Bản dịch của từ Intervening trong tiếng Việt
Intervening
Intervening (Verb)
Đến giữa sự vật hoặc sự kiện.
To come between things or events.
She always avoids intervening in other people's arguments.
Cô ấy luôn tránh can thiệp vào cuộc tranh cãi của người khác.
He never considers intervening in family disputes unnecessary.
Anh ấy không bao giờ xem xét việc can thiệp vào các tranh cãi trong gia đình là không cần thiết.
Do you think intervening in conflicts can sometimes make things worse?
Bạn có nghĩ rằng can thiệp vào các xung đột đôi khi có thể làm cho mọi chuyện trở nên tồi tệ hơn không?
Dạng động từ của Intervening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intervene |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intervened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intervened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intervenes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intervening |
Intervening (Adjective)
Đến giữa sự vật hoặc sự kiện.
Coming between things or events.
Intervening factors can affect social interactions in unexpected ways.
Các yếu tố can thiệp có thể ảnh hưởng đến tương tác xã hội một cách không ngờ.
There is no evidence of any intervening issues during the social experiment.
Không có bằng chứng nào về bất kỳ vấn đề can thiệp nào trong thí nghiệm xã hội.
Are there any potential intervening variables that we need to consider?
Có các biến số can thiệp tiềm năng nào mà chúng ta cần xem xét không?
Họ từ
Từ "intervening" được sử dụng như một tính từ và có nghĩa là can thiệp, xen vào một tình huống để thay đổi hoặc cải thiện diễn biến của nó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tâm lý học để chỉ hành động can thiệp nhằm tác động đến quá trình diễn ra của các sự kiện. Trong khi đó, tiếng Anh Anh sử dụng từ này tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào các khía cạnh văn hóa và xã hội của hành động can thiệp.
Từ "intervening" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intervenire", trong đó "inter-" có nghĩa là "giữa" và "venire" có nghĩa là "đến". Cấu trúc này gợi ý về hoạt động xảy ra ở giữa hai sự kiện hoặc tình huống. Lịch sử từ này gắn liền với các khái niệm can thiệp, xen vào để thay đổi diễn tiến của một việc gì đó. Ngày nay, "intervening" được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, như chính trị và y tế, để chỉ hành động can thiệp nhằm mục đích điều chỉnh hoặc cải thiện tình hình.
Từ "intervening" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài luận và bài nói liên quan đến các vấn đề xã hội, chính trị hoặc khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, "intervening" thường được dùng để chỉ hành động can thiệp, như trong các tình huống liên quan đến hòa giải, pháp lý hoặc giáo dục. Từ này thể hiện sự can thiệp với mục đích giải quyết vấn đề hoặc ảnh hưởng đến một quá trình nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp