Bản dịch của từ Grate trong tiếng Việt

Grate

Noun [U/C] Verb

Grate (Noun)

gɹˈeit
gɹˈeit
01

Một cái lưới.

A grating.

Ví dụ

The grate on the sidewalk was rusty.

Cái lưới trên vỉa hè bị gỉ.

The grate outside the cafe was painted black.

Cái lưới bên ngoài quán cà phê được sơn màu đen.

The grate in the park prevented people from falling.

Cái lưới trong công viên ngăn người ta ngã.

02

Phần lõm của lò sưởi hoặc lò sưởi.

The recess of a fireplace or furnace.

Ví dụ

The cozy living room had a beautiful marble grate.

Phòng khách ấm cúng có một lò sưởi nhôm đẹp.

The old mansion's grate was adorned with intricate designs.

Lò sưởi của biệt thự cổ được trang trí với những họa tiết tinh xảo.

The antique grate in the castle added a touch of elegance.

Lò sưởi cổ trong lâu đài tạo thêm một chút dáng vẻ tinh tế.

Dạng danh từ của Grate (Noun)

SingularPlural

Grate

Grates

Grate (Verb)

gɹˈeit
gɹˈeit
01

Cắt nhỏ (thức ăn) thành những miếng nhỏ bằng cách chà xát lên dụng cụ xay.

Reduce (food) to small shreds by rubbing it on a grater.

Ví dụ

She grates cheese for the pasta dish.

Cô ấy bào phô mai cho món pasta.

He grates carrots to add to the salad.

Anh ấy bào cà rốt để thêm vào salad.

The chef grates garlic for the sauce.

Đầu bếp bào tỏi cho sốt.

02

Tạo ra âm thanh cọt kẹt khó chịu.

Make an unpleasant rasping sound.

Ví dụ

The microphone grated against the speaker's voice during the presentation.

Micro cắm vào tiếng nói của diễn giả trong bài thuyết trình.

The chalkboard grates loudly when the teacher writes on it.

Bảng đen kêu lớn khi giáo viên viết lên đó.

The metal chair grated against the floor, causing a screeching noise.

Ghế kim loại cào vào sàn, gây ra tiếng kêu rít.

Dạng động từ của Grate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Grate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Grated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Grated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Grates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Grating

Kết hợp từ của Grate (Verb)

CollocationVí dụ

Freshly grated

Bị xay mới

She sprinkled freshly grated cheese on the pasta.

Cô ấy rải phô mai bào mới bào lên mì.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Grate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] From whisking eggs and fresh Parmesan cheese to sautéing crispy pancetta, it was a true culinary adventure [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] Your support will leave a lasting impression on our community, and we would be sincerely for your involvement [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] However, if the same policy is applied in Vietnam, the Vietnamese residents will be glad and which indicates higher satisfaction [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I understand that the conference organizers may possess this valuable information, and I would be immensely for any assistance you can provide [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Grate

Không có idiom phù hợp