Bản dịch của từ Dividend trong tiếng Việt
Dividend
Dividend (Noun)
The company issued a dividend to its shareholders last year.
Công ty đã phát hành cổ tức cho cổ đông năm ngoái.
The dividend payment was a reward for the investors' loyalty.
Thanh toán cổ tức là phần thưởng cho sự trung thành của nhà đầu tư.
Receiving dividends can be a source of passive income for many.
Nhận cổ tức có thể là nguồn thu nhập bất động cho nhiều người.
The company announced a dividend of $1 per share.
Công ty thông báo cổ tức là $1 mỗi cổ phiếu.
Investors eagerly awaited the quarterly dividend payout.
Nhà đầu tư hướng đến việc trả cổ tức hàng quý.
The dividend yield of the stock was impressive this year.
Tỷ suất cổ tức của cổ phiếu ấn tượng trong năm nay.
Dạng danh từ của Dividend (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dividend | Dividends |
Kết hợp từ của Dividend (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Corporate dividend Cổ tức doanh nghiệp | Corporate dividends are beneficial for shareholders. Các cổ tức doanh nghiệp là lợi ích cho cổ đông. |
Gross dividend Cổ tức tổng | The company's gross dividend increased significantly last year. Cổ phiếu tăng ròng đáng kể trong năm ngoái. |
Final dividend Cổ tức cuối cùng | The company announced its final dividend for the year. Công ty đã công bố cổ tức cuối cùng cho năm. |
Rich dividend Cổ tức hào phóng | Investing in education yields rich dividends for society. Đầu tư vào giáo dục mang lại lợi ích lớn cho xã hội. |
Huge dividend Cổ tức khổng lồ | The company received a huge dividend from its successful social project. Công ty nhận được cổ tức lớn từ dự án xã hội thành công. |
Họ từ
Cổ tức (dividend) là phần lợi nhuận mà công ty chia sẻ với cổ đông, thường được tính theo tỷ lệ phần trăm trên giá trị cổ phiếu hoặc theo số tiền cố định trên mỗi cổ phiếu sở hữu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Cổ tức thường được chi trả định kỳ và phản ánh hiệu suất tài chính của công ty, đồng thời là yếu tố thu hút đầu tư.
Từ "dividend" xuất phát từ tiếng Latinh "dividendum", có nghĩa là "cái cần được chia". "Dividendum" lại bắt nguồn từ động từ "dividere", nghĩa là "chia". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong lĩnh vực tài chính vào thế kỷ 17 để chỉ phần lợi nhuận mà cổ đông nhận được từ việc sở hữu cổ phiếu. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự phân chia lợi ích giữa các nhà đầu tư, thể hiện tính chất cộng đồng trong việc phân phối lợi nhuận.
Từ "dividend" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, khi thí sinh thảo luận về lĩnh vực tài chính và đầu tư. Trong bối cảnh này, "dividend" thường liên quan đến lợi nhuận phân chia cho cổ đông của công ty. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bài viết kinh tế và tài chính, khi phân tích hiệu suất đầu tư và các chỉ số tài chính, đặc biệt là trong các báo cáo và nghiên cứu thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp