Bản dịch của từ Fireplace trong tiếng Việt
Fireplace
Fireplace (Noun)
The fireplace in Sarah's living room keeps her warm in winter.
Lò sưởi trong phòng khách của Sarah giữ ấm cho cô vào mùa đông.
The cozy fireplace at the community center is a gathering spot.
Lò sưởi ấm cúng tại trung tâm cộng đồng là nơi tập trung.
The fireplace in the old library adds charm to the building.
Lò sưởi trong thư viện cũ thêm phần quyến rũ cho tòa nhà.
Dạng danh từ của Fireplace (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fireplace | Fireplaces |
Kết hợp từ của Fireplace (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Massive fireplace Lò lửa lớn | The cozy social club had a massive fireplace for gatherings. Câu lạc bộ xã hội ấm cúng có một lò sưởi lớn. |
Large fireplace Lò sưởi lớn | The social gathering around the large fireplace was heartwarming. Cuộc tụ tập xã hội xung quanh lò sưởi lớn rất ấm áp. |
Marble fireplace Lò sưởi đá hoa cương | The elegant living room featured a marble fireplace. Phòng khách tinh tế có bếp lửa bằng đá hoa cương. |
Wood-burning fireplace Lò sưởi đốt gỗ | The cozy social gathering around the wood-burning fireplace warmed everyone. Cuộc tụ tập xã hội ấm cúng xung quanh lò sưởi bằng gỗ làm ấm lòng mọi người. |
Gas fireplace Lò sưởi khí đốt | The gas fireplace in john's house keeps the living room warm. Lò sưởi khí ở nhà của john giữ cho phòng khách ấm áp. |
Họ từ
Lò sưởi, trong tiếng Anh, là một cấu trúc thiết kế để tạo ra và duy trì lửa, thường được sử dụng trong các ngôi nhà để sưởi ấm hoặc trang trí. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "fireplace" thường được sử dụng để chỉ các lò sưởi truyền thống trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể được áp dụng rộng rãi hơn vào các thiết kế hiện đại. Trong cả hai ngữ cảnh, lò sưởi có thể là tâm điểm của không gian sống, tạo ra sự thoải mái và ấm áp cho gia đình.
Từ "fireplace" xuất phát từ các yếu tố tiếng Anh thời trung cổ, với "fire" (lửa) và "place" (nơi chốn). "Fire" có nguồn gốc từ từ Proto-Indo-European *pyr và có liên quan đến nhiều ngôn ngữ châu Âu khác. "Place" có nguồn gốc từ từ Latin "plaza", có nghĩa là "địa điểm". Từ "fireplace" hiện nay chỉ đến một khu vực được thiết kế để chứa và quản lý lửa, thể hiện sự kết hợp giữa chức năng và môi trường ấm áp, phản ánh vai trò của nó trong kiến trúc gia đình và văn hóa.
Từ "fireplace" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc hoặc viết về nhà ở hoặc kiến trúc. Trong ngữ cảnh khác, "fireplace" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về không gian sống, thiết kế nội thất hoặc trải nghiệm mùa đông, nơi nó biểu trưng cho sự ấm cúng và thư giãn. Khả năng xuất hiện trong các văn bản mô tả một không gian ấm cúng, như truyện tranh hoặc tiểu thuyết, cũng không thể bỏ qua.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp