Bản dịch của từ Fireplace trong tiếng Việt

Fireplace

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fireplace (Noun)

fˈaɪɚpleɪs
fˈaɪɹpleɪs
01

Nơi đốt lửa trong nhà, đặc biệt là lò sưởi hoặc lò sưởi ở chân ống khói.

A place for a domestic fire especially a grate or hearth at the base of a chimney.

Ví dụ

The fireplace in Sarah's living room keeps her warm in winter.

Lò sưởi trong phòng khách của Sarah giữ ấm cho cô vào mùa đông.

The cozy fireplace at the community center is a gathering spot.

Lò sưởi ấm cúng tại trung tâm cộng đồng là nơi tập trung.

The fireplace in the old library adds charm to the building.

Lò sưởi trong thư viện cũ thêm phần quyến rũ cho tòa nhà.

Dạng danh từ của Fireplace (Noun)

SingularPlural

Fireplace

Fireplaces

Kết hợp từ của Fireplace (Noun)

CollocationVí dụ

Massive fireplace

Lò lửa lớn

The cozy social club had a massive fireplace for gatherings.

Câu lạc bộ xã hội ấm cúng có một lò sưởi lớn.

Large fireplace

Lò sưởi lớn

The social gathering around the large fireplace was heartwarming.

Cuộc tụ tập xã hội xung quanh lò sưởi lớn rất ấm áp.

Marble fireplace

Lò sưởi đá hoa cương

The elegant living room featured a marble fireplace.

Phòng khách tinh tế có bếp lửa bằng đá hoa cương.

Wood-burning fireplace

Lò sưởi đốt gỗ

The cozy social gathering around the wood-burning fireplace warmed everyone.

Cuộc tụ tập xã hội ấm cúng xung quanh lò sưởi bằng gỗ làm ấm lòng mọi người.

Gas fireplace

Lò sưởi khí đốt

The gas fireplace in john's house keeps the living room warm.

Lò sưởi khí ở nhà của john giữ cho phòng khách ấm áp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fireplace cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fireplace

Không có idiom phù hợp