Bản dịch của từ Appendage trong tiếng Việt

Appendage

Noun [U/C]

Appendage (Noun)

01

Bộ phận nhô ra của động vật không xương sống hoặc sinh vật sống khác, có hình dáng hoặc chức năng riêng biệt.

A projecting part of an invertebrate or other living organism with a distinct appearance or function

Ví dụ

Hermit crabs use their appendages to protect themselves from predators.

Tôm cua sử dụng cánh tay để bảo vệ bản thân khỏi kẻ săn mồi.

Antennas are important appendages for insects to sense their surroundings.

Ăng-ten là các phần mở rộng quan trọng để côn trùng cảm nhận môi trường xung quanh.

The spider's appendage helps it catch prey in its web.

Cánh tay của con nhện giúp nó bắt mồi trong mạng nhện của mình.

02

Một thứ được thêm vào hoặc gắn liền với một thứ lớn hơn hoặc quan trọng hơn.

A thing that is added or attached to something larger or more important

Ví dụ

His social media presence is an important appendage to his career.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của anh ấy là một phần quan trọng của sự nghiệp của anh ấy.

Ignoring social connections can be detrimental; they are vital appendages.

Bỏ qua các mối quan hệ xã hội có thể gây hại; chúng là những phần quan trọng.

Is building a strong social network an essential appendage for success?

Việc xây dựng một mạng lưới xã hội mạnh mẽ có phải là một phần thiết yếu cho sự thành công không?

The appendix is considered an appendage in academic writing.

Phụ lục được coi là một phần bổ sung trong văn học học thuật.

Not including relevant appendages can lead to a lower IELTS score.

Không bao gồm các phần bổ sung liên quan có thể dẫn đến điểm IELTS thấp hơn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Appendage

Không có idiom phù hợp