Bản dịch của từ Grate trong tiếng Việt
Grate
Grate (Noun)
Một cái lưới.
A grating.
The grate on the sidewalk was rusty.
Cái lưới trên vỉa hè bị gỉ.
The grate outside the cafe was painted black.
Cái lưới bên ngoài quán cà phê được sơn màu đen.
The grate in the park prevented people from falling.
Cái lưới trong công viên ngăn người ta ngã.
The cozy living room had a beautiful marble grate.
Phòng khách ấm cúng có một lò sưởi nhôm đẹp.
The old mansion's grate was adorned with intricate designs.
Lò sưởi của biệt thự cổ được trang trí với những họa tiết tinh xảo.
The antique grate in the castle added a touch of elegance.
Lò sưởi cổ trong lâu đài tạo thêm một chút dáng vẻ tinh tế.
Dạng danh từ của Grate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grate | Grates |
Grate (Verb)
She grates cheese for the pasta dish.
Cô ấy bào phô mai cho món pasta.
He grates carrots to add to the salad.
Anh ấy bào cà rốt để thêm vào salad.
The chef grates garlic for the sauce.
Đầu bếp bào tỏi cho sốt.
Tạo ra âm thanh cọt kẹt khó chịu.
Make an unpleasant rasping sound.
The microphone grated against the speaker's voice during the presentation.
Micro cắm vào tiếng nói của diễn giả trong bài thuyết trình.
The chalkboard grates loudly when the teacher writes on it.
Bảng đen kêu lớn khi giáo viên viết lên đó.
The metal chair grated against the floor, causing a screeching noise.
Ghế kim loại cào vào sàn, gây ra tiếng kêu rít.
Dạng động từ của Grate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grating |
Kết hợp từ của Grate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Freshly grated Bị xay mới | She sprinkled freshly grated cheese on the pasta. Cô ấy rải phô mai bào mới bào lên mì. |
Họ từ
Từ "grate" có thể được hiểu như một động từ, có nghĩa là làm nhỏ hoặc nghiền nát một vật bằng cách chà xát nó trên một bề mặt gồ ghề. Trong tiếng Anh, "grate" thường được dùng để chỉ hành động làm nhỏ thực phẩm như phô mai hoặc rau củ. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay nghĩa, tuy nhiên, trong quai từ, người Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ.
Từ "grate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gratare", có nghĩa là làm cho một bề mặt gồ ghề hoặc phá hủy thành phần gì đó. Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "grait", trong đó có nghĩa là "mài", "xé" hay "cắt". Trong tiếng Anh hiện đại, nghĩa của "grate" liên quan đến hành động phá vỡ kết cấu của thực phẩm, như việc bào rau quả. Từ này vẫn giữ nguyên nghĩa cốt lõi liên quan đến sự nghiền nát hay làm nhỏ.
Từ "grate" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh thi IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến ẩm thực hoặc mô tả cách chế biến thực phẩm. Ngoài ra, "grate" cũng xuất hiện phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày để chỉ hành động xát nhỏ thực phẩm như phô mai hoặc rau củ. Từ này có thể gợi nhớ đến các tình huống nấu ăn hoặc thảo luận về các công thức món ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp