Bản dịch của từ Ira trong tiếng Việt
Ira
Noun [U/C]

Ira(Noun)
ˈaɪərɐ
ˈirə
01
Một cảm giác khó chịu hoặc phẫn nộ ăn sâu vào tâm trí.
A deepseated feeling of irritation or resentment
Ví dụ
02
Trong ngữ cảnh pháp lý, đây là một loại tổn thất hoặc thiệt hại mà một người phải chịu, đặc biệt là do sự vu khống hoặc phỉ báng.
In a legal context a type of harm or injury suffered especially as a result of slander or defamation
Ví dụ
