Bản dịch của từ Smelting trong tiếng Việt
Smelting
Verb Noun [C]

Smelting (Verb)
smˈɛltɪŋ
smˈɛltɪŋ
Ví dụ
They are smelting copper from ore in the new factory.
Họ đang luyện đồng từ quặng trong nhà máy mới.
The community does not support smelting near residential areas.
Cộng đồng không ủng hộ việc luyện kim gần khu dân cư.
Is smelting environmentally safe for our community's health?
Việc luyện kim có an toàn cho sức khỏe cộng đồng không?
Dạng động từ của Smelting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Smelt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Smelted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Smelted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Smelts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Smelting |