Bản dịch của từ Slash trong tiếng Việt

Slash

Conjunction Noun [U/C] Verb

Slash (Conjunction)

slˈæʃ
slˈæʃ
01

Được sử dụng để liên kết các lựa chọn thay thế hoặc các từ biểu thị hoặc mô tả chức năng hoặc tính chất kép (hoặc nhiều).

Used to link alternatives or words denoting or describing a dual (or multiple) function or nature.

Ví dụ

In social media, people often use 'and/or' as a slash.

Trên mạng xã hội, mọi người thường sử dụng 'và/hoặc' như một dấu gạch chéo.

The event is open to all members/non-members with a slash fee.

Sự kiện này mở cửa cho tất cả thành viên/không phải thành viên với một khoản phí gạch chéo.

The party will have a casual/formal dress code, indicated by a slash.

Bữa tiệc sẽ có quy định về trang phục thường ngày/trang trọng, được biểu thị bằng dấu gạch chéo.

Slash (Noun)

slˈæʃ
slˈæʃ
01

Một nét xiên (/) trong in ấn hoặc viết, được sử dụng giữa các lựa chọn thay thế (ví dụ: và/hoặc), theo phân số (ví dụ: 3/4), theo tỷ lệ (ví dụ: dặm/ngày) hoặc giữa các thành phần riêng biệt của văn bản.

An oblique stroke (/) in print or writing, used between alternatives (e.g. and/or), in fractions (e.g. 3/4), in ratios (e.g. miles/day), or between separate elements of a text.

Ví dụ

The social media post included a slash between 'like' and 'share'.

Bài đăng trên mạng xã hội bao gồm một dấu gạch chéo giữa 'thích' và 'chia sẻ'.

The invitation listed the time as 6/7 pm with a slash.

Lời mời liệt kê thời gian là 6/7 chiều với một dấu gạch chéo.

The survey asked for the ratio of men/women with a slash.

Cuộc khảo sát yêu cầu tỷ lệ nam/nữ có dấu gạch chéo.

02

Một nét rộng, quét được thực hiện bằng dao hoặc kiếm.

A wide, sweeping stroke made with a knife or sword.

Ví dụ

The criminal made a slash with a knife during the robbery.

Tên tội phạm đã dùng dao rạch một đường trong vụ cướp.

The slash on the painting was deliberate and artistic.

Vết rạch trên bức tranh là có chủ ý và mang tính nghệ thuật.

The slash on the document invalidated its authenticity.

Vết rạch trên tài liệu đã làm mất hiệu lực tính xác thực của nó.

03

Các mảnh vụn do chặt cây hoặc phá hủy cây.

Debris resulting from the felling or destruction of trees.

Ví dụ

The slash left from the deforestation was a hazard to wildlife.

Dấu gạch chéo để lại từ nạn phá rừng là mối nguy hiểm cho động vật hoang dã.

The cleanup crew worked to remove the tree slash from the area.

Đội dọn dẹp đã làm việc để loại bỏ dấu gạch chéo khỏi khu vực.

The logging company left a mess of slash in the forest.

Công ty khai thác gỗ đã để lại một đống dấu gạch vụn trong rừng.

04

Hành động đi tiểu.

An act of urinating.

Ví dụ

After a few drinks, he went for a slash behind the bar.

Sau vài ly rượu, anh ta đi chém sau quầy bar.

The long line for the bathroom made the slash in the alley inevitable.

Xếp hàng dài vào phòng tắm khiến việc chém trong ngõ là không thể tránh khỏi.

She couldn't find a restroom, so she had to do a quick slash.

Cô không tìm được nhà vệ sinh nên phải chém nhanh.

05

Một vùng đất đầm lầy, đặc biệt là ở vùng ven biển.

A tract of swampy ground, especially in a coastal region.

Ví dụ

The social event was held near the slash by the coast.

Sự kiện xã hội được tổ chức gần bờ biển.

The community picnic took place in the slash area.

Chuyến dã ngoại cộng đồng diễn ra tại khu vực dấu gạch chéo.

The local wildlife sanctuary protects the slash from development.

Khu bảo tồn động vật hoang dã địa phương bảo vệ dấu gạch chéo khỏi sự phát triển.

Dạng danh từ của Slash (Noun)

SingularPlural

Slash

Slashes

Slash (Verb)

slˈæʃ
slˈæʃ
01

Đòn roi, đòn roi hoặc đòn roi.

Lash, whip, or thrash.

Ví dụ

The angry mob wanted to slash the corrupt official.

Đám đông giận dữ muốn chém quan chức tham nhũng.

The protestors threatened to slash the company's profits.

Những người biểu tình đe dọa sẽ cắt giảm lợi nhuận của công ty.

The scandal caused the politician's reputation to be slashed.

Vụ bê bối khiến danh tiếng của chính trị gia bị tổn hại.

02

Cắt với chuyển động quét rộng, thường sử dụng dao hoặc kiếm.

Cut with a wide, sweeping movement, typically using a knife or sword.

Ví dụ

He slashed prices to attract more customers.

Ông giảm giá để thu hút nhiều khách hàng hơn.

The company slashed its workforce due to financial issues.

Công ty đã cắt giảm lực lượng lao động do vấn đề tài chính.

The government slashed funding for social programs.

Chính phủ cắt giảm tài trợ cho các chương trình xã hội.

Dạng động từ của Slash (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Slashing

Kết hợp từ của Slash (Verb)

CollocationVí dụ

Slash dramatically

Cắt giảm đáng kể

His social media following slash dramatically after the scandal.

Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội của anh ấy giảm đáng kể sau vụ scandal.

Slash in half

Chia đôi

He decided to slash his budget in half for the project.

Anh ấy quyết định cắt ngân sách của mình một nửa cho dự án.

Slash drastically

Đột ngột cắt giảm

Social media usage slashed drastically due to the new regulations.

Sử dụng mạng xã hội giảm mạnh do quy định mới.

Slash aggressively

Chém gay gắt

He slashed aggressively at the unfair social norms.

Anh ấy đã chém mạnh mẽ vào các quy tắc xã hội không công bằng.

Slash wildly

Đâm mạnh

The protesters slash wildly at the unfair policies.

Các người biểu tình đánh liều về các chính sách không công bằng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slash cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slash

Không có idiom phù hợp