Bản dịch của từ Carriageway trong tiếng Việt
Carriageway
Carriageway (Noun)
The accident happened on the carriageway heading towards the city center.
Vụ tai nạn xảy ra trên làn đường dành cho xe hướng vào trung tâm thành phố.
Drivers should be cautious when changing lanes on the carriageway.
Các tài xế nên cẩn thận khi chuyển làn trên đường cao tốc.
The carriageway was closed for maintenance during rush hour.
Làn đường dành cho xe bị đóng cửa để bảo dưỡng vào giờ cao điểm.
Kết hợp từ của Carriageway (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Northbound carriageway Đường cao tốc hướng bắc | The northbound carriageway was congested during rush hour. Đường cao tốc hướng bắc tắc nghẽn vào giờ cao điểm. |
Dual carriageway Đường cao tốc | The new dual carriageway reduced traffic congestion in the city. Con đường hai làn mới giảm ùn tắc giao thông trong thành phố. |
Single carriageway Đường một chiều | The accident occurred on a single carriageway road. Tai nạn xảy ra trên một con đường đơn chiều. |