Bản dịch của từ Swampy trong tiếng Việt

Swampy

Adjective

Swampy (Adjective)

swˈɑmpi
swˈɑmpi
01

Đặc trưng hoặc giống như một đầm lầy.

Characteristic of or resembling a swamp.

Ví dụ

The swampy area near Lake Michigan is prone to flooding.

Khu vực đầm lầy gần Hồ Michigan dễ bị lụt.

The swampy conditions in the park attract various bird species.

Điều kiện đầm lầy trong công viên thu hút nhiều loài chim.

The swampy terrain makes it difficult to build infrastructure.

Địa hình đầm lầy làm cho việc xây dựng cơ sở hạ tầng trở nên khó khăn.

Dạng tính từ của Swampy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Swampy

Đầm lầy

Swampier

Đầm lầy

Swampiest

Đầm lầy nhất

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Swampy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swampy

Không có idiom phù hợp