Bản dịch của từ Hearth trong tiếng Việt
Hearth
Hearth (Noun)
The hearth in the village blacksmith's shop glowed with heat.
Lò ở cửa hàng thợ rèn ở ngôi làng phát sáng với nhiệt.
Gathering around the hearth, the family shared stories on cold nights.
Tập trung quanh lò, gia đình chia sẻ câu chuyện vào đêm lạnh.
The hearth was the heart of the home, providing warmth and comfort.
Lò là trái tim của ngôi nhà, cung cấp ấm áp và thoải mái.
The family gathered around the hearth on Christmas Eve.
Gia đình tụ tập xung quanh lò sưởi vào đêm Noel.
The hearth in the living room kept the house warm.
Lò sưởi trong phòng khách giữ cho nhà ấm.
The hearth was decorated with festive ornaments.
Lò sưởi được trang trí bằng đồ trang trí lễ hội.
Họ từ
Từ "hearth" trong tiếng Anh chỉ đến khu vực gần lò sưởi, thường là nơi để đặt lửa và lò sưởi trong ngôi nhà. Từ này mang sắc thái ấm cúng, gắn liền với gia đình và sự đoàn tụ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "hearth" được sử dụng tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh ở Anh. Phát âm của từ không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này, nhưng cách sử dụng trong văn chương và giao tiếp hàng ngày có thể khác nhau.
Từ "hearth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "heorth", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *herti, có nghĩa là "lửa" hoặc "bếp". Thời kỳ trung cổ, hearth không chỉ ám chỉ khu vực chứa lửa mà còn biểu trưng cho trung tâm gia đình và sự ấm cúng. Kết nối với nghĩa hiện tại, hearth vẫn mang ý nghĩa biểu trưng cho nơi trú ẩn và sự sum vầy của con người, phản ánh vai trò quan trọng của lửa trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "hearth" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking do tính chất cụ thể và ít phổ biến trong ngữ cảnh đời sống hiện đại. Trong phần Reading và Listening, từ này thường xuất hiện trong bài viết hoặc đoạn hội thoại liên quan đến văn hóa gia đình, truyền thống, hoặc mô tả không gian sống. Ngoài ra, "hearth" cũng thường được sử dụng trong văn học để biểu thị sự ấm áp, tình cảm gia đình và sự gắn kết, thường thấy trong các tác phẩm mô tả ký ức hoặc bối cảnh lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp