Bản dịch của từ Hearth trong tiếng Việt
Hearth
Hearth (Noun)
The hearth in the village blacksmith's shop glowed with heat.
Lò ở cửa hàng thợ rèn ở ngôi làng phát sáng với nhiệt.
Gathering around the hearth, the family shared stories on cold nights.
Tập trung quanh lò, gia đình chia sẻ câu chuyện vào đêm lạnh.
The hearth was the heart of the home, providing warmth and comfort.
Lò là trái tim của ngôi nhà, cung cấp ấm áp và thoải mái.
The family gathered around the hearth on Christmas Eve.
Gia đình tụ tập xung quanh lò sưởi vào đêm Noel.
The hearth in the living room kept the house warm.
Lò sưởi trong phòng khách giữ cho nhà ấm.
The hearth was decorated with festive ornaments.
Lò sưởi được trang trí bằng đồ trang trí lễ hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp