Bản dịch của từ Spectra trong tiếng Việt

Spectra

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spectra (Noun)

spˈɛktrɐ
ˈspɛktrə
01

Số nhiều của spectrum có nghĩa là một loạt các thứ khác nhau thường có màu sắc là sóng vô tuyến hoặc các hiện tượng khác được sắp xếp theo một số đặc điểm như tần số hoặc bước sóng

The plural of spectrum meaning a range of different things usually colors radio waves or other phenomena arranged according to some characteristic like frequency or wavelength

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các tập hợp giá trị hoặc điều kiện trên một phạm vi cụ thể như các ý kiến khác nhau, điều kiện hoặc tính năng

Sets of values or conditions across a particular range such as different opinions conditions or features

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spectra/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017
[...] In this less developed countries certainly do not have enough experience, which emphasizes the need for direction and consultancy from experienced organizations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017

Idiom with Spectra

Không có idiom phù hợp