Bản dịch của từ Razor trong tiếng Việt

Razor

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Razor (Noun)

ɹˈeɪzɚ
ɹˈeɪzəɹ
01

Một dụng cụ có một hoặc một bộ lưỡi dao sắc bén, dùng để loại bỏ những sợi lông không mong muốn khỏi mặt hoặc cơ thể.

An instrument with a sharp blade or set of blades used to remove unwanted hair from the face or body.

Ví dụ

She bought a new razor to shave her legs.

Cô ấy đã mua một cây dao cạo mới để cạo chân.

The barber used a razor to trim his beard.

Thợ hớt tóc đã sử dụng một cây dao cạo để cắt tỉa râu của anh ấy.

He accidentally cut himself with the sharp razor blade.

Anh ấy đã vô tình cắt vào mình với lưỡi dao cạo sắc.

Dạng danh từ của Razor (Noun)

SingularPlural

Razor

Razors

Kết hợp từ của Razor (Noun)

CollocationVí dụ

Safety razor

Dao cạo an toàn

She bought a safety razor for her husband.

Cô ấy đã mua một cây dao cạo an toàn cho chồng cô ấy.

Straight-edge razor

Dao cạo lông thẳng cạnh

He shaved his beard using a straight-edge razor.

Anh ấy cạo râu bằng dao cạo cạnh.

Open razor

Dao cạo mở

He used an open razor to shave his beard.

Anh ấy đã sử dụng một cây dao cạo mở để cạo râu của mình.

Blunt razor

Dao cùn

He cut himself with a blunt razor.

Anh ta cắt mình bằng con dao cùn.

Disposable razor

Dao cạo bỏ

I always carry a disposable razor when traveling for convenience.

Tôi luôn mang theo một cây dao cạo khi đi du lịch để tiện lợi.

Razor (Verb)

ɹˈeɪzɚ
ɹˈeɪzəɹ
01

Cắt bằng dao cạo.

Cut with a razor.

Ví dụ

She razors her hair for a new look.

Cô ấy cắt tóc bằng dao cạo để có diện mạo mới.

He razors his beard every morning.

Anh ấy cạo râu mỗi sáng.

The barber razors the customer's hair carefully.

Thợ hớt tóc cạo tóc của khách hàng một cách cẩn thận.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Razor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Razor

Không có idiom phù hợp