Bản dịch của từ Urinating trong tiếng Việt
Urinating
Urinating (Verb)
Public urinating is prohibited in parks to maintain cleanliness.
Việc đi tiểu công cộng bị cấm ở công viên để duy trì sự sạch sẽ.
He got fined for urinating in public during a festival.
Anh ta bị phạt vì đi tiểu công cộng trong một lễ hội.
Urinating in public can lead to legal consequences and embarrassment.
Việc đi tiểu công cộng có thể dẫn đến hậu quả pháp lý và xấu hổ.
Dạng động từ của Urinating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Urinate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Urinated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Urinated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Urinates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Urinating |
Urinating (Idiom)
Không tìm thấy trong từ điển.
Not found in the dictionary.
He got caught urinating in public during the concert.
Anh ấy bị bắt vì đang đi tiểu ở nơi công cộng trong buổi hòa nhạc.
She felt embarrassed after accidentally urinating in front of everyone.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ sau khi vô tình đi tiểu trước mặt mọi người.
Urinating in public places is considered disrespectful in many cultures.
Việc đi tiểu ở nơi công cộng được coi là thiếu tôn trọng trong nhiều văn hóa.
Họ từ
"Urinating" (tiểu tiện) là hành động giải phóng nước tiểu từ cơ thể, thường xảy ra qua đường niệu đạo. Đây là một quá trình sinh lý bình thường, giúp cân bằng nước và điện giải trong cơ thể. Trong tiếng Anh, "urinating" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, ví dụ, từ ngữ liên quan đến chăm sóc sức khỏe ở mỗi khu vực có thể mang sắc thái khác nhau.
Từ “urinating” bắt nguồn từ tiếng Latinh “urinare”, có nghĩa là đi tiểu. “Urinare” lại có nguồn gốc từ danh từ “urina”, chỉ chất lỏng bài tiết ra từ cơ thể. Từ thế kỷ 14, thuật ngữ này đã bắt đầu xuất hiện trong ngôn ngữ tiếng Anh, phản ánh quá trình bài tiết tự nhiên của cơ thể. Hiện nay, “urinating” chỉ hành động thải bỏ nước tiểu, giữ nguyên nghĩa gốc đồng thời liên kết chặt chẽ với sinh lý học và sức khỏe con người.
Từ "urinating" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu tập trung vào các bài kiểm tra nghe và nói, nơi mô tả hành động sinh lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng chủ yếu trong y học, sinh lý học hoặc các tình huống liên quan đến sức khỏe. Khả năng sử dụng từ này trong văn hóa phổ thông thường liên quan đến các cuộc trò chuyện về cơ thể hoặc sự thoải mái, nhưng thường không được đề cập trong bài viết chính thức.