Bản dịch của từ Felling trong tiếng Việt

Felling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Felling(Noun)

fˈɛlɪŋ
ˈfɛɫɪŋ
01

Hành động làm cho một người hoặc con vật ngã xuống đất.

The action of causing a person or animal to fall to the ground

Ví dụ
02

Một cảm giác cảm xúc hoặc thể chất của việc ngã hoặc mất thăng bằng.

An emotional or physical sensation of falling or losing balance

Ví dụ
03

Hành động chặt cây

The act of cutting down a tree

Ví dụ

Họ từ