Bản dịch của từ Advocating trong tiếng Việt
Advocating
Advocating (Verb)
She is advocating for better education in her community.
Cô ấy đang ủng hộ việc cải thiện giáo dục trong cộng đồng của mình.
The organization is advocating for equal rights for all citizens.
Tổ chức đang ủng hộ quyền lợi bình đẳng cho tất cả công dân.
The activist group is advocating for environmental protection policies.
Nhóm hoạt động viên đang ủng hộ chính sách bảo vệ môi trường.
Dạng động từ của Advocating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Advocate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Advocated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Advocated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Advocates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Advocating |
Họ từ
Từ "advocating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "advocate", mang nghĩa là hỗ trợ, biện hộ hoặc vận động cho một ý tưởng, nguyên nhân hoặc quyền lợi nào đó. Trong tiếng Anh, cách sử dụng của từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, "advocating" thường được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị ở cả hai dạng tiếng Anh, thể hiện sự cam kết trong việc bảo vệ và thúc đẩy điều gì đó.
Từ "advocating" xuất phát từ động từ tiếng Latin "advocare", có nghĩa là "gọi đến" hoặc "kêu gọi". Trong đó, tiền tố "ad-" chỉ sự hướng tới và "vocare" có nghĩa là "gọi" hoặc "truyền đạt". Qua lịch sử, từ này đã chuyển từ khái niệm đơn giản về việc kêu gọi ai đó đến việc chính thức biện hộ cho một ý tưởng hoặc mục tiêu. Ngày nay, "advocating" thường được hiểu là hành động hỗ trợ hoặc biện hộ cho một nguyên nhân xã hội hoặc chính trị.
Từ "advocating" thường xuất hiện trong phần viết và nói của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh thảo luận và tranh luận về các vấn đề xã hội, chính trị hoặc môi trường. Trong bài viết, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự hỗ trợ hoặc khuyến khích cho một quan điểm hay hành động cụ thể. Ngoài ra, "advocating" cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc tranh luận và bài thuyết trình về công bằng xã hội, quyền con người hoặc các chiến dịch nâng cao nhận thức. Từ này mang lại tính chuyên môn và thể hiện sự cam kết trong việc thúc đẩy sự thay đổi tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp