Bản dịch của từ Makeshift trong tiếng Việt

Makeshift

AdjectiveNoun [U/C]

Makeshift (Adjective)

mˈeɪkʃɪft
mˈeɪkʃɪft
01

Hoạt động như một biện pháp tạm thời và tạm thời.

Acting as an interim and temporary measure

Ví dụ

The makeshift shelter provided temporary relief for the homeless.

Nơi trú ẩn tạm thời cung cấp cứu trợ cho người vô gia cư.

The makeshift hospital was set up quickly during the disaster.

Bệnh viện tạm thời được thiết lập nhanh chóng trong thảm họa.

The makeshift food distribution center helped those affected by the flood.

Trung tâm phân phối thức ăn tạm thời đã giúp đỡ những người bị ảnh hưởng bởi lũ lụt.

Makeshift (Noun)

mˈeɪkʃɪft
mˈeɪkʃɪft
01

Một thiết bị hoặc thiết bị thay thế tạm thời.

A temporary substitute or device

Ví dụ

After the earthquake, they lived in makeshift shelters.

Sau động đất, họ sống trong những nơi trú ẩn tạm thời.

The homeless man built a makeshift bed out of cardboard.

Người đàn ông vô gia cư đã xây dựng một giường tạm.

The event organizers set up a makeshift stage for the performance.

Những người tổ chức sự kiện đã dựng một sân khấu tạm thời.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Makeshift

Không có idiom phù hợp