Bản dịch của từ Grate trong tiếng Việt

Grate

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grate(Verb)

gɹˈeit
gɹˈeit
01

Cắt nhỏ (thức ăn) thành những miếng nhỏ bằng cách chà xát lên dụng cụ xay.

Reduce (food) to small shreds by rubbing it on a grater.

Ví dụ
02

Tạo ra âm thanh cọt kẹt khó chịu.

Make an unpleasant rasping sound.

Ví dụ

Dạng động từ của Grate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Grate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Grated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Grated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Grates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Grating

Grate(Noun)

gɹˈeit
gɹˈeit
01

Một cái lưới.

A grating.

Ví dụ
02

Phần lõm của lò sưởi hoặc lò sưởi.

The recess of a fireplace or furnace.

Ví dụ

Dạng danh từ của Grate (Noun)

SingularPlural

Grate

Grates

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ