Bản dịch của từ Smelting trong tiếng Việt

Smelting

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smelting (Verb)

smˈɛltɪŋ
smˈɛltɪŋ
01

Chiết xuất (kim loại) từ quặng của nó bằng một quá trình liên quan đến đun nóng và nấu chảy.

Extract metal from its ore by a process involving heating and melting.

Ví dụ

They are smelting copper from ore in the new factory.

Họ đang luyện đồng từ quặng trong nhà máy mới.

The community does not support smelting near residential areas.

Cộng đồng không ủng hộ việc luyện kim gần khu dân cư.

Is smelting environmentally safe for our community's health?

Việc luyện kim có an toàn cho sức khỏe cộng đồng không?

Dạng động từ của Smelting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Smelt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Smelted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Smelted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Smelts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Smelting

Smelting (Noun Countable)

smˈɛltɪŋ
smˈɛltɪŋ
01

Quá trình chiết xuất kim loại từ quặng của nó bằng một quá trình liên quan đến đun nóng và nấu chảy.

The process of