Bản dịch của từ Appendage trong tiếng Việt
Appendage
Appendage (Noun)
Bộ phận nhô ra của động vật không xương sống hoặc sinh vật sống khác, có hình dáng hoặc chức năng riêng biệt.
A projecting part of an invertebrate or other living organism with a distinct appearance or function.
Hermit crabs use their appendages to protect themselves from predators.
Tôm cua sử dụng cánh tay để bảo vệ bản thân khỏi kẻ săn mồi.
Antennas are important appendages for insects to sense their surroundings.
Ăng-ten là các phần mở rộng quan trọng để côn trùng cảm nhận môi trường xung quanh.
The spider's appendage helps it catch prey in its web.
Cánh tay của con nhện giúp nó bắt mồi trong mạng nhện của mình.
His social media presence is an important appendage to his career.
Sự hiện diện trên mạng xã hội của anh ấy là một phần quan trọng của sự nghiệp của anh ấy.
Ignoring social connections can be detrimental; they are vital appendages.
Bỏ qua các mối quan hệ xã hội có thể gây hại; chúng là những phần quan trọng.
Is building a strong social network an essential appendage for success?
Việc xây dựng một mạng lưới xã hội mạnh mẽ có phải là một phần thiết yếu cho sự thành công không?
The appendix is considered an appendage in academic writing.
Phụ lục được coi là một phần bổ sung trong văn học học thuật.
Not including relevant appendages can lead to a lower IELTS score.
Không bao gồm các phần bổ sung liên quan có thể dẫn đến điểm IELTS thấp hơn.
Dạng danh từ của Appendage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Appendage | Appendages |
Họ từ
Từ "appendage" chỉ phần bổ sung hoặc phần gắn liền với một đối tượng chính, thường mang ý nghĩa vật lý hoặc chức năng. Trong ngữ cảnh sinh học, nó đề cập đến các bộ phận phụ như tay, chân hoặc các cấu trúc khác gắn liền với cơ thể. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự thay đổi trong cách phát âm, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm 'a' hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "appendage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "appendix", nghĩa là "phần gắn kèm". Từ này được kết hợp từ "ad-" (nghĩa là "đến") và "pendere" (nghĩa là "treo"). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các phần gắn liền với cơ thể hoặc đồ vật khác. Hiện tại, "appendage" vẫn giữ nghĩa gốc, chỉ các bộ phận phụ thêm hoặc phần mở rộng của một đối tượng cụ thể.
Từ "appendage" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các khía cạnh sinh học hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong sinh học để chỉ các bộ phận gắn liền với một cấu trúc chính, như chi hoặc bìu. Ngoài ra, trong ngữ cảnh xã hội, nó có thể ám chỉ đến những thực thể phụ thuộc hoặc bổ sung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp