Bản dịch của từ Grating trong tiếng Việt
Grating
Grating (Adjective)
(thường là giọng nói) khắc nghiệt và khó chịu.
Typically of a voice harsh and unpleasant.
Her grating voice made the meeting very uncomfortable for everyone present.
Giọng nói chói tai của cô ấy khiến cuộc họp rất khó chịu.
The speaker's grating tone did not engage the audience at all.
Giọng điệu chói tai của diễn giả hoàn toàn không thu hút khán giả.
Is his grating voice always this annoying during social events?
Giọng nói chói tai của anh ấy có luôn khó chịu như vậy trong các sự kiện xã hội không?
Her grating voice made the meeting unbearable for everyone present.
Giọng nói chói tai của cô ấy khiến cuộc họp trở nên không thể chịu đựng.
The grating comments from the audience were not appreciated by the speaker.
Những bình luận chói tai từ khán giả không được diễn giả đánh giá cao.
Is his grating attitude affecting the group's dynamics?
Thái độ chói tai của anh ấy có ảnh hưởng đến sự tương tác của nhóm không?
Grating (Noun)
The grating in the community center keeps the fire safe.
Khung sắt tại trung tâm cộng đồng giữ cho lửa an toàn.
The grating is not damaged after last week's storm.
Khung sắt không bị hư hại sau cơn bão tuần trước.
Is the grating installed in the new community park?
Khung sắt có được lắp đặt trong công viên cộng đồng mới không?
Một hệ thống quang học gồm các vạch hoặc vạch cách đều nhau và song song, đặc biệt là các đường phân bố trên bề mặt được đánh bóng, được sử dụng để tạo ra quang phổ bằng nhiễu xạ.
An optical system of close equidistant and parallel lines or bars especially lines ruled on a polished surface used for producing spectra by diffraction.
The grating on the building's facade enhances its modern architectural design.
Lưới trên mặt tiền của tòa nhà làm nổi bật thiết kế hiện đại.
The artist did not use grating in her social installation project.
Nghệ sĩ không sử dụng lưới trong dự án nghệ thuật xã hội của mình.
Is the grating used in public art installations effective for social engagement?
Lưới được sử dụng trong các tác phẩm nghệ thuật công cộng có hiệu quả cho sự tham gia xã hội không?
The grating allowed fresh air into the crowded community center.
Lưới cho phép không khí trong lành vào trung tâm cộng đồng đông đúc.
The grating did not block the sound of the neighborhood party.
Lưới không chặn được âm thanh của bữa tiệc trong khu phố.
Is the grating secure enough for the local park entrance?
Lưới có đủ an toàn cho lối vào công viên địa phương không?
Grating (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của grund.
Present participle and gerund of grate.
The constant noise from traffic is grating on my nerves today.
Tiếng ồn liên tục từ giao thông đang làm tôi khó chịu hôm nay.
The community event is not grating on people's patience this year.
Sự kiện cộng đồng năm nay không làm mọi người mất kiên nhẫn.
Is the loud music grating on your ears at the party?
Âm nhạc ồn ào có làm bạn khó chịu tại bữa tiệc không?
Dạng động từ của Grating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grating |
Họ từ
Từ "grating" có nghĩa là một cấu trúc dùng để che phủ hoặc bảo vệ các lỗ, thường được làm từ kim loại hoặc nhựa, cho phép nước và không khí di chuyển nhưng vẫn ngăn chặn vật thể lớn. Trong tiếng Anh Anh, "grating" thường có ngữ nghĩa tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh có thể ám chỉ âm thanh khó chịu, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng từ này chủ yếu để mô tả vật dụng trong nấu ăn (bào thực phẩm). Sự khác biệt này trong sử dụng thể hiện sự đa dạng trong ngữ nghĩa ở các phương ngữ khác nhau.
Từ "grating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "gratiare", có nghĩa là "cạo" hoặc "mài". Trong tiếng Anh trung cổ, thuật ngữ đã được chuyển thể thành "grate", chỉ hành động cạo hay nghiền một chất nào đó thành dạng mảnh nhỏ. Ngày nay, "grating" không chỉ dùng để mô tả hành động cạo thực phẩm mà còn chỉ sự tạo ra âm thanh khó chịu, phản ánh sự cọ xát và va chạm, làm nổi bật tính đa nghĩa và phát triển của ngôn ngữ.
Từ "grating" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc khi liên quan đến yếu tố âm thanh và mô tả tính chất của vật thể. Trong ngữ cảnh khác, "grating" thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực để chỉ hành động nạo thực phẩm, hoặc trong âm nhạc để mô tả âm thanh khó chịu hoặc chói tai. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng từ này cho thấy tính chất linh hoạt của nó trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp