Bản dịch của từ Dividend trong tiếng Việt
Dividend

Dividend(Noun)
Dạng danh từ của Dividend (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Dividend | Dividends |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Cổ tức (dividend) là phần lợi nhuận mà công ty chia sẻ với cổ đông, thường được tính theo tỷ lệ phần trăm trên giá trị cổ phiếu hoặc theo số tiền cố định trên mỗi cổ phiếu sở hữu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Cổ tức thường được chi trả định kỳ và phản ánh hiệu suất tài chính của công ty, đồng thời là yếu tố thu hút đầu tư.
Từ "dividend" xuất phát từ tiếng Latinh "dividendum", có nghĩa là "cái cần được chia". "Dividendum" lại bắt nguồn từ động từ "dividere", nghĩa là "chia". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong lĩnh vực tài chính vào thế kỷ 17 để chỉ phần lợi nhuận mà cổ đông nhận được từ việc sở hữu cổ phiếu. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự phân chia lợi ích giữa các nhà đầu tư, thể hiện tính chất cộng đồng trong việc phân phối lợi nhuận.
Từ "dividend" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, khi thí sinh thảo luận về lĩnh vực tài chính và đầu tư. Trong bối cảnh này, "dividend" thường liên quan đến lợi nhuận phân chia cho cổ đông của công ty. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bài viết kinh tế và tài chính, khi phân tích hiệu suất đầu tư và các chỉ số tài chính, đặc biệt là trong các báo cáo và nghiên cứu thị trường.
Họ từ
Cổ tức (dividend) là phần lợi nhuận mà công ty chia sẻ với cổ đông, thường được tính theo tỷ lệ phần trăm trên giá trị cổ phiếu hoặc theo số tiền cố định trên mỗi cổ phiếu sở hữu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Cổ tức thường được chi trả định kỳ và phản ánh hiệu suất tài chính của công ty, đồng thời là yếu tố thu hút đầu tư.
Từ "dividend" xuất phát từ tiếng Latinh "dividendum", có nghĩa là "cái cần được chia". "Dividendum" lại bắt nguồn từ động từ "dividere", nghĩa là "chia". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong lĩnh vực tài chính vào thế kỷ 17 để chỉ phần lợi nhuận mà cổ đông nhận được từ việc sở hữu cổ phiếu. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự phân chia lợi ích giữa các nhà đầu tư, thể hiện tính chất cộng đồng trong việc phân phối lợi nhuận.
Từ "dividend" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, khi thí sinh thảo luận về lĩnh vực tài chính và đầu tư. Trong bối cảnh này, "dividend" thường liên quan đến lợi nhuận phân chia cho cổ đông của công ty. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bài viết kinh tế và tài chính, khi phân tích hiệu suất đầu tư và các chỉ số tài chính, đặc biệt là trong các báo cáo và nghiên cứu thị trường.
