Bản dịch của từ Smelting trong tiếng Việt

Smelting

VerbNoun [C]

Smelting (Verb)

smˈɛltɪŋ
smˈɛltɪŋ
01

Chiết xuất (kim loại) từ quặng của nó bằng một quá trình liên quan đến đun nóng và nấu chảy.

Extract metal from its ore by a process involving heating and melting

Ví dụ

They are smelting copper from ore in the new factory.

Họ đang luyện đồng từ quặng trong nhà máy mới.

The community does not support smelting near residential areas.

Cộng đồng không ủng hộ việc luyện kim gần khu dân cư.

Is smelting environmentally safe for our community's health?

Việc luyện kim có an toàn cho sức khỏe cộng đồng không?

Smelting (Noun Countable)

smˈɛltɪŋ
smˈɛltɪŋ
01

Quá trình chiết xuất kim loại từ quặng của nó bằng một quá trình liên quan đến đun nóng và nấu chảy

The process of extracting metal from its ore by a process involving heating and melting

Ví dụ

Smelting is essential for producing aluminum from bauxite in factories.

Quá trình nấu chảy rất quan trọng để sản xuất nhôm từ bauxite trong nhà máy.

Smelting does not occur in every country due to environmental concerns.

Quá trình nấu chảy không diễn ra ở mọi quốc gia do lo ngại về môi trường.

Is smelting the best method for extracting metals from ores?

Quá trình nấu chảy có phải là phương pháp tốt nhất để khai thác kim loại từ quặng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smelting

Không có idiom phù hợp