Bản dịch của từ Provisional trong tiếng Việt
Provisional
Provisional (Adjective)
The provisional schedule for the IELTS test was released yesterday.
Lịch thi tạm thời cho kỳ thi IELTS đã được công bố ngày hôm qua.
She decided not to accept the provisional offer from the university.
Cô ấy quyết định không chấp nhận lời đề nghị tạm thời từ trường đại học.
Is the provisional accommodation included in the IELTS study package?
Chỗ ở tạm thời có được bao gồm trong gói học IELTS không?
Biểu thị các cánh không chính thức của ira và sinn fein được thành lập năm 1969 và ủng hộ chủ nghĩa khủng bố.
Denoting the unofficial wings of the ira and sinn fein established in 1969 and advocating terrorism.
The provisional government was formed after the uprising in Belfast.
Chính phủ tạm thời được thành lập sau cuộc nổi dậy ở Belfast.
The report highlighted the negative impact of the provisional measures.
Báo cáo nêu bật tác động tiêu cực của các biện pháp tạm thời.
Was the provisional agreement reached during the peace negotiations?
Liệu thỏa thuận tạm thời đã được đạt trong cuộc đàm phán hòa bình?
Dạng tính từ của Provisional (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Provisional Tạm thời | - | - |
Provisional (Noun)
He is a provisional member of the IRA.
Anh ấy là một thành viên tạm thời của IRA.
She is not part of the Provisional wings of Sinn Fein.
Cô ấy không phải là một phần của cánh tạm thời của Sinn Fein.
Are you aware of the Provisional factions within the IRA?
Bạn có biết về các phe tạm thời trong IRA không?
Một con tem tạm thời.
A provisional stamp.
She used a provisional stamp for her IELTS application.
Cô ấy đã sử dụng một con dấu tạm thời cho đơn xin IELTS.
He did not have a provisional stamp for the document.
Anh ấy không có con dấu tạm thời cho tài liệu.
Did you remember to bring the provisional stamp with you?
Bạn có nhớ mang theo con dấu tạm thời không?
Dạng danh từ của Provisional (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Provisional | Provisionals |
Họ từ
Từ "provisional" là tính từ, có nghĩa là tạm thời, không cố định và thường được sử dụng để chỉ những điều khoản hay thỏa thuận có hiệu lực trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh, "provisional" được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "provisional" có thể chỉ đến các giấy tờ, quyết định hay giải pháp tạm thời trong các lĩnh vực như chính trị, y tế hoặc pháp lý.
Từ "provisional" xuất phát từ gốc Latinh "provisio", có nghĩa là "cung cấp" hoặc "chuẩn bị". Gốc từ này kết hợp giữa tiền tố "pro-" (về phía trước) và động từ "videre" (nhìn). Trong lịch sử, "provisional" được sử dụng để chỉ các biện pháp tạm thời, nhằm đáp ứng nhu cầu trước mắt. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ các điều kiện hoặc giải pháp tạm thời, đồng thời gợi lên sự không ổn định và cần thay đổi trong tương lai.
Từ "provisional" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing, liên quan đến các tình huống tạm thời hay điều kiện chờ phê duyệt. Trong phần Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về kế hoạch hoặc quyết định không chắc chắn. Bên cạnh đó, "provisional" cũng thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc quản lý, ám chỉ các giải pháp hoặc tài liệu chưa hoàn tất, cần điều chỉnh thêm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp