Bản dịch của từ Interim trong tiếng Việt
Interim
Interim (Adjective)
The interim report highlighted the progress made in the project.
Báo cáo tạm thời nhấn mạnh tiến triển trong dự án.
She was appointed as the interim president until the election.
Cô ấy được bổ nhiệm làm tổng thống tạm thời cho đến bầu cử.
During the interim period, the organization will be restructuring its operations.
Trong thời gian tạm thời, tổ chức sẽ cải cách hoạt động của mình.
Trong hoặc trong khoảng thời gian xen kẽ; tạm thời.
In or for the intervening period; provisional.
She served as the interim president until elections were held.
Cô ấy phục vụ như là tổng thống tạm thời cho đến khi tổ chức bầu cử.
The interim solution helped bridge the gap between the two parties.
Giải pháp tạm thời giúp nối liền khoảng cách giữa hai bên.
During the interim period, negotiations continued to find a permanent solution.
Trong thời kỳ tạm thời, cuộc đàm phán tiếp tục để tìm giải pháp vĩnh viễn.
Interim (Noun)
The company declared an interim dividend for its shareholders.
Công ty tuyên bố cổ tức tạm thời cho cổ đông.
The school provided an interim report before the final grades.
Trường cung cấp bản báo cáo tạm thời trước điểm cuối cùng.
The government announced an interim profit to support small businesses.
Chính phủ thông báo lợi nhuận tạm thời để hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ.
Thời gian xen kẽ.
The intervening time.
During the interim, she worked on community projects.
Trong thời gian tạm thời, cô ấy làm việc cho các dự án cộng đồng.
The interim period between events allowed for reflection and planning.
Thời gian tạm thời giữa các sự kiện cho phép suy nghĩ và lập kế hoạch.
He served as the interim leader until a permanent replacement was found.
Anh ấy đảm nhận vai trò lãnh đạo tạm thời cho đến khi tìm thấy người thay thế cố định.
Interim (Adverb)
Trong khi đó.
She worked as an assistant interim while waiting for a promotion.
Cô ấy làm việc như một trợ lý tạm thời trong khi chờ đợi một cuộc thăng chức.
The team leader managed the project interim during the manager's absence.
Người đứng đầu nhóm quản lý dự án tạm thời trong lúc quản lý vắng mặt.
The company appointed an interim CEO until a permanent replacement was found.
Công ty bổ nhiệm một giám đốc điều hành tạm thời cho đến khi tìm được người thay thế cố định.
Họ từ
Từ "interim" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "tạm thời" hoặc "trong thời gian chờ đợi". Trong tiếng Anh, "interim" thường được sử dụng để chỉ các giải pháp hoặc vị trí tạm thời, như trong "interim manager" (quản lý tạm thời). Không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này nhanh chóng nhận được sự phổ biến trong các bối cảnh doanh nghiệp hơn. “Interim” được phát âm là /ˈɪntərɪm/ trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "interim" có nguồn gốc từ tiếng Latin "interim", nghĩa là "trong thời gian này" hay "tạm thời". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian tạm thời giữa hai sự kiện hay giai đoạn. Trong tiếng Anh, "interim" được dùng phổ biến để chỉ các quyết định, vị trí hoặc tình huống tạm thời. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tính chất tạm thời và chuyển giao, phản ánh sự không ổn định và chuyển tiếp.
Từ "interim" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và đoạn hội thoại về quản lý, kinh tế và chính trị, nơi đề cập đến các giải pháp tạm thời hoặc các giai đoạn chuyển tiếp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các báo cáo doanh nghiệp, kế hoạch tổ chức và các thông báo chính thức chỉ định người giữ vị trí tạm thời. Tính từ này biểu thị sự tạm thời và chuyển tiếp, phản ánh đặc tính của quyết định hoặc tình huống trong một khoảng thời gian nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp