Bản dịch của từ Navy trong tiếng Việt

Navy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Navy(Noun)

nˈeɪvi
ˈneɪvi
01

Một nhánh của lực lượng vũ trang thực hiện các chiến dịch quân sự trên biển.

A branch of the armed services that conducts military operations at sea

Ví dụ
02

Nhân sự và tàu thuyền thuộc về một hải quân

The personnel and vessels belonging to a navy

Ví dụ
03

Màu xanh đậm thường gắn liền với đồng phục của các sĩ quan hải quân.

A dark blue color typically associated with the uniforms of naval officers

Ví dụ

Họ từ