ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Navy
Một nhánh của lực lượng vũ trang thực hiện các chiến dịch quân sự trên biển.
A branch of the armed services that conducts military operations at sea
Nhân sự và tàu thuyền thuộc về một hải quân
The personnel and vessels belonging to a navy
Màu xanh đậm thường gắn liền với đồng phục của các sĩ quan hải quân.
A dark blue color typically associated with the uniforms of naval officers
Luyện nói từ vựng với Chu Du AI
/Navy/