Bản dịch của từ Grating trong tiếng Việt
Grating

Grating(Noun)
Một hệ thống quang học gồm các vạch hoặc vạch cách đều nhau và song song, đặc biệt là các đường phân bố trên bề mặt được đánh bóng, được sử dụng để tạo ra quang phổ bằng nhiễu xạ.
An optical system of close equidistant and parallel lines or bars especially lines ruled on a polished surface used for producing spectra by diffraction.
Grating(Adjective)
Grating(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của grund.
Present participle and gerund of grate.
Dạng động từ của Grating (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "grating" có nghĩa là một cấu trúc dùng để che phủ hoặc bảo vệ các lỗ, thường được làm từ kim loại hoặc nhựa, cho phép nước và không khí di chuyển nhưng vẫn ngăn chặn vật thể lớn. Trong tiếng Anh Anh, "grating" thường có ngữ nghĩa tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh có thể ám chỉ âm thanh khó chịu, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng từ này chủ yếu để mô tả vật dụng trong nấu ăn (bào thực phẩm). Sự khác biệt này trong sử dụng thể hiện sự đa dạng trong ngữ nghĩa ở các phương ngữ khác nhau.
Từ "grating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "gratiare", có nghĩa là "cạo" hoặc "mài". Trong tiếng Anh trung cổ, thuật ngữ đã được chuyển thể thành "grate", chỉ hành động cạo hay nghiền một chất nào đó thành dạng mảnh nhỏ. Ngày nay, "grating" không chỉ dùng để mô tả hành động cạo thực phẩm mà còn chỉ sự tạo ra âm thanh khó chịu, phản ánh sự cọ xát và va chạm, làm nổi bật tính đa nghĩa và phát triển của ngôn ngữ.
Từ "grating" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc khi liên quan đến yếu tố âm thanh và mô tả tính chất của vật thể. Trong ngữ cảnh khác, "grating" thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực để chỉ hành động nạo thực phẩm, hoặc trong âm nhạc để mô tả âm thanh khó chịu hoặc chói tai. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng từ này cho thấy tính chất linh hoạt của nó trong giao tiếp hàng ngày.
Họ từ
Từ "grating" có nghĩa là một cấu trúc dùng để che phủ hoặc bảo vệ các lỗ, thường được làm từ kim loại hoặc nhựa, cho phép nước và không khí di chuyển nhưng vẫn ngăn chặn vật thể lớn. Trong tiếng Anh Anh, "grating" thường có ngữ nghĩa tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh có thể ám chỉ âm thanh khó chịu, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng từ này chủ yếu để mô tả vật dụng trong nấu ăn (bào thực phẩm). Sự khác biệt này trong sử dụng thể hiện sự đa dạng trong ngữ nghĩa ở các phương ngữ khác nhau.
Từ "grating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "gratiare", có nghĩa là "cạo" hoặc "mài". Trong tiếng Anh trung cổ, thuật ngữ đã được chuyển thể thành "grate", chỉ hành động cạo hay nghiền một chất nào đó thành dạng mảnh nhỏ. Ngày nay, "grating" không chỉ dùng để mô tả hành động cạo thực phẩm mà còn chỉ sự tạo ra âm thanh khó chịu, phản ánh sự cọ xát và va chạm, làm nổi bật tính đa nghĩa và phát triển của ngôn ngữ.
Từ "grating" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc khi liên quan đến yếu tố âm thanh và mô tả tính chất của vật thể. Trong ngữ cảnh khác, "grating" thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực để chỉ hành động nạo thực phẩm, hoặc trong âm nhạc để mô tả âm thanh khó chịu hoặc chói tai. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng từ này cho thấy tính chất linh hoạt của nó trong giao tiếp hàng ngày.
