Bản dịch của từ Meanwhile trong tiếng Việt
Meanwhile
Meanwhile (Adverb)
Trong khi đó.
Meanwhile.
Meanwhile, John was studying for his exams at the library.
Trong khi đó, John đang ôn thi ở thư viện.
She was cooking dinner, meanwhile, her husband was setting the table.
Cô ấy đang nấu bữa tối, trong khi đó, chồng cô ấy đang dọn bàn ăn.
The children were playing outside; meanwhile, the adults were chatting inside.
Bọn trẻ đang chơi bên ngoài
Trong khoảng thời gian đó.
In the intervening period of time.
Meanwhile, social media platforms continue to gain popularity among teenagers.
Trong khi đó, các nền tảng truyền thông xã hội tiếp tục trở nên phổ biến trong giới thanh thiếu niên
She checked her phone, and meanwhile, her friends arrived at the party.
;Cô ấy kiểm tra điện thoại của mình và trong khi đó, bạn bè của cô ấy đã đến bữa tiệc
The event was postponed; meanwhile, the social media campaign was launched.
;Sự kiện đã bị hoãn lại; trong khi đó, chiến dịch truyền thông xã hội đã được phát động
Mặt khác.
On the other hand.
She enjoys reading; meanwhile, her brother prefers watching TV.
Cô ấy thích đọc sách; trong khi đó, anh trai cô thích xem TV hơn
The students were studying hard; meanwhile, the teacher was preparing the next lesson.
;Các học sinh đang học tập chăm chỉ; trong khi đó, giáo viên đang chuẩn bị bài học tiếp theo
Some people like to socialize; meanwhile, others prefer solitude.
;Một số người thích giao lưu; trong khi đó, những người khác lại thích sự cô độc
Mô tả từ
“meanwhile” xuất hiện rất thường xuyên ở kỹ năng Writing Task 1 với đa dạng các chủ đề, nhằm diễn đạt nghĩa “trong khi đó” (tỷ lệ xuất hiện trong kỹ năng này là 95 lần/14894 từ được sử dụng). Từ này cũng thường xuất hiện ở các kỹ năng còn lại với nghĩa tương tự (ví dụ tỷ lệ xuất hiện trong kỹ năng Speaking là 22 lần/185614 từ được sử dụng). Vì vậy, người học nên tìm hiểu và thực hành từ “meanwhile” trong câu văn, bài luận để sử dụng trong trong các tình huống đọc, nghe hiểu, nói và viết trong bài thi IELTS.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp