ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Felling
Hành động làm cho một người hoặc con vật ngã xuống đất.
The action of causing a person or animal to fall to the ground
Một cảm giác cảm xúc hoặc thể chất của việc ngã hoặc mất thăng bằng.
An emotional or physical sensation of falling or losing balance
Hành động chặt cây
The act of cutting down a tree
Luyện nói từ vựng với Chu Du AI
/felling/