Bản dịch của từ Meanwhile trong tiếng Việt
Meanwhile
Meanwhile (Adverb)
Trong khi đó.
Meanwhile.
Meanwhile, John was studying for his exams at the library.
Trong khi đó, John đang ôn thi ở thư viện.
She was cooking dinner, meanwhile, her husband was setting the table.
Cô ấy đang nấu bữa tối, trong khi đó, chồng cô ấy đang dọn bàn ăn.
The children were playing outside; meanwhile, the adults were chatting inside.
Bọn trẻ đang chơi bên ngoài
Trong khoảng thời gian đó.
In the intervening period of time.
Meanwhile, social media platforms continue to gain popularity among teenagers.
Trong khi đó, các nền tảng truyền thông xã hội tiếp tục trở nên phổ biến trong giới thanh thiếu niên
She checked her phone, and meanwhile, her friends arrived at the party.
;Cô ấy kiểm tra điện thoại của mình và trong khi đó, bạn bè của cô ấy đã đến bữa tiệc
The event was postponed; meanwhile, the social media campaign was launched.
;Sự kiện đã bị hoãn lại; trong khi đó, chiến dịch truyền thông xã hội đã được phát động
Mặt khác.
On the other hand.
She enjoys reading; meanwhile, her brother prefers watching TV.
Cô ấy thích đọc sách; trong khi đó, anh trai cô thích xem TV hơn
The students were studying hard; meanwhile, the teacher was preparing the next lesson.
;Các học sinh đang học tập chăm chỉ; trong khi đó, giáo viên đang chuẩn bị bài học tiếp theo
Some people like to socialize; meanwhile, others prefer solitude.
;Một số người thích giao lưu; trong khi đó, những người khác lại thích sự cô độc
Dạng trạng từ của Meanwhile (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Meanwhile Trong khi đó | - | - |
Họ từ
"Meanwhile" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "trong khi đó" hoặc "đồng thời". Từ này thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc sự kiện diễn ra song song với một hành động hoặc sự kiện khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "meanwhile" được sử dụng tương tự trong cả viết và nói, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, mặc dù ngữ điệu và phong cách nói có thể thay đổi giữa các vùng miền. Từ này thường xuất hiện trong văn bản mô tả hoặc giải thích để liên kết các ý tưởng.
Từ "meanwhile" xuất phát từ tiếng Anh Middle Ages, kết hợp từ "mean" (trung gian, ở giữa) và "while" (thời gian). Gốc Latin của "mean" là "inter" (ở giữa, giữa hai). Từ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa chỉ một khoảng thời gian đồng thời với một sự kiện khác. Sự phát triển của từ "meanwhile" đã phản ánh tính cách đồng thời trong ngôn ngữ, với nghĩa hiện đại là "trong khi đó".
Từ "meanwhile" là một liên từ thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất xuất hiện nhất định trong viết và nói, nhất là khi diễn đạt ý tương phản hoặc kết nối các ý tưởng. Trong ngữ cảnh hằng ngày, từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp, báo chí, và văn bản học thuật để chỉ sự đồng thời giữa hai hành động. Sự phổ biến của nó cho thấy tầm quan trọng trong việc diễn đạt mối quan hệ thời gian trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp