Bản dịch của từ Furnace trong tiếng Việt
Furnace
Furnace (Noun)
The furnace in the factory reached scorching temperatures.
Lò nung ở nhà máy đạt nhiệt độ rất cao.
The old furnace in the community center needed repairs urgently.
Lò nung cũ ở trung tâm cộng đồng cần sửa chữa ngay lập tức.
The furnace used for heating the homeless shelter malfunctioned last night.
Lò nung được sử dụng để sưởi ấm trại tị nạn đã bị hỏng vào đêm qua.
Dạng danh từ của Furnace (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Furnace | Furnaces |
Kết hợp từ của Furnace (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gas furnace Lò sưởi khí | The gas furnace kept the social center warm during the event. Lò sưởi khí gas giữ ấm trung tâm xã hội trong sự kiện. |
Arc furnace Lò nung cung | The arc furnace melted steel efficiently. Lò cung cấp năng lượng để làm tan thép hiệu quả. |
Electric furnace Lò điện | The electric furnace melted the metal quickly. Lò điện nhanh chóng làm tan chảy kim loại. |
Blazing furnace Lò lửa hùng hậu | The blazing furnace heated the entire social gathering. Lò lửa rực nóng cả buổi gặp gỡ xã hội. |
Fiery furnace Lò nung lửa | The social activist faced the fiery furnace of public criticism. Nhà hoạt động xã hội đối mặt với lò lửa của chỉ trích công chúng. |
Họ từ
"Furnace" là một thuật ngữ chỉ thiết bị được sử dụng để tạo ra nhiệt, thường trong quy trình làm nóng không khí hoặc chất lỏng. Trong ngữ cảnh xây dựng, nó thường liên quan đến hệ thống sưởi ấm. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "furnace" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các phương tiện thương mại so với tiếng Anh Anh, nơi nó ít phổ biến hơn.
Từ "furnace" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fornax", có nghĩa là "lò", đề cập đến một thiết bị được dùng để đốt nóng hoặc nấu chảy vật liệu. Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển hóa thành "fornais". Khả năng đốt nóng của lò được giữ nguyên trong ý nghĩa hiện tại, bởi "furnace" đại diện cho một thiết bị cung cấp nhiệt độ cao trong các ứng dụng công nghiệp và sinh hoạt, thể hiện sự tiến hóa từ ý nghĩa ban đầu về nơi tạo ra nhiệt.
Từ "furnace" xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về công nghệ hoặc môi trường. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp chế tạo, xây dựng, và nhiệt luyện kim loại. Nó thường ám chỉ các lò nung dùng để tạo ra nhiệt độ cao nhằm phục vụ cho các quá trình sản xuất hoặc gia nhiệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp