden shank on the antique chisel at the market?

Bạn đã chú ý đến tay cầm gỗ trên dụng cụ gọt cổ điển ở chợ chưa?

04

Một bộ phận hoặc phần phụ qua đó vật này được gắn vào vật khác, đặc biệt là vòng dây được gắn vào mặt sau của một nút.

A part or appendage by which something is attached to something else especially a wire loop attached to the back of a button.

Ví dụ

The shank of the button was broken during the community event.

Phần nối của nút đã bị gãy trong sự kiện cộng đồng.

The shank does not hold the button firmly on the shirt.

Phần nối không giữ nút chắc chắn trên áo sơ mi.

Is the shank of the button made from plastic or metal?

Phần nối của nút được làm từ nhựa hay kim loại?

05

Chân của một người, đặc biệt là phần từ đầu gối đến mắt cá chân.

A persons leg especially the part from the knee to the ankle.

Ví dụ

Many people exercise to strengthen their shank muscles for better mobility.

Nhiều người tập thể dục để tăng cường cơ bắp chân cho linh hoạt hơn.

She does not have any injuries in her shank after the marathon.

Cô ấy không có chấn thương nào ở chân sau khi chạy marathon.

Did you notice his shank while he was running in the park?

Bạn có nhận thấy chân của anh ấy khi anh ấy chạy trong công viên không?

06

Phần giữa hẹp của đế giày.

The narrow middle of the sole of a shoe.

Ví dụ

The shank of my shoe broke during the charity walk last week.

Phần giữa của đôi giày tôi bị gãy trong buổi đi bộ từ thiện tuần trước.

The shank is not visible on most sneakers available today.

Phần giữa không thể nhìn thấy trên hầu hết giày thể thao hiện nay.

Is the shank of your shoe comfortable for long walks?

Phần giữa của đôi giày bạn có thoải mái cho những cuộc đi bộ dài không?

Dạng danh từ của Shank (Noun)

SingularPlural

Shank

Shanks

Shank (Verb)

ʃˈæŋk
ʃˈæŋk
01

Đánh (bóng) bằng gót chân.

Strike the ball with the heel of the club.

Ví dụ

He shanked the ball during the charity golf tournament last Saturday.

Anh ấy đã đánh bóng sai trong giải golf từ thiện thứ Bảy vừa qua.

She did not shank her shot at the important business meeting.

Cô ấy không đánh bóng sai trong cuộc họp quan trọng.

Did he shank the ball in the social golf event yesterday?

Anh ấy đã đánh bóng sai trong sự kiện golf xã hội hôm qua chưa?

02

Chém hoặc đâm (ai đó), đặc biệt là bằng một con dao tạm thời.

Slash or stab someone especially with a makeshift knife.

Ví dụ

The protestor tried to shank the police officer during the rally.

Người biểu tình đã cố gắng đâm cảnh sát trong cuộc biểu tình.

Many people do not shank others in peaceful protests.

Nhiều người không đâm chém trong các cuộc biểu tình hòa bình.

Did the news report someone trying to shank another person?

Có phải tin tức đã báo cáo ai đó cố gắng đâm người khác không?

Dạng động từ của Shank (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shank

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shanked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shanked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shanks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shanking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shank cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shank

ʃˈæŋks mˈɛɹ

Cuốc bộ/ Đi bộ

Travel on foot.

In the past, people often traveled by shank's mare.

Trong quá khứ, người ta thường đi bộ bằng chân.

By shank's mare

bˈaɪ ʃˈæŋks mˈɛɹ

Đi bộ/ Đi bằng đôi chân

By foot; by walking.

She explored the city by shank's mare to save money.

Cô ấy khám phá thành phố bằng cách đi bộ để tiết kiệm tiền.