Bản dịch của từ Theorem trong tiếng Việt

Theorem

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Theorem (Noun)

ɵˈiəɹəm
ɵˈɪɹəm
01

Một mệnh đề chung không hiển nhiên nhưng được chứng minh bằng một chuỗi lý luận; một sự thật được thiết lập bằng những sự thật được chấp nhận.

A general proposition not self-evident but proved by a chain of reasoning; a truth established by means of accepted truths.

Ví dụ

The Pythagorean theorem is widely used in mathematics.

Định lý Pythagore được sử dụng rộng rãi trong toán học.

Einstein's theory of relativity is a famous scientific theorem.

Lý thuyết tương đối của Einstein là một định lý khoa học nổi tiếng.

In sociology, Durkheim's social theory is a significant theorem.

Trong xã hội học, lý thuyết xã hội của Durkheim là một định lý quan trọng.

Dạng danh từ của Theorem (Noun)

SingularPlural

Theorem

Theorems

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Theorem cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Theorem

Không có idiom phù hợp