Bản dịch của từ Furnace trong tiếng Việt

Furnace

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Furnace (Noun)

fˈɝnəs
fˈɝɹnɪs
01

Một cấu trúc khép kín trong đó vật liệu có thể được nung nóng đến nhiệt độ rất cao, ví dụ: để nấu chảy kim loại.

An enclosed structure in which material can be heated to very high temperatures eg for smelting metals.

Ví dụ

The furnace in the factory reached scorching temperatures.

Lò nung ở nhà máy đạt nhiệt độ rất cao.

The old furnace in the community center needed repairs urgently.

Lò nung cũ ở trung tâm cộng đồng cần sửa chữa ngay lập tức.

The furnace used for heating the homeless shelter malfunctioned last night.

Lò nung được sử dụng để sưởi ấm trại tị nạn đã bị hỏng vào đêm qua.

Dạng danh từ của Furnace (Noun)

SingularPlural

Furnace

Furnaces

Kết hợp từ của Furnace (Noun)

CollocationVí dụ

Gas furnace

Lò sưởi khí

The gas furnace kept the social center warm during the event.

Lò sưởi khí gas giữ ấm trung tâm xã hội trong sự kiện.

Arc furnace

Lò nung cung

The arc furnace melted steel efficiently.

Lò cung cấp năng lượng để làm tan thép hiệu quả.

Electric furnace

Lò điện

The electric furnace melted the metal quickly.

Lò điện nhanh chóng làm tan chảy kim loại.

Blazing furnace

Lò lửa hùng hậu

The blazing furnace heated the entire social gathering.

Lò lửa rực nóng cả buổi gặp gỡ xã hội.

Fiery furnace

Lò nung lửa

The social activist faced the fiery furnace of public criticism.

Nhà hoạt động xã hội đối mặt với lò lửa của chỉ trích công chúng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Furnace cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] Following this, the plastic bottles are shredded into small pieces, which are then melted down in a [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] After that, the bottles are broken down into pieces in a glass factory and melted in a to form a liquid [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] The clean and sorted bottles are then transferred to a recycling plant, where they are melted in a special glass to turn the glass into liquid form [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download

Idiom with Furnace

Không có idiom phù hợp