Bản dịch của từ Navy trong tiếng Việt

Navy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Navy (Noun)

nˈeivi
nˈeivi
01

Một màu xanh đậm.

A dark blue colour.

Ví dụ

She wore a navy dress to the formal event.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh đậm đến sự kiện trang trọng.

The navy uniforms of the sailors were crisp and neat.

Bộ đồng phục màu xanh đậm của thủy thủ đều gọn gàng.

The navy blue curtains added elegance to the room.

Rèm màu xanh đậm thêm sự lịch lãm cho căn phòng.

02

Chi nhánh của lực lượng vũ trang của một quốc gia tiến hành các hoạt động quân sự trên biển.

The branch of the armed services of a state which conducts military operations at sea.

Ví dụ

The navy is responsible for protecting the country's maritime borders.

Hải quân chịu trách nhiệm bảo vệ biên giới biển của đất nước.

The navy participated in a joint naval exercise with neighboring countries.

Hải quân tham gia vào một cuộc tập trận hải quân chung với các nước láng giềng.

The navy deployed ships to assist in the search and rescue mission.

Hải quân triển khai tàu để hỗ trợ trong nhiệm vụ tìm kiếm cứu nạn.

Dạng danh từ của Navy (Noun)

SingularPlural

Navy

Navies

Kết hợp từ của Navy (Noun)

CollocationVí dụ

Merchant navy

Hải quân thương mại

The merchant navy provides essential supplies during national emergencies like floods.

Thủy quân thương mại cung cấp hàng hóa thiết yếu trong các tình huống khẩn cấp.

Us navy

Hải quân hoa kỳ

The us navy protects our waters from foreign threats every day.

Hải quân mỹ bảo vệ vùng biển của chúng ta khỏi mối đe dọa nước ngoài hàng ngày.

Russian navy

Hải quân nga

The russian navy participated in the 2021 naval exercises in crimea.

Hải quân nga đã tham gia cuộc tập trận hải quân năm 2021 ở crimea.

Strong navy

Hải quân mạnh

The united states has a strong navy for national security purposes.

Hoa kỳ có một hải quân mạnh để bảo vệ an ninh quốc gia.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Navy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Navy

Không có idiom phù hợp