Bản dịch của từ Navy trong tiếng Việt
Navy
Navy (Noun)
She wore a navy dress to the formal event.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh đậm đến sự kiện trang trọng.
The navy uniforms of the sailors were crisp and neat.
Bộ đồng phục màu xanh đậm của thủy thủ đều gọn gàng.
The navy blue curtains added elegance to the room.
Rèm màu xanh đậm thêm sự lịch lãm cho căn phòng.
The navy is responsible for protecting the country's maritime borders.
Hải quân chịu trách nhiệm bảo vệ biên giới biển của đất nước.
The navy participated in a joint naval exercise with neighboring countries.
Hải quân tham gia vào một cuộc tập trận hải quân chung với các nước láng giềng.
The navy deployed ships to assist in the search and rescue mission.
Hải quân triển khai tàu để hỗ trợ trong nhiệm vụ tìm kiếm cứu nạn.
Dạng danh từ của Navy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Navy | Navies |
Kết hợp từ của Navy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Russian navy Hải quân nga | The russian navy conducted joint exercises with the indian navy. Hải quân nga tiến hành tập trận chung với hải quân ấn độ. |
Merchant marine navy Hải quân thương nhân | Merchant marine navy ships transport goods across oceans. Tàu hải quân thương nhân vận chuyển hàng hóa qua đại dương. |
Us navy Hải quân mỹ | The us navy conducted humanitarian missions in disaster-affected areas. Hải quân mỹ thực hiện các nhiệm vụ nhân đạo tại các khu vực bị thiên tai ảnh hưởng. |
Strong navy Hải quân mạnh | A strong navy can protect coastal communities effectively. Hải quân mạnh có thể bảo vệ cộng đồng ven biển hiệu quả. |
Merchant navy Hải quân thương gia | The merchant navy plays a vital role in global trade. Hải quân thương mại đóng vai trò quan trọng trong thương mại toàn cầu. |
Họ từ
Từ "navy" chỉ lực lượng hải quân của một quốc gia, bao gồm các tàu chiến, máy bay và nhân viên quân sự. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "navigare", nghĩa là "đi bằng thuyền". Trong tiếng Anh Anh, "navy" thường được sử dụng để chỉ lực lượng hải quân nói chung, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng mang nghĩa tương tự nhưng có thể có sự nhấn mạnh hơn vào các hoạt động hỗ trợ thương mại và bảo vệ biển.
Từ "navy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "navigium", nghĩa là "thuyền" hoặc "cái tàu". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "navie", chỉ lực lượng hải quân. Qua thời gian, "navy" được sử dụng để chỉ một lực lượng quân sự đặc biệt, bao gồm các tàu chiến và nhân sự của chúng, nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia trên biển. Sự chuyển biến này phản ánh vai trò thiết yếu của hải quân trong các cuộc xung đột và an ninh hàng hải hiện đại.
Từ "navy" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về quân sự và địa chính trị. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng khi bàn luận về các lực lượng vũ trang, chiến lược hàng hải hoặc trong các tin tức liên quan đến an ninh quốc gia. Việc hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng từ "navy" là quan trọng trong việc nâng cao khả năng ngôn ngữ và giao tiếp trong các lĩnh vực liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp