Bản dịch của từ Provisional trong tiếng Việt

Provisional

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Provisional (Adjective)

01

Đã sắp xếp hoặc tồn tại ở hiện tại, có thể được thay đổi sau này.

Arranged or existing for the present possibly to be changed later.

Ví dụ

The provisional schedule for the IELTS test was released yesterday.

Lịch thi tạm thời cho kỳ thi IELTS đã được công bố ngày hôm qua.

She decided not to accept the provisional offer from the university.

Cô ấy quyết định không chấp nhận lời đề nghị tạm thời từ trường đại học.

Is the provisional accommodation included in the IELTS study package?

Chỗ ở tạm thời có được bao gồm trong gói học IELTS không?

02

Biểu thị các cánh không chính thức của ira và sinn fein được thành lập năm 1969 và ủng hộ chủ nghĩa khủng bố.

Denoting the unofficial wings of the ira and sinn fein established in 1969 and advocating terrorism.

Ví dụ

The provisional government was formed after the uprising in Belfast.

Chính phủ tạm thời được thành lập sau cuộc nổi dậy ở Belfast.

The report highlighted the negative impact of the provisional measures.

Báo cáo nêu bật tác động tiêu cực của các biện pháp tạm thời.

Was the provisional agreement reached during the peace negotiations?

Liệu thỏa thuận tạm thời đã được đạt trong cuộc đàm phán hòa bình?

Dạng tính từ của Provisional (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Provisional

Tạm thời

-

-

Provisional (Noun)

01

Thành viên của cánh lâm thời của ira hoặc sinn fein.

A member of the provisional wings of the ira or sinn fein.

Ví dụ

He is a provisional member of the IRA.

Anh ấy là một thành viên tạm thời của IRA.

She is not part of the Provisional wings of Sinn Fein.

Cô ấy không phải là một phần của cánh tạm thời của Sinn Fein.

Are you aware of the Provisional factions within the IRA?

Bạn có biết về các phe tạm thời trong IRA không?

02

Một con tem tạm thời.

A provisional stamp.

Ví dụ

She used a provisional stamp for her IELTS application.

Cô ấy đã sử dụng một con dấu tạm thời cho đơn xin IELTS.

He did not have a provisional stamp for the document.

Anh ấy không có con dấu tạm thời cho tài liệu.

Did you remember to bring the provisional stamp with you?

Bạn có nhớ mang theo con dấu tạm thời không?

Dạng danh từ của Provisional (Noun)

SingularPlural

Provisional

Provisionals

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Provisional cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Provisional

Không có idiom phù hợp