Bản dịch của từ Dual trong tiếng Việt

Dual

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dual(Adjective)

dˈul̩
dˈul
01

(của một định lý, biểu thức, v.v.) liên quan đến một định lý khác bằng cách trao đổi các cặp thuật ngữ cụ thể, chẳng hạn như 'điểm' và 'đường'.

(of a theorem, expression, etc.) related to another by the interchange of particular pairs of terms, such as ‘point’ and ‘line’.

Ví dụ
02

Bao gồm hai phần, yếu tố hoặc khía cạnh.

Consisting of two parts, elements, or aspects.

Ví dụ

Dạng tính từ của Dual (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Dual

Kép

-

-

Dual(Noun)

dˈul̩
dˈul
01

Dạng kép của một từ.

A dual form of a word.

Ví dụ
02

Một định lý, biểu thức, v.v., có tính chất đối ngẫu với một định lý khác.

A theorem, expression, etc., that is dual to another.

Ví dụ

Dual(Verb)

dˈul̩
dˈul
01

Chuyển đổi (một con đường) thành đường đôi.

Convert (a road) into a dual carriageway.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ