Bản dịch của từ Smelting trong tiếng Việt
Smelting
Smelting (Verb)
They are smelting copper from ore in the new factory.
Họ đang luyện đồng từ quặng trong nhà máy mới.
The community does not support smelting near residential areas.
Cộng đồng không ủng hộ việc luyện kim gần khu dân cư.
Is smelting environmentally safe for our community's health?
Việc luyện kim có an toàn cho sức khỏe cộng đồng không?
Dạng động từ của Smelting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Smelt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Smelted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Smelted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Smelts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Smelting |
Smelting (Noun Countable)
Quá trình chiết xuất kim loại từ quặng của nó bằng một quá trình liên quan đến đun nóng và nấu chảy.
The process of extracting metal from its ore by a process involving heating and melting.
Smelting is essential for producing aluminum from bauxite in factories.
Quá trình nấu chảy rất quan trọng để sản xuất nhôm từ bauxite trong nhà máy.
Smelting does not occur in every country due to environmental concerns.
Quá trình nấu chảy không diễn ra ở mọi quốc gia do lo ngại về môi trường.
Is smelting the best method for extracting metals from ores?
Quá trình nấu chảy có phải là phương pháp tốt nhất để khai thác kim loại từ quặng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp