Bản dịch của từ Slash trong tiếng Việt
Slash
Slash (Conjunction)
In social media, people often use 'and/or' as a slash.
Trên mạng xã hội, mọi người thường sử dụng 'và/hoặc' như một dấu gạch chéo.
The event is open to all members/non-members with a slash fee.
Sự kiện này mở cửa cho tất cả thành viên/không phải thành viên với một khoản phí gạch chéo.
The party will have a casual/formal dress code, indicated by a slash.
Bữa tiệc sẽ có quy định về trang phục thường ngày/trang trọng, được biểu thị bằng dấu gạch chéo.
Slash (Noun)
Một nét xiên (/) trong in ấn hoặc viết, được sử dụng giữa các lựa chọn thay thế (ví dụ: và/hoặc), theo phân số (ví dụ: 3/4), theo tỷ lệ (ví dụ: dặm/ngày) hoặc giữa các thành phần riêng biệt của văn bản.
An oblique stroke (/) in print or writing, used between alternatives (e.g. and/or), in fractions (e.g. 3/4), in ratios (e.g. miles/day), or between separate elements of a text.
The social media post included a slash between 'like' and 'share'.
Bài đăng trên mạng xã hội bao gồm một dấu gạch chéo giữa 'thích' và 'chia sẻ'.
The invitation listed the time as 6/7 pm with a slash.
Lời mời liệt kê thời gian là 6/7 chiều với một dấu gạch chéo.
The survey asked for the ratio of men/women with a slash.
Cuộc khảo sát yêu cầu tỷ lệ nam/nữ có dấu gạch chéo.
The criminal made a slash with a knife during the robbery.
Tên tội phạm đã dùng dao rạch một đường trong vụ cướp.
The slash on the painting was deliberate and artistic.
Vết rạch trên bức tranh là có chủ ý và mang tính nghệ thuật.
The slash on the document invalidated its authenticity.
Vết rạch trên tài liệu đã làm mất hiệu lực tính xác thực của nó.
Các mảnh vụn do chặt cây hoặc phá hủy cây.
Debris resulting from the felling or destruction of trees.
The slash left from the deforestation was a hazard to wildlife.
Dấu gạch chéo để lại từ nạn phá rừng là mối nguy hiểm cho động vật hoang dã.
The cleanup crew worked to remove the tree slash from the area.
Đội dọn dẹp đã làm việc để loại bỏ dấu gạch chéo khỏi khu vực.
The logging company left a mess of slash in the forest.
Công ty khai thác gỗ đã để lại một đống dấu gạch vụn trong rừng.
After a few drinks, he went for a slash behind the bar.
Sau vài ly rượu, anh ta đi chém sau quầy bar.
The long line for the bathroom made the slash in the alley inevitable.
Xếp hàng dài vào phòng tắm khiến việc chém trong ngõ là không thể tránh khỏi.
She couldn't find a restroom, so she had to do a quick slash.
Cô không tìm được nhà vệ sinh nên phải chém nhanh.
The social event was held near the slash by the coast.
Sự kiện xã hội được tổ chức gần bờ biển.
The community picnic took place in the slash area.
Chuyến dã ngoại cộng đồng diễn ra tại khu vực dấu gạch chéo.
The local wildlife sanctuary protects the slash from development.
Khu bảo tồn động vật hoang dã địa phương bảo vệ dấu gạch chéo khỏi sự phát triển.
Dạng danh từ của Slash (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Slash | Slashes |
Slash (Verb)
The angry mob wanted to slash the corrupt official.
Đám đông giận dữ muốn chém quan chức tham nhũng.
The protestors threatened to slash the company's profits.
Những người biểu tình đe dọa sẽ cắt giảm lợi nhuận của công ty.
The scandal caused the politician's reputation to be slashed.
Vụ bê bối khiến danh tiếng của chính trị gia bị tổn hại.
He slashed prices to attract more customers.
Ông giảm giá để thu hút nhiều khách hàng hơn.
The company slashed its workforce due to financial issues.
Công ty đã cắt giảm lực lượng lao động do vấn đề tài chính.
The government slashed funding for social programs.
Chính phủ cắt giảm tài trợ cho các chương trình xã hội.
Dạng động từ của Slash (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slashing |
Kết hợp từ của Slash (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slash dramatically Cắt giảm đáng kể | His social media following slash dramatically after the scandal. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội của anh ấy giảm đáng kể sau vụ scandal. |
Slash in half Chia đôi | He decided to slash his budget in half for the project. Anh ấy quyết định cắt ngân sách của mình một nửa cho dự án. |
Slash drastically Đột ngột cắt giảm | Social media usage slashed drastically due to the new regulations. Sử dụng mạng xã hội giảm mạnh do quy định mới. |
Slash aggressively Chém gay gắt | He slashed aggressively at the unfair social norms. Anh ấy đã chém mạnh mẽ vào các quy tắc xã hội không công bằng. |
Slash wildly Đâm mạnh | The protesters slash wildly at the unfair policies. Các người biểu tình đánh liều về các chính sách không công bằng. |
Họ từ
Từ "slash" trong tiếng Anh có nghĩa là cắt, chẻ, hoặc cắt xén. Trong bối cảnh văn học và ngữ nghĩa, nó thường được sử dụng để miêu tả hành động mạnh mẽ, như trong "slash prices" (giảm giá). Trong tiếng Anh Anh, "slash" cũng có thể chỉ dấu "/" được dùng trong viết tắt hoặc để chỉ sự lựa chọn. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh phần lớn nằm ở bối cảnh sử dụng, nhưng nghĩa cơ bản và cách phát âm tương tự nhau.
Từ "slash" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "slohsian", mang nghĩa là "chém" hay "cắt". Nó có thể được liên kết với gốc Latinh "lacerare", có nghĩa là "xé" hay "hủy hoại". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động cắt mạnh mẽ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh như chém hoặc cắt đứt. Ngày nay, nghĩa của từ mở rộng bao gồm cả những hành động tượng trưng hơn, chẳng hạn như trong ngữ cảnh tài chính hoặc công nghệ.
Từ "slash" xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi nó thường được sử dụng để chỉ hành động cắt giảm hoặc giảm bớt. Trong phần viết và nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về việc giảm ngân sách hoặc giá cả. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "slash" thường gặp trong ngôn ngữ thường ngày để mô tả sự cắt đứt hoặc chia tách, chẳng hạn như trong văn chương hoặc báo chí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp