Bản dịch của từ Theorem trong tiếng Việt
Theorem

Theorem(Noun)
Dạng danh từ của Theorem (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Theorem | Theorems |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Định lý (theorem) là một khẳng định trong toán học được chứng minh dựa trên các tiên đề, định nghĩa và định lý đã biết trước đó. Khái niệm này thường được sử dụng để xây dựng và phát triển lý thuyết toán học, đồng thời áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như vật lý, kinh tế và khoa học máy tính. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt tinh tế giữa các vùng miền.
Từ "theorem" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "θέωρημα" (theorema), có nghĩa là "điều được chứng minh" hoặc "ý tưởng quan sát". Nó được hình thành từ động từ "θεωρέω" (theoreō), mang ý nghĩa "nhìn, quan sát". Trong phát triển toán học và logic, "theorem" chỉ một phát biểu có thể được chứng minh dựa trên các định nghĩa và tiên đề đã được chấp nhận. Sự chuyển biến từ nghĩa gốc về sự quan sát đến khái niệm chứng minh thể hiện vai trò cốt lõi của định lý trong lý luận và nghiên cứu toán học hiện đại.
Từ "theorem" có tần suất xuất hiện khá cao trong phần Nghe và Đọc của bài thi IELTS do liên quan đến các chủ đề toán học và khoa học. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về lý thuyết hoặc các khái niệm khoa học. Ngoài ra, trong nghiên cứu và giáo dục, "theorem" thường được nhắc đến khi giải thích các định lý trong toán học, vật lý hoặc khoa học máy tính, tạo nên ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng kiến thức lý thuyết.
Họ từ
Định lý (theorem) là một khẳng định trong toán học được chứng minh dựa trên các tiên đề, định nghĩa và định lý đã biết trước đó. Khái niệm này thường được sử dụng để xây dựng và phát triển lý thuyết toán học, đồng thời áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như vật lý, kinh tế và khoa học máy tính. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt tinh tế giữa các vùng miền.
Từ "theorem" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "θέωρημα" (theorema), có nghĩa là "điều được chứng minh" hoặc "ý tưởng quan sát". Nó được hình thành từ động từ "θεωρέω" (theoreō), mang ý nghĩa "nhìn, quan sát". Trong phát triển toán học và logic, "theorem" chỉ một phát biểu có thể được chứng minh dựa trên các định nghĩa và tiên đề đã được chấp nhận. Sự chuyển biến từ nghĩa gốc về sự quan sát đến khái niệm chứng minh thể hiện vai trò cốt lõi của định lý trong lý luận và nghiên cứu toán học hiện đại.
Từ "theorem" có tần suất xuất hiện khá cao trong phần Nghe và Đọc của bài thi IELTS do liên quan đến các chủ đề toán học và khoa học. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về lý thuyết hoặc các khái niệm khoa học. Ngoài ra, trong nghiên cứu và giáo dục, "theorem" thường được nhắc đến khi giải thích các định lý trong toán học, vật lý hoặc khoa học máy tính, tạo nên ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng kiến thức lý thuyết.
