Bản dịch của từ Parachuting trong tiếng Việt
Parachuting
Parachuting (Verb)
Phân từ hiện tại của nhảy dù.
Present participle of parachuting.
They are parachuting to raise awareness for climate change.
Họ đang nhảy dù để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.
She is not parachuting alone during the charity event.
Cô ấy không nhảy dù một mình trong sự kiện từ thiện.
Are they parachuting for social causes this weekend?
Họ có nhảy dù vì các nguyên nhân xã hội vào cuối tuần này không?
Dạng động từ của Parachuting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Parachute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Parachuted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Parachuted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Parachutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Parachuting |
Họ từ
Parachuting là hoạt động rơi tự do từ một độ cao nhất định với sự hỗ trợ của một chiếc dù để giảm tốc độ rơi và đảm bảo an toàn khi tiếp đất. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, parachuting có thể chỉ việc nhảy dù thể thao hoặc giảm tải trong quân sự. Hoạt động này yêu cầu kỹ năng và trang bị an toàn phù hợp.
Từ "parachuting" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "parachute", được cấu tạo từ hai thành phần: "para-" (nghĩa là bảo vệ) có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "para", và "chute" (rơi) xuất phát từ tiếng Pháp "chuter", có nghĩa là rơi. Khái niệm này ra đời vào thế kỷ 18, liên quan đến kỹ thuật hạ cánh an toàn từ trên cao. Ngày nay, "parachuting" được sử dụng để chỉ hoạt động nhảy từ máy bay và sử dụng dù để hạ cánh, thể hiện rõ tính chất bảo vệ và an toàn trong quá trình rơi tự do.
Từ "parachuting" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về thể thao mạo hiểm và du lịch. Ngoài ra, từ này còn thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như huấn luyện quân sự, các hoạt động ngoài trời và các sự kiện thể thao. Việc sử dụng từ này có thể gắn liền với những trải nghiệm đầy cảm xúc và sự mạo hiểm trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp