Bản dịch của từ Naval trong tiếng Việt

Naval

Adjective

Naval (Adjective)

nˈeivl̩
nˈeivl̩
01

Liên quan đến hải quân hoặc hải quân.

Relating to a navy or navies.

Ví dụ

The naval base in San Diego is strategically important.

Căn cứ hải quân ở San Diego có tầm quan trọng chiến lược.

Naval officers are trained to operate warships effectively at sea.

Các sĩ quan hải quân được đào tạo để vận hành tàu chiến hiệu quả trên biển.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Naval

Không có idiom phù hợp