Bản dịch của từ Dual trong tiếng Việt

Dual

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dual (Adjective)

dˈul̩
dˈul
01

(của một định lý, biểu thức, v.v.) liên quan đến một định lý khác bằng cách trao đổi các cặp thuật ngữ cụ thể, chẳng hạn như 'điểm' và 'đường'.

(of a theorem, expression, etc.) related to another by the interchange of particular pairs of terms, such as ‘point’ and ‘line’.

Ví dụ

In social psychology, dual relationships can complicate therapeutic dynamics.

Trong tâm lý học xã hội, các mối quan hệ kép có thể làm phức tạp thêm động lực trị liệu.

The dual nature of human interactions involves both positive and negative aspects.

Bản chất kép của sự tương tác giữa con người với nhau bao gồm cả khía cạnh tích cực và tiêu cực.

The therapist navigated the dual role of friend and counselor with caution.

Nhà trị liệu điều hướng vai trò kép của bạn bè và người cố vấn một cách thận trọng.

02

Bao gồm hai phần, yếu tố hoặc khía cạnh.

Consisting of two parts, elements, or aspects.

Ví dụ

The dual nature of social media affects communication patterns.

Bản chất kép của mạng xã hội ảnh hưởng đến các kiểu giao tiếp.

She has a dual role in the social organization.

Cô ấy có vai trò kép trong tổ chức xã hội.

The project requires a dual approach to address both issues.

Dự án yêu cầu một cách tiếp cận kép để giải quyết cả hai vấn đề.

Dạng tính từ của Dual (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Dual

Kép

-

-

Dual (Noun)

dˈul̩
dˈul
01

Dạng kép của một từ.

A dual form of a word.

Ví dụ

The word 'children' has a dual form as 'child' in English.

Từ 'trẻ em' có dạng kép là 'đứa trẻ' trong tiếng Anh.

In Spanish, 'amigos' is the dual of 'amigo'.

Trong tiếng Tây Ban Nha, 'amigos' là từ kép của 'amigo'.

The dual of 'sheep' is 'sheep' in both singular and plural forms.

Từ kép của 'sheep' là 'sheep' ở cả dạng số ít và số nhiều.

02

Một định lý, biểu thức, v.v., có tính chất đối ngẫu với một định lý khác.

A theorem, expression, etc., that is dual to another.

Ví dụ

In social psychology, reciprocity is the dual of cooperation.

Trong tâm lý xã hội, có đi có lại là mặt kép của sự hợp tác.

Trust is the dual of betrayal in social interactions.

Niềm tin là mặt kép của sự phản bội trong các tương tác xã hội.

Kindness is the dual of cruelty in social relationships.

Lòng tốt là mặt kép của sự tàn nhẫn trong các mối quan hệ xã hội.

Dual (Verb)

dˈul̩
dˈul
01

Chuyển đổi (một con đường) thành đường đôi.

Convert (a road) into a dual carriageway.

Ví dụ

The government decided to dual the main highway for safety reasons.

Chính phủ đã quyết định chia đôi đường cao tốc chính vì lý do an toàn.

They plan to dual the busy street to ease traffic congestion.

Họ có kế hoạch chia đôi con phố đông đúc để giảm bớt tắc nghẽn giao thông.

The city council approved a project to dual the major road.

Hội đồng thành phố đã phê duyệt dự án chia đôi đường chính.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dual cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp