Bản dịch của từ Shank trong tiếng Việt
Shank
Shank (Noun)
He made a perfect shank during the golf tournament.
Anh ấy đã thực hiện một cú shank hoàn hảo trong giải golf.
She was disappointed when her shank caused her to lose the game.
Cô ấy thất vọng khi cú shank của mình khiến cô ấy thua trận.
Did the shank affect his final score in the competition?
Cú shank có ảnh hưởng đến điểm số cuối cùng của anh ấy trong cuộc thi không?
He used a shank made from broken glass to threaten others.
Anh ấy đã sử dụng một con dao tự chế từ thủy tinh vỡ để đe dọa người khác.
She was lucky to avoid being attacked with a shank.
Cô ấy may mắn tránh khỏi việc bị tấn công bằng một con dao tự chế.
Did you ever hear about someone being harmed by a shank?
Bạn đã từng nghe về ai bị tổn thương bởi một con dao tự chế chưa?
Một phần dài và hẹp của dụng cụ nối tay cầm với đầu vận hành.
A long narrow part of a tool connecting the handle to the operational end.
He used a metal shank to carve his initials on the tree.
Anh ấy đã sử dụng một thanh kim loại để khắc chữ cái của mình trên cây.
She avoided buying the knife with a plastic shank due to durability concerns.
Cô ấy tránh mua con dao có tay cầm nhựa vì lo lắng về độ bền.
Did you notice the wooden shank on the antique chisel at the market?
Bạn đã chú ý đến tay cầm gỗ trên dụng cụ gọt cổ điển ở chợ chưa?
The shank of the button was broken during the community event.
Phần nối của nút đã bị gãy trong sự kiện cộng đồng.
The shank does not hold the button firmly on the shirt.
Phần nối không giữ nút chắc chắn trên áo sơ mi.
Is the shank of the button made from plastic or metal?
Phần nối của nút được làm từ nhựa hay kim loại?
Chân của một người, đặc biệt là phần từ đầu gối đến mắt cá chân.
A persons leg especially the part from the knee to the ankle.
Many people exercise to strengthen their shank muscles for better mobility.
Nhiều người tập thể dục để tăng cường cơ bắp chân cho linh hoạt hơn.
She does not have any injuries in her shank after the marathon.
Cô ấy không có chấn thương nào ở chân sau khi chạy marathon.
Did you notice his shank while he was running in the park?
Bạn có nhận thấy chân của anh ấy khi anh ấy chạy trong công viên không?
The shank of my shoe broke during the charity walk last week.
Phần giữa của đôi giày tôi bị gãy trong buổi đi bộ từ thiện tuần trước.
The shank is not visible on most sneakers available today.
Phần giữa không thể nhìn thấy trên hầu hết giày thể thao hiện nay.
Is the shank of your shoe comfortable for long walks?
Phần giữa của đôi giày bạn có thoải mái cho những cuộc đi bộ dài không?
Dạng danh từ của Shank (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shank | Shanks |
Shank (Verb)
He shanked the ball during the charity golf tournament last Saturday.
Anh ấy đã đánh bóng sai trong giải golf từ thiện thứ Bảy vừa qua.
She did not shank her shot at the important business meeting.
Cô ấy không đánh bóng sai trong cuộc họp quan trọng.
Did he shank the ball in the social golf event yesterday?
Anh ấy đã đánh bóng sai trong sự kiện golf xã hội hôm qua chưa?
The protestor tried to shank the police officer during the rally.
Người biểu tình đã cố gắng đâm cảnh sát trong cuộc biểu tình.
Many people do not shank others in peaceful protests.
Nhiều người không đâm chém trong các cuộc biểu tình hòa bình.
Did the news report someone trying to shank another person?
Có phải tin tức đã báo cáo ai đó cố gắng đâm người khác không?
Dạng động từ của Shank (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shank |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shanked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shanked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shanks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shanking |
Họ từ
Từ "shank" có nghĩa chính là phần thân hoặc chân của một đối tượng, thường được nhắc đến trong lĩnh vực thực phẩm, như thịt, nơi mô cơ nằm giữa khớp và phần đầu. Trong tiếng Anh Mỹ, "shank" còn dùng để chỉ phần chân của một loại giày hay bít tất, trong khi tiếng Anh Anh có thể liên kết từ này với các thuật ngữ trong thể thao, như shank trong đánh golf, mô tả cú đánh không chuẩn xác. Tuy nhiên, ngữ nghĩa và cách sử dụng không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Từ "shank" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceanca", có nghĩa là "chân" hoặc "cẳng chân". Tiếng Latinh tương ứng là "cankrum", đề cập đến phần dưới của chân. Lịch sử sử dụng từ này đã chuyển từ việc mô tả các bộ phận cơ thể sang việc chỉ các phần thân của đối tượng, như ống của một dụng cụ. Ngày nay, "shank" thường ám chỉ đến phần dưới của dao, thìa, hoặc một số dụng cụ khác, cho thấy sự phát triển ý nghĩa từ thể xác sang các vật thể.
Từ "shank" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kĩ năng Nghe và Đọc, nơi mà từ ngữ chuyên môn có thể hiếm. Trong bối cảnh khác, "shank" thường liên quan đến ngành công nghiệp thực phẩm (như về phần chân của động vật) hoặc thể thao (như phần cuối của gậy golf). Ngoài ra, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này ít khi được sử dụng, ngoại trừ trong các lĩnh vực cụ thể hoặc khi nhắc đến các kỹ thuật trong nấu ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp