Bản dịch của từ Spectra trong tiếng Việt
Spectra
Noun [U/C]

Spectra(Noun)
spˈɛktrɐ
ˈspɛktrə
01
Số nhiều của spectrum có nghĩa là một loạt các thứ khác nhau thường có màu sắc là sóng vô tuyến hoặc các hiện tượng khác được sắp xếp theo một số đặc điểm như tần số hoặc bước sóng
The plural of spectrum meaning a range of different things usually colors radio waves or other phenomena arranged according to some characteristic like frequency or wavelength
Ví dụ
02
Các tập hợp giá trị hoặc điều kiện trên một phạm vi cụ thể như các ý kiến khác nhau, điều kiện hoặc tính năng
Sets of values or conditions across a particular range such as different opinions conditions or features
Ví dụ
