Bản dịch của từ Navy trong tiếng Việt
Navy

Navy (Noun)
She wore a navy dress to the formal event.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh đậm đến sự kiện trang trọng.
The navy uniforms of the sailors were crisp and neat.
Bộ đồng phục màu xanh đậm của thủy thủ đều gọn gàng.
The navy blue curtains added elegance to the room.
Rèm màu xanh đậm thêm sự lịch lãm cho căn phòng.
The navy is responsible for protecting the country's maritime borders.
Hải quân chịu trách nhiệm bảo vệ biên giới biển của đất nước.
The navy participated in a joint naval exercise with neighboring countries.
Hải quân tham gia vào một cuộc tập trận hải quân chung với các nước láng giềng.
The navy deployed ships to assist in the search and rescue mission.
Hải quân triển khai tàu để hỗ trợ trong nhiệm vụ tìm kiếm cứu nạn.
Dạng danh từ của Navy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Navy | Navies |
Kết hợp từ của Navy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Merchant navy Hải quân thương mại | The merchant navy provides essential supplies during national emergencies like floods. Thủy quân thương mại cung cấp hàng hóa thiết yếu trong các tình huống khẩn cấp. |
Us navy Hải quân hoa kỳ | The us navy protects our waters from foreign threats every day. Hải quân mỹ bảo vệ vùng biển của chúng ta khỏi mối đe dọa nước ngoài hàng ngày. |
Russian navy Hải quân nga | The russian navy participated in the 2021 naval exercises in crimea. Hải quân nga đã tham gia cuộc tập trận hải quân năm 2021 ở crimea. |
Strong navy Hải quân mạnh | The united states has a strong navy for national security purposes. Hoa kỳ có một hải quân mạnh để bảo vệ an ninh quốc gia. |
Họ từ
Từ "navy" chỉ lực lượng hải quân của một quốc gia, bao gồm các tàu chiến, máy bay và nhân viên quân sự. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "navigare", nghĩa là "đi bằng thuyền". Trong tiếng Anh Anh, "navy" thường được sử dụng để chỉ lực lượng hải quân nói chung, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng mang nghĩa tương tự nhưng có thể có sự nhấn mạnh hơn vào các hoạt động hỗ trợ thương mại và bảo vệ biển.
Từ "navy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "navigium", nghĩa là "thuyền" hoặc "cái tàu". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "navie", chỉ lực lượng hải quân. Qua thời gian, "navy" được sử dụng để chỉ một lực lượng quân sự đặc biệt, bao gồm các tàu chiến và nhân sự của chúng, nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia trên biển. Sự chuyển biến này phản ánh vai trò thiết yếu của hải quân trong các cuộc xung đột và an ninh hàng hải hiện đại.
Từ "navy" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về quân sự và địa chính trị. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng khi bàn luận về các lực lượng vũ trang, chiến lược hàng hải hoặc trong các tin tức liên quan đến an ninh quốc gia. Việc hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng từ "navy" là quan trọng trong việc nâng cao khả năng ngôn ngữ và giao tiếp trong các lĩnh vực liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp