Bản dịch của từ Mantle trong tiếng Việt
Mantle
Mantle (Noun)
The mantle is responsible for higher brain functions.
Lớp phủ chịu trách nhiệm cho các chức năng não cao hơn.
Damage to the mantle can impact cognitive abilities.
Tổn thương lớp áo có thể ảnh hưởng đến khả năng nhận thức.
The mantle plays a crucial role in social interactions.
Lớp phủ đóng một vai trò quan trọng trong các tương tác xã hội.
(nghĩa bóng) bất cứ thứ gì che đậy hoặc che giấu cái gì khác; áo choàng.
(figuratively) anything that covers or conceals something else; a cloak.
In society, the mantle of leadership often falls on influential figures.
Trong xã hội, chiếc áo lãnh đạo thường rơi vào những nhân vật có ảnh hưởng.
She carried the mantle of responsibility with grace and determination.
Cô ấy mang chiếc áo trách nhiệm với sự duyên dáng và quyết tâm.
The company's CEO wears the mantle of authority with confidence.
Giám đốc điều hành của công ty khoác chiếc áo quyền lực với sự tự tin.
Cách viết khác của mantel (“kệ phía trên lò sưởi”)
Alternative spelling of mantel (“shelf above fireplace”)
The family portrait hung above the mantle in the living room.
Bức chân dung gia đình treo phía trên tấm áo choàng trong phòng khách.
The antique clock rested on the mantle in the cozy house.
Đồng hồ cổ nằm trên tấm áo choàng trong ngôi nhà ấm cúng.
The fireplace mantle was decorated with Christmas stockings and garlands.
Lớp áo lò sưởi được trang trí bằng những chiếc tất và vòng hoa Giáng sinh.
Mantle (Verb)
(chim ưng) hành động dang rộng cánh để giấu thức ăn.
(falconry) the action of stretching out the wings to hide food.
The falcon performed the mantle to conceal its prey.
Chim ưng thực hiện lớp áo choàng để che giấu con mồi.
During the hunt, the bird mantles to protect its catch.
Trong quá trình đi săn, con chim khoác áo choàng để bảo vệ con mồi của nó.
The falcon's mantle behavior is crucial for its survival.
Hành vi lớp áo của chim ưng rất quan trọng cho sự sống còn của nó.
During the falconry show, the bird would mantle to show off.
Trong buổi biểu diễn chim ưng, con chim sẽ khoác áo choàng để thể hiện.
The falcon mantled before taking flight in front of the audience.
Con chim ưng khoác áo choàng trước khi bay trước khán giả.
The trainer taught the falcon to mantle as part of its routine.
Người huấn luyện dạy chim ưng mặc áo choàng như một phần thói quen của nó.
She mantled her true feelings with a smile at the party.
Cô che đậy cảm xúc thật của mình bằng một nụ cười trong bữa tiệc.
He tried to mantle his disappointment with a show of enthusiasm.
Anh ấy cố gắng che giấu sự thất vọng của mình bằng cách thể hiện sự nhiệt tình.
The politician mantled his corrupt actions with charitable donations.
Chính trị gia che đậy những hành động tham nhũng của mình bằng các khoản quyên góp từ thiện.
Họ từ
Từ "mantle" có nghĩa chung là lớp vỏ hay phủ bên ngoài của một vật thể, thường được dùng để chỉ lớp đất hoặc lớp khí quyển bao quanh Trái Đất. Trong ngữ cảnh địa chất, "mantle" đề cập đến lớp đá bên dưới lớp vỏ Trái Đất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, một số người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn âm mạnh hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ.
Từ "mantle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mantellum", có nghĩa là "mảnh vải" hoặc "áo choàng". Vào thời Trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ lớp áo choàng hoặc lớp vỏ bọc, thường biểu thị sự bảo vệ hoặc che chở. Ngày nay, "mantle" không chỉ đề cập đến các vật thể vật lý như áo choàng hoặc lớp vỏ, mà còn được sử dụng trong các ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ trách nhiệm, quyền lực hoặc vai trò mà một cá nhân đảm nhận trong xã hội. Sự chuyển hóa này phản ánh sự phát triển ý nghĩa từ một vật thể cụ thể sang khái niệm trừu tượng hơn.
Từ "mantle" là một thuật ngữ chuyên môn thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học và địa chất. Từ này được sử dụng để chỉ lớp vỏ trái đất, có vai trò quan trọng trong cấu trúc nội tại của hành tinh. Ngoài ra, trong ngữ cảnh văn học, "mantle" có thể biểu thị cho trách nhiệm hoặc quyền lực, thường được áp dụng trong các tình huống như thừa kế hoặc tiếp nhận vị trí lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp