Bản dịch của từ Naval trong tiếng Việt
Naval
Adjective
Naval (Adjective)
nˈeivl̩
nˈeivl̩
Ví dụ
The naval base in San Diego is strategically important.
Căn cứ hải quân ở San Diego có tầm quan trọng chiến lược.
Naval officers are trained to operate warships effectively at sea.
Các sĩ quan hải quân được đào tạo để vận hành tàu chiến hiệu quả trên biển.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Naval
Không có idiom phù hợp