Bản dịch của từ Dual trong tiếng Việt
Dual

Dual(Adjective)
(của một định lý, biểu thức, v.v.) liên quan đến một định lý khác bằng cách trao đổi các cặp thuật ngữ cụ thể, chẳng hạn như 'điểm' và 'đường'.
(of a theorem, expression, etc.) related to another by the interchange of particular pairs of terms, such as ‘point’ and ‘line’.
Bao gồm hai phần, yếu tố hoặc khía cạnh.
Consisting of two parts, elements, or aspects.
Dạng tính từ của Dual (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Dual Kép | - | - |
Dual(Noun)
Dual(Verb)
Chuyển đổi (một con đường) thành đường đôi.
Convert (a road) into a dual carriageway.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "dual" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dualis", nghĩa là "hai" hoặc "gồm hai". Trong tiếng Anh, "dual" thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó có hai phần hoặc hai chức năng, ví dụ như "dual citizenship" (quốc tịch kép). Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác đôi chút. Trong ngữ cảnh cụ thể, "dual" có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như công nghệ, văn hóa, và ngôn ngữ học.
Từ "dual" xuất phát từ tiếng Latinh "dualis", có nghĩa là "gồm hai". Gốc từ "duo" trong tiếng Latinh có nghĩa là "hai". Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh bắt đầu từ thế kỷ 14, thường được sử dụng để chỉ các khái niệm hoặc đối tượng có hai phần hoặc yếu tố. Nguyên nghĩa từ "dual" vẫn được giữ nguyên trong các ngữ cảnh hiện đại, phản ánh sự tồn tại của hai khía cạnh hoặc thực thể song song.
Từ "dual" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi liên quan đến việc mô tả hai vai trò, chức năng hoặc lựa chọn khác nhau. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh so sánh và thảo luận về các hệ thống hoặc quan điểm đối lập. Ngoài ra, trong các tài liệu học thuật và kỹ thuật, "dual" thường được dùng để chỉ các cấu trúc hoặc thiết bị hoạt động đồng thời trên hai chế độ hay hệ thống khác nhau.
Họ từ
Từ "dual" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dualis", nghĩa là "hai" hoặc "gồm hai". Trong tiếng Anh, "dual" thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó có hai phần hoặc hai chức năng, ví dụ như "dual citizenship" (quốc tịch kép). Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác đôi chút. Trong ngữ cảnh cụ thể, "dual" có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như công nghệ, văn hóa, và ngôn ngữ học.
Từ "dual" xuất phát từ tiếng Latinh "dualis", có nghĩa là "gồm hai". Gốc từ "duo" trong tiếng Latinh có nghĩa là "hai". Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh bắt đầu từ thế kỷ 14, thường được sử dụng để chỉ các khái niệm hoặc đối tượng có hai phần hoặc yếu tố. Nguyên nghĩa từ "dual" vẫn được giữ nguyên trong các ngữ cảnh hiện đại, phản ánh sự tồn tại của hai khía cạnh hoặc thực thể song song.
Từ "dual" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi liên quan đến việc mô tả hai vai trò, chức năng hoặc lựa chọn khác nhau. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh so sánh và thảo luận về các hệ thống hoặc quan điểm đối lập. Ngoài ra, trong các tài liệu học thuật và kỹ thuật, "dual" thường được dùng để chỉ các cấu trúc hoặc thiết bị hoạt động đồng thời trên hai chế độ hay hệ thống khác nhau.
