Bản dịch của từ Grate trong tiếng Việt
Grate
Grate (Noun)
Một cái lưới.
A grating.
The grate on the sidewalk was rusty.
Cái lưới trên vỉa hè bị gỉ.
The grate outside the cafe was painted black.
Cái lưới bên ngoài quán cà phê được sơn màu đen.
The cozy living room had a beautiful marble grate.
Phòng khách ấm cúng có một lò sưởi nhôm đẹp.
The old mansion's grate was adorned with intricate designs.
Lò sưởi của biệt thự cổ được trang trí với những họa tiết tinh xảo.
Grate (Verb)
She grates cheese for the pasta dish.
Cô ấy bào phô mai cho món pasta.
He grates carrots to add to the salad.
Anh ấy bào cà rốt để thêm vào salad.
Tạo ra âm thanh cọt kẹt khó chịu.
Make an unpleasant rasping sound.
The microphone grated against the speaker's voice during the presentation.
Micro cắm vào tiếng nói của diễn giả trong bài thuyết trình.
The chalkboard grates loudly when the teacher writes on it.
Bảng đen kêu lớn khi giáo viên viết lên đó.
Kết hợp từ của Grate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Freshly grated Bị xay mới | She sprinkled freshly grated cheese on the pasta. Cô ấy rải phô mai bào mới bào lên mì. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp