Bản dịch của từ Hearth trong tiếng Việt

Hearth

Noun [U/C]

Hearth (Noun)

hˈɑɹɵ
hˈɑɹɵ
01

Phần đế hoặc phần dưới của lò nung, nơi tập hợp kim loại nóng chảy.

The base or lower part of a furnace, where molten metal collects.

Ví dụ

The hearth in the village blacksmith's shop glowed with heat.

Lò ở cửa hàng thợ rèn ở ngôi làng phát sáng với nhiệt.

Gathering around the hearth, the family shared stories on cold nights.

Tập trung quanh lò, gia đình chia sẻ câu chuyện vào đêm lạnh.

The hearth was the heart of the home, providing warmth and comfort.

Lò là trái tim của ngôi nhà, cung cấp ấm áp và thoải mái.

02

Sàn của lò sưởi.

The floor of a fireplace.

Ví dụ

The family gathered around the hearth on Christmas Eve.

Gia đình tụ tập xung quanh lò sưởi vào đêm Noel.

The hearth in the living room kept the house warm.

Lò sưởi trong phòng khách giữ cho nhà ấm.

The hearth was decorated with festive ornaments.

Lò sưởi được trang trí bằng đồ trang trí lễ hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hearth cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hearth

Không có idiom phù hợp