Bản dịch của từ Mantle trong tiếng Việt

Mantle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mantle(Noun)

mˈæntl̩
mˈæntl̩
01

(Giải phẫu) Vỏ não.

(anatomy) The cerebral cortex.

Ví dụ
02

(nghĩa bóng) Bất cứ thứ gì che đậy hoặc che giấu cái gì khác; Áo choàng.

(figuratively) Anything that covers or conceals something else; a cloak.

Ví dụ
03

Cách viết khác của mantel (“kệ phía trên lò sưởi”)

Alternative spelling of mantel (“shelf above fireplace”)

Ví dụ

Mantle(Verb)

mˈæntl̩
mˈæntl̩
01

(chim ưng) Hành động dang rộng cánh để giấu thức ăn.

(falconry) The action of stretching out the wings to hide food.

Ví dụ
02

(chim ưng) Động tác duỗi một cánh và cùng một chân sang một bên của cơ thể.

(falconry) The action of stretching a wing and the same side leg out to one side of the body.

Ví dụ
03

(thông tục) Che đậy, che giấu (cái gì đó); để che đậy; để cải trang.

(transitive) To cover or conceal (something); to cloak; to disguise.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ